Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
845521 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Machine hot rolling machine for automatic drill, used for metal processing, model KF80, current 380V/50Hz, capacity of 7.5kW, year manufacturing 2021 - 100% new goods;Máy cán nóng nguyên liệu làm mũi khoan tự động, dùng để gia công kim loại, Model KF80, dòng điện 380V/50Hz, công suất 7.5KW, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
5
SET
30532
USD
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
845521 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Hot rolling machine raw materials for drill, model KF79, current 380V/50Hz, capacity of 5.5kW, year manufacturing 2021 - 100% new goods;Máy cán nóng nguyên liệu làm mũi khoan, Model KF79, dòng điện 380V/50Hz, công suất 5.5Kw, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
3
SET
13433
USD
190122A56CX00984
2022-01-25
845819 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Horizontal lathe for metal processing, non-numerical control, Model C0635, 380V / 50Hz, Year SX 2021 - Lathes - 100% new goods;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại, không điều khiển số, Model C0635, 380V/50Hz, Năm sx 2021 - LATHES - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10198
KG
4
SET
1050
USD
190122A56CX00984
2022-01-25
722810 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Steel wind form with circular cross section, size 9.525 * 129mm, raw material to produce drill bits - Steel Rod Round - 100% new goods;Thép gió dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 9.525*129mm, nguyên liệu để sản xuất mũi khoan - STEEL ROD ROUND - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10198
KG
2000
PCE
38
USD
081221ZGNGB0131000108
2021-12-16
846023 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Annexual grinder of drilling, numerical control, model MK1320, 380V / 50Hz, year SX 2021 - Grinding Machine - 100% new goods;Máy mài trụ biên ngoài của mũi khoan, điều khiển số, Model MK1320, 380V/50Hz, Năm sx 2021 - GRINDING MACHINE - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
56028
KG
3
SET
46319
USD
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
846022 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Mind grinding machine, digital control, used for metal processing, model MT1080B, current 380V/50Hz, year SX 2021 - New goods 100%;Máy mài không tâm, điều khiển số, dùng để gia công kim loại, Model MT1080B, dòng điện 380V/50Hz, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
12
SET
394120
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
301121214726868-01
2021-12-15
820110 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO TANGSHAN RENHE HARDWARE TOOL CO LTD Head shovel (parts of iron shovels) - Trimming spade (not yet over paint xi, close, 100% new);Đầu xẻng (bộ phận của xẻng bằng sắt) - TRIMMING SPADE (chưa qua sơn xi, đóng chữ, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28222
KG
11000
PCE
13090
USD