Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-14 | ARTICLES OF IRON OR STEEL, N.O.S. | NANSHA | DAKAR |
15,411
| KG |
746
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-02-12 | STAINLESS STEEL TUBES | Huangpu | Bandar Abbas |
25,943
| KG |
8,752
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-02-12 | STAINLESS STEEL TUBES | Huangpu | Bandar Abbas |
27,943
| KG |
8,742
| PS |
***
| USD | ||||||
2022-05-31 | Stainless steel rolled flat rolls, cold rolled, non -painted zinc -coated paint, not incubated or heat treatment, standard: ASTM A240/A240M - 430, thickness: 0.38mm, Size: 750 - 1250xcut, Type: 430. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 430,chiều dày:0.38MM, kích thước:750 - 1250xCuộn, loại: 430. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG VICT |
83,714
| KG |
83,374
| KGM |
149,019
| USD | ||||||
2021-09-22 | GARMENTS, NOS | SHEKOU | ISTANBUL |
29,382
| KG |
13
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-01 | Vibratory Polisher, Model: ZXZD400, capacity of 3.7W, current 70A, Specification: 2400*800*860mm, used in iron and steel production, 100%new goods (1 set = 1 pce);Máy đánh bóng ma sát (Vibratory Polisher), model:ZXZD400, công suất 3.7W ,dòng điện 70A ,quy cách :2400*800*860mm,dùng trong sản xuất sắt thép, hàng mới 100%(1 Set =1 Pce) | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,400
| KG |
1
| SET |
6,800
| USD | ||||||
2021-01-07 | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE HR GRADE 321H SIMS-STL187724 | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
2,221
| KGS |
8,233
| USD | ||||||
2021-05-19 | STAINLESS STEEL- SEAMLESS PIPES SA/A312 DIM:AS PER ASME B36.19 GR. TP304/L, DN 50, SCH 80S, OD 60.3 | Ningbo | Mundra |
***
| KG |
***
| MTS |
301
| USD | ||||||
2022-04-22 | Welding tube made of stainless steel 304, circular cross section, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, KT (long-term degrees), 114mm x 1.5mmx6000mm, not used as steam and water pipes, gas. New 100%;Ống hàn làm từ thép không gỉ 304, mặt cắt hình tròn, TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34, kt (phiXđộ dầyXchiều dài), 114mm x 1.5mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
25,046
| KG |
1,160
| KGM |
3,518
| USD | ||||||
2022-04-22 | Welding tube made of stainless steel 304, square face, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, DC> 12.5mm, KT (RXDX thickness), 100mmx100mmx2.0mmx6000mm, not used in order;Ống hàn làm từ thép không gỉ304,mặtcắt hình vuông,TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34,DC>12.5mm,kt(RXDXđộ dầyXcd),100mmx100mmx2.0mmx6000mm,khôngdùnglàmốngdẫnhơivànước, khíđốt.Hàngmới100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
25,046
| KG |
1,833
| KGM |
5,376
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-14 | ARTICLES OF IRON OR STEEL, N.O.S. | NANSHA | DAKAR |
15,411
| KG |
746
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-02-12 | STAINLESS STEEL TUBES | Huangpu | Bandar Abbas |
25,943
| KG |
8,752
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-02-12 | STAINLESS STEEL TUBES | Huangpu | Bandar Abbas |
27,943
| KG |
8,742
| PS |
***
| USD | ||||||
2022-05-31 | Stainless steel rolled flat rolls, cold rolled, non -painted zinc -coated paint, not incubated or heat treatment, standard: ASTM A240/A240M - 430, thickness: 0.38mm, Size: 750 - 1250xcut, Type: 430. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 430,chiều dày:0.38MM, kích thước:750 - 1250xCuộn, loại: 430. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG VICT |
83,714
| KG |
83,374
| KGM |
149,019
| USD | ||||||
2021-09-22 | GARMENTS, NOS | SHEKOU | ISTANBUL |
29,382
| KG |
13
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-01 | Vibratory Polisher, Model: ZXZD400, capacity of 3.7W, current 70A, Specification: 2400*800*860mm, used in iron and steel production, 100%new goods (1 set = 1 pce);Máy đánh bóng ma sát (Vibratory Polisher), model:ZXZD400, công suất 3.7W ,dòng điện 70A ,quy cách :2400*800*860mm,dùng trong sản xuất sắt thép, hàng mới 100%(1 Set =1 Pce) | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,400
| KG |
1
| SET |
6,800
| USD | ||||||
2021-01-07 | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE HR GRADE 321H SIMS-STL187724 | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
2,221
| KGS |
8,233
| USD | ||||||
2021-05-19 | STAINLESS STEEL- SEAMLESS PIPES SA/A312 DIM:AS PER ASME B36.19 GR. TP304/L, DN 50, SCH 80S, OD 60.3 | Ningbo | Mundra |
***
| KG |
***
| MTS |
301
| USD | ||||||
2022-04-22 | Welding tube made of stainless steel 304, circular cross section, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, KT (long-term degrees), 114mm x 1.5mmx6000mm, not used as steam and water pipes, gas. New 100%;Ống hàn làm từ thép không gỉ 304, mặt cắt hình tròn, TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34, kt (phiXđộ dầyXchiều dài), 114mm x 1.5mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
25,046
| KG |
1,160
| KGM |
3,518
| USD | ||||||
2022-04-22 | Welding tube made of stainless steel 304, square face, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS34, DC> 12.5mm, KT (RXDX thickness), 100mmx100mmx2.0mmx6000mm, not used in order;Ống hàn làm từ thép không gỉ304,mặtcắt hình vuông,TCCS/OSS-DAIDUONG01:2014,OSS34,DC>12.5mm,kt(RXDXđộ dầyXcd),100mmx100mmx2.0mmx6000mm,khôngdùnglàmốngdẫnhơivànước, khíđốt.Hàngmới100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
25,046
| KG |
1,833
| KGM |
5,376
| USD |