Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8AC9187
2020-07-13
843120 DERCO CHILE REPUESTOS S A STILL F De máquinas o aparatos de la partida 84.27;RUEDA DE CARGASTILL-FDE ACEROPARTE DE CARRETILLA ELEVADORA .690608
CHINA
CHILE
EUROPA HOLANDA,AMSTERDAM
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
6
KG
6
Kn
446
USD
CHSL310749923SZN
2020-01-13
401011 VALMONT SITE PRO 1 INC GLORIA ISLAND LTD METAL PARTS FOR STUCTUREAS PER PO 0065012 0065015TOTAL 23,956 PIECES PACKS KITS PAIRS ONLY. PACKED IN 17 POLYWOOD PALLETS ONLY.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
17495
KG
23956
PKG
0
USD
281021112100016000000
2021-10-29
521059 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 190.67g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 190.67g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
144
MTK
356
USD
290921112100015000000
2021-09-30
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 436.51g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 436.51g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
138
MTK
911
USD
190122030C501088
2022-01-20
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 291.26g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 291.26g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10940
KG
15
MTK
85
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
580230 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 193.78g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
99
MTK
267
USD
290921112100015000000
2021-09-30
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 278.95g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 278.95g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
50
MTK
124
USD
311021112100016000000
2021-11-01
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 142.58g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 142.58g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2539
KG
213
MTK
1936
USD
010921SITSKHPG229466-01
2021-09-01
411200 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM50 # & sheepskin has been used in footwear production - 100% new products;VM50#&Da cừu đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11579
KG
7620
FTK
16784
USD
230721SITSKHPG217412
2021-07-26
630539 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM41 # & Canvas Bag Shoes Size 340 * 225mm, Used in Footwear factory, 100% new products;VM41#&Túi vải gói giầy kích thước 340*225mm, dùng trong nhà xưởng sản xuất giầy dép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16710
KG
28000
PCE
2036
USD
191120112000012000000
2020-11-20
640690 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM27 # & insoles kind of plastic material 3-13 # used in footwear production - New 100%;VM27#&Lót giầy các loại chất liệu nhựa 3-13# sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
649
KG
386
PR
1294
USD
51120112000012000000
2020-11-06
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 623.56g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 623.56g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
84
KG
7
MTK
37
USD
311020112000011000000
2020-11-02
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 702.21g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 702.21g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
50
MTK
299
USD
211120112000012000000
2020-11-23
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 272.19g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 272.19g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31
KG
73
MTK
343
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 169.92g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 169.92g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2557
MTK
3039
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 148.97g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 148.97g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
95
MTK
212
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 164.06g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 164.06g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2694
MTK
4065
USD
191120SITSKHPG153758-01
2020-11-20
830891 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM29A # & Buttons with metal shoes, CO-618 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM29A#&Khuy giầy bằng kim loại ,CO-618 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14388
KG
300
PCE
113
USD
281021112100016000000
2021-10-29
411420 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM58 # & Leather used in footwear production - 100% new products;VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
161
FTK
268
USD
9.03201120000063E+19
2020-03-10
411420 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%;Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Patent leather and patent laminated leather; metallised leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:漆皮和专利层压皮革;金属化的皮革
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
404
FTK
1188
USD
41120112000012000000
2020-11-05
560791 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED Vm55 # & Jute plaiting 12mm (used in the manufacture of footwear), new 100%;Vm55#&Dây đay tết bện 12mm ( sử dụng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
859
KG
18654
MTR
7374
USD
271021112100016000000
2021-10-28
845229 C?NG TY TNHH QU?C T? GEORGE GLORY VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED Computer programming machines used in footwear production, SFL brand, SFL-1310 model, capacity / voltage: 550W / 220V-380V, production in 2021, 100% new products;Máy may lập trình vi tính sử dụng trong sản xuất giầy dép, hiệu SFL, model SFL-1310, công suất/điện áp: 550W/ 220V-380V, sx năm 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
780
KG
4
SET
9320
USD
121120112000012000000
2020-11-13
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic 125.53g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn 125.53g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1260
KG
148
MTK
128
USD
311020112000011000000
2020-11-02
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic K54-56 "637.86g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn K54-56" 637.86g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
6
MTK
29
USD
GOAGSHSE107D098
2021-09-01
107098 COMFY FEET CHINA ISLAND ENTERPRISES LTD S.T.C.: 689 CTNS SLIPPERS SCAC: GOAG HBL: SHSE107D098 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
3055
KG
689
CTN
0
USD
CHKMSLA205020817
2022-06-11
630630 VELA SAILING SUPPLY WIND SAILS LIMITED SAILS HS CODE:630630 FILE#: 1650918097 +++THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS+++ AMS NO.:SLA205020817 AMS SCAC CODE: CHKM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2709, LONG BEACH, CA
142
KG
1
PKG
0
USD
(M)MEDUSW544069(H)ATLSHA253670
2020-12-02
830520 INDUMAT S A CHINA WIND F GRAPAS EN BANDAS O TIRAS, DE METALES COMUNES.GRAPASEN TIRAS
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
49804
KG
26347
KILOGRAMOS NETOS
28794
USD
210322DMCQHSK0395100-02
2022-04-07
854460 C?NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM CS WIND CORPORATION 76880559 #& Geography cable 67kV GND Cable Ladder and Platform, 100% new;76880559#&Dây cáp tiếp địa điện áp 67kV GND CABLE LADDER AND PLATFORM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
1
PCE
7
USD
LIFSSZSF22010258
2022-03-26
182400 NANTUCKET DISTRIBUTING COMPANY LLC PACIFIC ISLAND CREATIONS CO LTD NAUT PP LGHTHS 18 2A NAUT WD 4LGHTHS SIT 11 NAUT WKR ICON 3DL CSTL ICONS SWRL 10 4A CST L BEACH TYP HG 15X9 2A NAUT TYP HG 15X9 2A SUM3 TASSELS 4X9 4A SUM3 FRUIT SGN 11.8 2A CST 1 3ICON HNGR 6X27 2A CST1 SIGN 18X6 2A CST1 3ICON SIGN 24X11 2A SUM2 MEET SGN 10.6 2A S UM2 LASER CUT 11.8 2A<br/>NAUT TBL BOAT 20 HOTT PP WHALE BASKET 2A SUM 3 PP BSKT PNAPPL SUM3 PP BSKT FRUIT 9 2A SUM3WHALE TAIL PP BASKET<br/>HOTT TBL GEM ICON 7 2A CSTL TBL GALV CRAB 9 SUM3 MTL FLAMNG STND 24 WH MXD FLOR FX WTR SUM2 FERN WRTH 22 RWB MXD FLOR WD BSKT XCST PEG WD CHAIR 2A<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14348
KG
3954
CTN
0
USD
COSU6311181070
2021-10-16
481151 NANTUCKET DISTRIBUTING CO LLC PACIFIC ISLAND CREATIONS COMPANY XCST WD JOY SITTR 13 XMS2 WD BL GLIT SITTR 8 XMS1 WD GLD/PRPL SITTR XTRD BRT WD TYP ESL 11 3A XCST WD TYP SIT BELL 9 3A XCTY TYPE SIT W/BOW 12 2A XCTY WD 3HOUSE JOY SIT 9 XMS2 WD GLIT C/O SIT 12 2A XMS3 WD ADVENT HNGR 16 XMS1 DEC BANR PEACE XMS2 DEC BANR ORN DEC WD CARD BX 12X6 XMS2 WD NTCRKR 3A B XTRD WD NTCRKR 3A B<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9774
KG
2008
CTN
0
USD
HLCUNG12109DOWP6
2022-02-17
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
15652
KG
596
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXO0
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
19700
KG
939
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXM9
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM.<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
19498
KG
1572
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXB8
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
20280
KG
975
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOWT0
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
14540
KG
580
PCS
0
USD
112100017395311
2021-12-14
521011 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V100227D1-2278 # & Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% Elastane Elastane Square 54-56 '' (Stock 55.51 "= 141 cm);G748-V100227D1-2278#&Vải 68% cotton 28% nylon 4% elastane khổ 54-56'' (KHO 55.51" = 141 CM)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH HUATEX VIET NAM
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
1880
KG
10891
YRD
37062
USD
1342111842
2021-12-15
292801 C?NG TY TNHH DRP INTER ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials used for testing samples, research: carbidopa, 50gs / pack. NSX: ZHEJIANG WILD WILD PHARMACEUTICAL CO LTD, BATCH: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024;Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: CARBIDOPA, 50gs/gói. NSX: ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD, batch: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
1
PKG
5
USD