Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
207593466
2021-02-19
310260 GAL LIMITED OMNI AGRICULTURE LTD CALCIUM NITRATE FERTILIZER (15.5 PERCENT NITROGEN)...,CNTR/NO(S): SEE ATTACHED LIST.
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
130000
kg
35258
USD
QDSD022145
2020-04-01
291814 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A WEIFANG F ácido cítrico;ACIDO CITRICO ANHIDRIDOWEIFANG-FPUREZA TECNICAPARA USO ALIMENTICIO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
50400
KG
50000
Kn
30000
USD
EGLV140000695756
2020-07-14
291814 GESTIRIEGO CHILE S A WEIFANG F Ácido cítrico;ACIDO CITRICOWEIFANG-FANHYDROUS 30-100 MESHPARA USO ENOLOGICO30-100MESH
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
25200
KG
12000
Kn
7766
USD
(M)SHA1912FMTE0(N)SHSHAA005269
2020-05-18
731600 REP INT BEHNKE SPA WEIFANG F Anclas, rezones y sus partes, de fundición, hierro o acero.;ANCLA DE FIERROWEIFANG-FTIPO6KGSGALVANIZADO, PARA USO ENEMBARCACIONES
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
34
Kn
107
USD
OSU6883417740(H)QDGVAP0241095V
2020-12-24
520819 ALGODONERA COLON LTDA WEIFANG F LOS DEMAS TEJIDOS ALGODON CRUDOS, DE GRAMAJE INFERIOR O IGUAL 200 G/M2.TEJIDO DE ALGODONDE300 HILOS
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
2637
KG
686
KILOGRAMOS NETOS
4777
USD
OSU6883417740(H)QDGVAP0241095V
2020-12-24
520819 ALGODONERA COLON LTDA WEIFANG F LOS DEMAS TEJIDOS ALGODON CRUDOS, DE GRAMAJE INFERIOR O IGUAL 200 G/M2.TEJIDO DE ALGODONDE300 HILOS
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
2637
KG
641
KILOGRAMOS NETOS
4462
USD
(M)MEDUQ5367568(H)SHP0084869
2021-08-30
843069 COM E IMPORT SUDAMERICANA LTDA WEIFANG F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS DE EXPLANACION, NIVELAC., SIN PROPULSION.BRAZO EXCAVADORITEM1
CHINA
CHILE
CALLAO
CORONEL
24113
KG
39
UNIDADES
87674
USD
OSU6297846220(H)QDGVAP1252579V
2021-06-03
551622 ALGODONERA COLON LTDA WEIFANG F TEJIDO TENIDO FIBRA ARTIF. DISCONTINUA CONTENIDO FIBRA INFERIOR 85%.TEJIDO DE FIBRAS DISCONTINUAS100% BAMBOO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
3699
KG
582
KILOGRAMOS NETOS
4482
USD
ONEYTA9RP2236400
2020-04-24
840729 COM E IND EMAT LIMITADA WEIFANG F Los demás;MOTORWEIFANG-FWD12C375-21USO EN BARCOS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,CORONEL
19760
KG
10
Unidad
34820
USD
150122028C500086
2022-01-27
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN KHANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (489 barrels / 2445 kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (489 thùng/2445 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
6805
KG
2445
KGM
8558
USD
30287995
2022-04-19
071232 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Auricularia auricula), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 15kg/bag x 980 bags, nsx: xiangyang runjing agriculture co., ltd, 100% new;Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bag x 980 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
14945
KG
14700
KGM
19110
USD
112000013291974
2020-12-23
741529 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Cane harvesting components: copper washers, Part No.:017600165QA211002, KT 30x30x80mm. New 100%.;Linh kiện máy thu hoạch mía: vòng đệm bằng đồng, Part No.:017600165QA211002, KT 30x30x80mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8625
KG
1
PCE
15
USD
14700810
2021-11-25
712320 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Auriculaia (Scientific Name Auricularia Auricula), Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Closed 9kg / Carton X 1320 Cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 9kg/carton x 1320 cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
13860
KG
11880
KGM
15444
USD
13202471
2020-12-23
090220 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U VI?T PH??NG XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO LTD Dry green tea, fresh and simply prepared with unprocessed dried. Packing 40 kg / bag manufacturers make Xiangyang Purun AGRICULTURE CO., LTD. Scientific name: Camellia sinensis. Goods not on the list of CITES. New 100%;Chè xanh khô, mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao 40 kg/ bao nhà sx XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24745
KG
24440
KGM
78208
USD
14693616
2021-11-26
