Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 C?NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A856, Metal frame, Metal foot plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 105 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A856, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
600
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A768-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 100 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A768-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
340
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A286, Metal frame, Plastic metal cladding, Cushion Sitting fabric, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A286, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
300
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: B857-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 105 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: B857-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
620
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A811, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A811, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
680
USD
261021HQCTU21100025
2021-10-29
293361 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Melamine compounds to increase durability, create beautiful surfaces for MDF wooden planks. Packing: 1000 kg / bag. New 100%;Hợp chất melamine để làm tăng độ bền, tạo bề mặt đẹp cho ván gỗ MDF. Đóng gói: 1000 kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
121050
KG
100000
KGM
188500
USD
SVL-TWB-22013
2022-01-27
293361 C?NG TY C? PH?N G? MDF VRG DONGWHA GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Melamine-Melamine. Powder form used in production of MDF boards, packing specifications: 500kg / bag (GGME21060). ( New 100 % );Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG (GGME21060). ( Hàng mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
QINGLONGCHANG, CHINA
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
101600
KG
100000
KGM
283500
USD
130522HQCTU22040135
2022-05-24
293361 C?NG TY C? PH?N G? MDF VRG DONGWHA GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Melamine-Melamin. Form of powder used in MDF production, packaging specifications: 500kg/bag, 25kg/bag (100 % new goods);Melamine-melamin. Dạng bột dùng trong sản xuất ván MDF, quy cách đóng gói : 500KG/BAG, 25KG/BAG ( Hàng mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
201750
KG
200000
KGM
372000
USD
050122SVL-TWB-22001
2022-01-10
293361 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Melamine compounds to increase durability, create beautiful surfaces for MDF wooden planks. Packing: 1000 kg / bag. New 100%;Hợp chất melamine để làm tăng độ bền, tạo bề mặt đẹp cho ván gỗ MDF. Đóng gói: 1000 kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGLONGCHANG
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
101600
KG
100000
KGM
271900
USD
110322GAUSBHGC0702
2022-04-01
290511 C?NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGH? SAMSUNG VI?T NAM GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Methanol (Huu Co chat flower). Flooding: CH3OH. MA CAS: 67-56-1. Used in the manufacturing sewing house, glue. 100%new cave. (Invoice unit price: 499.77 USD/ton);Methanol (Hoa chat huu co). Cong thuc hoa hoc: CH3OH. Ma CAS : 67-56-1. Su dung trong nha may san xuat son, keo. Hang moi 100%. ( ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN: 499.77USD/TẤN)
CHINA
VIETNAM
BASUO
XANG DAU DINH VU
1155
KG
1155
TNE
577234
USD
MGIAMGL25114045
2021-08-07
521224 SWAT FAME INC WYLER SOURCE CO FABRIC OF 84% COTTON 15% POLYESTER 1% SPANDEXBLACK WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92 702. FABRIC CODE# DFF1621-2 HS CODE:5212.2 4 19ROLLS/865.9KGS/3.04CBM FABRIC OF 99% COTTON 1% SPANDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92703. FABRIC CODE# SA8065.RJ5.D 01 FABRIC OF 91% COTTON 8% POLYESTER 1% SPA NDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92704. FABRIC CODE# RA3713-18 HS CODE:520 9.42 18ROLLS/802KGS/2.6CBM FABRIC OF 58 % COTTON 38% POLYESTER 2% RAYON 2% SPANDEX WOVEN TWILL REMARK : P/O.# 92705. FAB RIC CODE# FS2003-10HBL HS CODE:5212.15 6ROLLS/272.6KGS/0.82CBM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1940
KG
43
ROL
0
USD
2021/201/C-2217261
2021-09-23
481159 KETAL S A SOURCE WELL CO LTD ALUMINIO DE COCINA SOURCE WELL CO., LTD; With Intermediate Aluminum Sheet, Of
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
132
KG
123
CAJA DE CARTON
588
USD