Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014930000
2021-09-01
481019 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM SHENZHEN JUJIN PAPER PACKAGING CO LTD YT05 # & Paper Carton has printed colored heart-shaped 180g, used to make paper boxes 0.047 kg / sheet (112554461);YT05#&Giấy carton đã in màu hình trái tim định lượng 180g , dùng để làm hộp giấy 0.047 kg/tấm(112554461)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
5344
KG
710
KGM
13200
USD
112100017368172
2021-12-11
481020 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM SHENZHEN JUJIN PAPER PACKAGING CO LTD YT05 # & Paper Caton Printed Light Black Printing "Totally Unpologetically You / Bombshell / Live in Luxury / Very Sexy Night", used as a product container 393 * 544mm (0.143kg / sheet) (112555062);YT05#&Giấy caton in đen nhạt in chữ "TOTALLY UNPOLOGETICALLY YOU /BOMBSHELL /LIVE IN LUXURY /VERY SEXY NIGHT" , sử dụng làm hộp đựng sản phẩm 393*544MM(0.143kg/tấm)(112555062)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3701
KG
200
KGM
2020
USD
021021HMSE2109095
2021-10-18
480640 C?NG TY TNHH GUDI SHANDONG SHENGHE PAPER PLASTIC PACKAGING CO LTD Fuzzy Glassine Paper used to pack products, quantify 40gsm, specifications: 700mm x 550mm, 100% new, 500 sheets / sue, (50 bales = 1 pallet). New 100%;Giấy glassine mờ dùng để đóng gói sản phẩm, định lượng 40gsm, quy cách: 700mm x 550mm,mới 100%,500 tờ/kiện,(50 kiện=1 pallet). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4700
KG
600
UNK
11556
USD
050120JWFEM19120595
2020-01-08
540823 C?NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
84000
PCE
168
USD
150120HASLC5T200100046
2020-01-17
470693 C?NG TY C? PH?N BAO Bì ECO VI?T NAM ECOPLUS PAPER AND PACKAGING HK COMPANY LTD Bột giấy làm từ mía. Dùng để sản xuất khay giấy ép.;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Other: Obtained by a combination of mechanical and chemical processes;来自回收(废料和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:其他:通过机械和化学过程的组合获得
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
0
KG
41994
KGM
36954
USD
190522KMTCSHAJ217066
2022-06-02
330124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THU?N PHú WISDOM CENTRE LIMITED Peppermint oil, menthol concentration of 50%, industrial materials, D.Peppermint Oil (not used in food, medicinal herbs), CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà ,nồng độ Menthol 50%,Nguyên Liệu Dùng Trong Công Nghiệp,D.PEPPERMINT OIL (Không Dùng Trong Thực Phẩm,Dược liệu),CAS:68917-18-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15720
KG
14000
KGM
71400
USD
110622HDMUSHAZ63139300
2022-06-30
330124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THU?N PHú WISDOM CENTRE LIMITED Peppermint oil, menthol concentration of 50%, industrial materials, D.Peppermint Oil (not used in food, medicinal herbs), CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà ,nồng độ Menthol 50%,Nguyên Liệu Dùng Trong Công Nghiệp,D.PEPPERMINT OIL (Không Dùng Trong Thực Phẩm,Dược liệu),CAS:68917-18-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15720
KG
14000
KGM
71400
USD
230322NSSLASHA22C00634
2022-04-01
330124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THU?N PHú WISDOM CENTRE LIMITED Peppermint oil, menthol concentration of 50%, industrial materials, D.Peppermint Oil (not used in food, medicinal herbs), CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà ,nồng độ Menthol 50%,Nguyên Liệu Dùng Trong Công Nghiệp,D.PEPPERMINT OIL (Không Dùng Trong Thực Phẩm,Dược liệu),CAS:68917-18-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15720
KG
14000
KGM
71400
USD
130320MEDUSS607100
2020-03-31
722720 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng,được gia công nóng, dạng cuộn.G4Sil KQGD 68/TB-KDHQ4. Ngay 21/09/2016;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
60692
KGM
38236
USD
160120MEDUSS175827
2020-02-19
722720 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3KQGD số 916/TB-KĐ ngày 07/07/2017;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
242466
KGM
132144
USD
180521115B506262
2021-06-14
722720 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2 # & Silicon-manganese alloy steel, hot-rolled bars and rods, 5.5mm diameter, rolls / Steel wire rod -ER70S-6.KQGD No. 916 / TB-KD. date 07/07/2017;WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-6.KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
408246
KG
408246
KGM
449071
USD
040320COAU7222620330
2020-03-24
722720 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 6.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:102516251941 ngày 06/03/2019.;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30549
KGM
18177
USD