712330 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciformis), unprocessed, only through regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x200cartons. NSX: Xiangyang Runjing Agriculture CO., LTD, 100% new;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciformis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x200cartons. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
17736
KG
1000
KGM
2500
USD
031121XB175FZHM3722
2021-11-30
712330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN KHANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (708 barrels / 3540kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (708 thùng/3540kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4495
KG
3540
KGM
12390
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
14707748
2021-11-25
712909 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Vegetables Progress (Vegetable Tien King), Scientific Name: Not Applicable, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Dong Bien 5kg / Carton X 4510 Cartons, 100% New;Rau công sôi (rau tiến vua), tên khoa học: not applicable, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x 4510 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
24805
KG
22550
KGM
29315
USD
14325555
2021-08-27
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
10380
KG
9300
KGM
21390
USD
14707749
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closing in 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, 100% new;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
9843
KG
8688
KGM
19982
USD
230522721210837000
2022-06-03
071239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PHI ANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Shiitake dried shiitake (Dong-gu) is only through normal processing, unprocessed, used as food (scientific name Lentinus Edodes), 510 CT, 100% new;Nấm hương khô dried shiitake (dong-gu) chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm ( tên khoa học LENTINUS EDODES), 510 CT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11099
KG
7568
KGM
30272
USD
120122SITGSHHPW08392
2022-01-21
843359 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Sugarcane harvesters used in agriculture; Model: AC60B; Capacity: 190HP. Manufacturer: Zoomlion Heavy Machinery CO., LTD. Zoomlion brand. New 100%;Máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp; Model: AC60B; Công suất: 190HP. Nhà sản xuất: ZOOMLION HEAVY MACHINERY CO., LTD. Hiệu Zoomlion.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
27320
KG
1
UNIT
132913
USD
230522721210838000
2022-06-03
121221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PHI ANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Tribute Vegetables dried vegetables, only through normal processing, unprocessed, used as food, scientific name (Lactuca Sativa), 4,250 new 100% CT;Rau công sôi khô dried tribute vegetables (rau tiến vua khô), chỉ qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm tên khoa hoc (Lactuca sativa), 4.250 ct mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
23375
KG
21250
KGM
31875
USD
112000013291974
2020-12-23
741521 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Cane harvesting components: Gaskets copper, Part No.:017600161QA221010, KT 10x10x20mm. New 100%.;Linh kiện máy thu hoạch mía: Miếng đệm bằng đồng, Part No.:017600161QA221010, KT 10x10x20mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8625
KG
2
PCE
1
USD
112000013291974
2020-12-23
741521 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Cane harvesting components: copper washers, Part No.:017600113KA100001, KT 135x135x2mm. New 100%.;Linh kiện máy thu hoạch mía: vòng đệm bằng đồng, Part No.:017600113KA100001, KT 135x135x2mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8625
KG
1
PCE
4
USD
112000013291974
2020-12-23
741521 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Cane harvesting components: copper washers, Part No.:017600113KA100002, KT 135x135x2mm. New 100%.;Linh kiện máy thu hoạch mía: vòng đệm bằng đồng, Part No.:017600113KA100002, KT 135x135x2mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8625
KG
1
PCE
4
USD
180821NGB0061709
2021-08-27
610892 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM HAINING WEIFANG TRADE CO LTD Ladies Shorts-TVSC Women's Thigh Pants Wear Shaped Casual-Material: 90% Nylon, 10% Polyurethane-Brand: Topvalu-New products: 100% -All goods: TV153AA0590;LADIES SHORTS-TVSC Quần đùi nữ mặc lót định hình casual-Chất liệu: 90% Nylon, 10% Polyurethane-Nhãn hiệu: TOPVALU-Hàng mới: 100%-Mã hàng:TV153AA0590
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4
KG
60
PCE
274
USD