Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622COAU7239358450
2022-06-27
730831 C?NG TY C? PH?N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel industry ceiling sliding doors, electricity operating, KT W2800XH3500mm, Xefeng Door Industry Manufacturing Co. 100%new.;Cửa trượt trần công nghiệp bằng thép, hoạt động bằng điện, kt W2800xH3500mm, nhà sx WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD, bộ gồm: khung, mành, ray,động cơ, hộp điều khiển . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6252
KG
16
SET
16000
USD
220522292439983
2022-06-01
730830 C?NG TY C? PH?N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel and KT industrial rolling doors: 4000*4500 mm, including: 1 blind, 2 rails, 1 engine, 1 control box, excluding winches, manufacturers: w 100% new;Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, kt: 4000*4500 mm, gồm: 1 mành, 2 ray, 1 động cơ, 1 hộp điều khiển, không gồm hệ tời, nhà sx: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13420
KG
46
SET
62100
USD
080921CULVSHA2106908
2021-09-17
730830 C?NG TY C? PH?N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel industrial sliding doors, KT 2700x3000mm, Wuxi Xufeng Door Industry Manufacturing co., Ltd, sets include: frames, blinds, rays, controllers, electric cables, engines. 100% new;Cửa trượt công nghiệp bằng thép, kt 2700x3000mm, nhà sx WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD, bộ gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
9362
KG
26
SET
23400
USD
2021/422/C-2198329
2021-09-07
720854 ANA ROSMERY MAMANI CRUZ ZHEJIANG JAIWEI DOOR INDUSTRY COMPA LAMINA DE ACERO ZHEJIANG JIAWEI DOOR INDUST; Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Thickness Less Than 3 Mm
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
12185
KG
12000
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7200
USD
071021SHHPH2115226
2021-10-15
840291 C?NG TY C? PH?N V?T T? C?NG NGHI?P Và ??U T? X?Y D?NG ST SUNWEN INDUSTRY WUXI CO LTD Extelling the boiler used in the boiler system of thermal power plants, steel materials, KT: 8.65 x0.69m, NSX: Sunwen Industry Wuxi co., Ltd, 100% new products;Dàn nóng của lò hơi sử dụng trong hệ thống lò hơi của nhà máy nhiệt điện, chất liệu bằng thép, KT: 8.65 x0.69m, NSX: SUNWEN INDUSTRY WUXI CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
37283
KG
4
PCE
15898
USD
2021/701/C-2149058
2021-07-18
370130 WIDESOLUTIONS S R L TAIZHOU XUFENG TEC CO LTD PLACAS TERMICAS CON POLIMERO CTP; Photographic Plates And Film In The Flat, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In The Flat, Sensitised, Unexposed, Whether Or Not In Packs, Metallic Plates For Graphic Arts
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
468
KG
1122
CAJA DE CARTON
3983
USD
2021/701/C-2149058
2021-07-18
370130 WIDESOLUTIONS S R L TAIZHOU XUFENG TEC CO LTD PLACAS TERMICAS CON POLIMERO CTP; Photographic Plates And Film In The Flat, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In The Flat, Sensitised, Unexposed, Whether Or Not In Packs, Metallic Plates For Graphic Arts
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
2721
KG
3380
CAJA DE CARTON
9499
USD
151121SHHCM1110055
2022-06-09
845510 C?NG TY TNHH SEAH TOàN C?U VINA WUXI PRECESE MACHINERY MANUFACTURING CO LTD A synchronous part of the production line of hot rolled steel pipes (90, 60, 30), voltage: AC 380V, capacity: 16 tons /day-90 Hot-Finished Seamless Tube Production Line, 100% new goods, spending Detailed by PL;Một phần đồng bộ Dây chuyền sản xuất ống thép cán nóng phi ( 90, 60, 30 ), Điện áp: AC 380V, Công suất: 16 tấn /ngày-90 HOT-FINISHED SEAMLESS TUBE PRODUCTION LINE,Hàng mới 100% ,Chi tiết theo PL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
214900
KG
1
SET
1098620
USD
190122HDMUSHAZ83621000
2022-06-09
845510 C?NG TY TNHH SEAH TOàN C?U VINA WUXI PRECESE MACHINERY MANUFACTURING CO LTD A synchronous part of the production line of hot rolled steel pipes (90, 60, 30), voltage: AC 380V, capacity: 16 tons /day-90 Hot-Finished Seamless Tube Production Line, 100% new goods, spending Detailed by PL;Một phần đồng bộ Dây chuyền sản xuất ống thép cán nóng phi ( 90, 60, 30 ), Điện áp: AC 380V, Công suất: 16 tấn /ngày-90 HOT-FINISHED SEAMLESS TUBE PRODUCTION LINE,Hàng mới 100% ,Chi tiết theo PL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
93580
KG
1
SET
763729
USD
121121SHMC1110065
2022-06-09
845510 C?NG TY TNHH SEAH TOàN C?U VINA WUXI PRECESE MACHINERY MANUFACTURING CO LTD The production line of hot rolled steel pipes (90, 60, 30), voltage: AC 380V, capacity: 16 tons /day - 90 Hot -Finished Seamless Tube Production Line, 100% new goods, detailed goods in extra Luc attached;Dây chuyền sản xuất ống thép cán nóng phi ( 90, 60, 30 ), Điện áp: AC 380V, Công suất: 16 tấn /ngày - 90 HOT-FINISHED SEAMLESS TUBE PRODUCTION LINE, Hàng mới 100% ,Chi tiết hàng theo phụ lục đính kèm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
466485
KG
1
SET
2271380
USD
100322SHACB22006984
2022-03-18
843790 C?NG TY TNHH BUHLER ASIA VI?T NAM WUXI BUHLER MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Material shaft (not a motion transmission shaft), spare parts of wheat crusher, code: MDDK-80028-970, 100% new;Trục cấp liệu (không phải dạng trục truyền chuyển động), phụ tùng của máy nghiền bột mỳ, mã: MDDK-80028-970, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11317
KG
18
PCE
17388
USD
100322SHACB22006984
2022-03-18
843790 C?NG TY TNHH BUHLER ASIA VI?T NAM WUXI BUHLER MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Material shaft (not the motion transmission shaft), spare parts of wheat crusher, code: AWRL-20003-600, 100% new;Trục cấp liệu (không phải dạng trục truyền chuyển động), phụ tùng của máy nghiền bột mỳ, mã:AWRL-20003-600, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11317
KG
2
PCE
2090
USD
150222OOLU2033776820
2022-02-24
391620 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH? HUY?N WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO LTD PVC stools for processing floor corners: 0.9mm thick, 43mm wide; 435m / carton; 213 cartons, brands. 100% new;Nẹp chỉ nhựa PVC dùng để gia công góc sàn loại : dày 0.9mm, rộng 43mm; 435m/carton; 213 cartons, hiệu TH. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23240
KG
92655
MTR
6579
USD