Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
170121033B500367
2021-01-28
722511 T?NG C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N VI?T NAM CORE STEEL CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering oriented rolls. Use as core transformers. Brand 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x coil), a New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x cuộn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50173
KG
50
TNE
101553
USD
271021NSCHPH21100035
2021-11-01
740940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANOI YOU STEEL YOU STEEL CO LTD Copper alloy - Nickel rolled flat roll C7025 TM04 0.2mm thick 280mm (cu 96.717%, ZN: 0.014%, FE: 0.01%, PB: 0.001%, SI: 0.54%, MG: 0.138% Ni: 2.58%) . New 100%;Hợp kim đồng - niken cán phẳng dạng cuộn C7025 TM04 dày 0.2mm rộng 280mm (Cu 96.717%, Zn: 0.014%, Fe: 0.01%, Pb: 0.001%, Si: 0.54%, Mg: 0.138% Ni: 2.58%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11888
KG
1821
KGM
26946
USD
290921CCFTJHPG2100026
2021-10-19
730451 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? PHúC KHANG BESTAR STEEL CO LTD African steel pipe 57x4mm, SA213-T91, 6M / Tube, used to conduct water / gas, 100% new, manufacturer: Besttar Steel;Thép ống phi 57x4mm, SA213-T91, 6m/ống, dùng để dẫn nước / khí , mới 100%, hãng sx: BESTTAR STEEL
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
3142
KG
102
MTR
2429
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD
120522SITTKHP2205757
2022-05-24
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic computers, calculator, TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, operating by battery, size: 108x167x22mm, used for calculation;Máy tính điện tử, Calculator,TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
2793
KG
2
PCE
28
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD