Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021SKFCL2110158
2021-12-13
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TI?N LINH WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Oil engine 4 burns in piston type, progressive motion, oil-based explosion engine, Model: 192F, capacity: 8.5 kW (13.0 HP). Brand: Weima, used to install on mini soil machines in agriculture. 100% new;Động cơ dầu 4 kỳ đốt trong kiểu piston,chuyển động định tiến, động cơ nổ chạy dầu, model: 192F, công suất: 8,5 KW(13,0 HP). Hiệu: WEIMA, dùng để lắp vào máy xới đất mini trong nông nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
DINH VU NAM HAI
7374
KG
2
PCE
471
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 C?NG TY C? PH?N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
120122HACK211290420
2022-01-26
290499 C?NG TY TNHH AVCO VI?T NAM AOWEI AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Sulphonated derivatives, nitro (used in textile industry) - Sodium m - Nitrobenzene sulfonate (25kg / bag). CAS NO: 127-68-4;Dẫn xuất sulphonat hóa, nitro hóa (Dùng trong ngành dệt nhuộm) - SODIUM M - NITROBENZENE SULFONATE (25kg/bao). Cas no: 127-68-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
4700
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
070120TAOCB19013824
2020-02-06
310590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N?NG NGHI?P KIM PHú SHANDONG NEOCO AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Phân bón vi lương KPBR1, thành phần: Bo(B): 2000 ppm, Kẽm( Zn) : 1000 ppm, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
16640
USD