Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
291221215163185
2022-01-10
731581 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM WUXI HUAGUANG INDUSTRIAL BOILER CO LTD A11522 # & Iron chains There are many chains that are connected by the latch with a two-headed lace, used for boilers. Long: 2000mm, 1set = 1pce. No brand. 100% new;A11522#&Xích bằng sắt có nhiều mắt xích được nối với nhau bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho nồi hơi. Dài:2000mm, 1SET =1PCE. Không nhãn hiệu. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18803
KG
2
SET
2922
USD
MATS8178142000
2020-04-14
441873 CALI BAMBOO WUXI BODA BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO FLOORING&SUPPLIES 588 CARTON(S) OF ENGINEERED BAMBOO FLOORING EPA TSCA TITLE VI COMPLIANT FOR FORMALDEHYDE (40 CFR PART 770) HTS CODE:4418.73.7000 (336)CARTONS. BAMBOO FLOORING HTS CODE:4418.91.9005 (252)CARTONS. PO#25244 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID W
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
19431
KG
588
PCS
0
USD
MATS5360515000
2020-03-03
441873 CALI BAMBOO WUXI BODA BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO FLOORING&SUPPLIES 627 CARTON(S) OF ENGINEEREDS BAMBOO FLOORING EPA TSCA TITLE VI COMPLIANT FOR FORMALDEHYDE (40 CFR PART 770) HTS CODE:4418.73.7000 (200)CARTONS. ENGINEERED BAMBOO FLOORING EPA TSCA TITLE VI COMPLIANT FOR FORMALDEHYDE (40 CFR PART 770) HTS
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
16145
KG
627
PCS
0
USD
MATS7059939000
2021-11-23
441210 CALI BAMBOO WUXI BODA BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO FREIGHT-ALL-KINDS OR CONSOLIDA 552 CARTONS OF ENGINEERED BAMBOO FLOORING EPA TSCA TITLE VI COMPLIANT FOR FORMALDEHYDE (40 CFR PART 770) HTS CODE:4412.10.0500 (56)CARTONS BAMBOO FLOORING HTS CODE:4418.91.9005 (276)CARTONS BAMBOO MOLDING HTS CODE:4418.91.9095 (205)CARTONS EUCALYPTUS MOLDING HTS CODE:4418.99.9095 (10)CARTONS WOOD MOLDING HTS CODE:4409.29.4100 (5)CARTONS TOTAL:552CARTONS PO#33944 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
14172
KG
552
PCS
0
USD
PYRDSHA200887198
2020-11-25
261020 VALMET INC WUXI KB INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LT HSG,SPRING S2610-2 BRACKET,INDICATOR,BRASS COVER,END-BRASS SPACER,SPLINE-316SS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
615
KG
3
PKG
0
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 28B, unused excessively hot rolling, 280mm height, 124mm wide-legged, thick belly 10.5mm, the face in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 17% / weight. New 100%;Thép I, 28B, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 280mm, rộng chân 124mm, dày bụng 10,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,17%/trọng lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
8994
KGM
7375
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 32A, unmourished excessively hot rolling, 320mm height, width of 130mm, thick belly 9.5mm, the side in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 , 16% / in 100% new;Thép I, 32A, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 320mm, rộng chân 130mm, dày bụng 9,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,16%/ trong lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
2406
KGM
1949
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Bamboo flooring, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 24 sheets / box, including 1728hop, BambooPro effect. New 100%;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
1800
PCE
8100
USD