Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322SHACB22006984
2022-03-18
843790 C?NG TY TNHH BUHLER ASIA VI?T NAM WUXI BUHLER MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Material shaft (not a motion transmission shaft), spare parts of wheat crusher, code: MDDK-80028-970, 100% new;Trục cấp liệu (không phải dạng trục truyền chuyển động), phụ tùng của máy nghiền bột mỳ, mã: MDDK-80028-970, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11317
KG
18
PCE
17388
USD
100322SHACB22006984
2022-03-18
843790 C?NG TY TNHH BUHLER ASIA VI?T NAM WUXI BUHLER MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Material shaft (not the motion transmission shaft), spare parts of wheat crusher, code: AWRL-20003-600, 100% new;Trục cấp liệu (không phải dạng trục truyền chuyển động), phụ tùng của máy nghiền bột mỳ, mã:AWRL-20003-600, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11317
KG
2
PCE
2090
USD
150421TLTCHCJH21051002
2021-06-04
721069 C?NG TY TNHH K? THU?T SINH V?T HAIBEI VI?T NAM BUHLER CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Flat galvanized steel plate, carbon content of less than 0.6%, size: 1.5-3mmx1,500mmx3,000-3020mm, 100% new;Thép tấm phẳng mạ kẽm, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước: 1,5-3mmx1.500mmx3.000-3020mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
434313
KG
16
PCE
1188
USD
030621JAM210757
2021-06-15
721590 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the ingredients out, move on rails, electrical operations, model zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
6500
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the material out, move on rails, electrical operations, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
8000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
160622CULVSHA2215039
2022-06-25
841870 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM WUXI SUNWAY MACHINERY CO LTD HTDH #& air cooling system, voltage: 380V, capacity: 12kw, brand: Envicool, used to install in the factory. 100% new;HTDH#&Hệ thống làm lạnh không khí, điện áp: 380V, công suất: 12KW, hiệu: Envicool, dùng lắp đặt trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6223
KG
1
SET
42900
USD
SITGSHMNH600042
2020-07-27
840810 HUSSAR ENTERPRISES
WUXI KAIAO POWER MACHINERY 456 UNITS AGRICULTURAL ENGINE HAKATA KA 178FS 7.5HP KA 186 FS 10HP KA 189F 12HP
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21944
KG
456
Piece
33473
USD
)ONEYSH1UZ6743700(N)SZH7040201
2022-02-04
843780 EMPRESAS CAROZZI S A BUHLER F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS PARA LA MOLIENDA O TRAT. DE CEREALES O LEGUM;MAQUINA DISGREGADORA;MOD. MJZI-GD;DE IMPACTO, PARAAPARATOS DE MOLIENDA.<br/><br/>
CHINA
CHILE
MANZANILLO
SAN ANTONIO
2290
KG
2
UNIDADES
11984
USD
)ONEYSH1UZ6743700(N)SZH7040201
2022-02-04
843780 EMPRESAS CAROZZI S A BUHLER F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS PARA LA MOLIENDA O TRAT. DE CEREALES O LEGUM;MAQUINA DISGREGADORA;MOD. MJZI-GD;DE IMPACTO, PARAAPARATOS DE MOLIENDA.<br/><br/>
CHINA
CHILE
MANZANILLO
SAN ANTONIO
2290
KG
2
UNIDADES
11915
USD
ZRH0089780
2021-10-21
580190 EMPRESAS CAROZZI S A BUHLER F TERCIOPELO Y FELPA TEJIDOS, TEJIDOS DE CHENILLA, DE OTRAS MATERIAS TEXTILECINTA DE FELPACINTADE FELPA14000/ 4 MM ESPESOR UNILATERAL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.EUROPA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
89
KG
35
KILOGRAMOS NETOS
2679
USD
)ONEYSH1ACEG13300(H)SZH7036197
2022-01-12
843710 EMPRESAS CAROZZI S A BUHLER F MAQUINAS PARA LIMPIEZA, CLASIFICACION O CRIBADO DE SEMILLAS, GRANOS O LEGUAPARATO MICRODOSIFICADORMOD. MZMA-100
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
4011
KG
1
UNIDADES
7187
USD