Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDMUNXWB0349461
2020-09-17
481620 MANHATTAN TOY CLASSIC INTERNATIONAL HOLDINGS LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (1400CTNS) CY / DR COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES WOODEN TOYS PO NO.:143871 FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
7140
KG
1400
CTN
0
USD
MCLMSHVAN2005091
2020-06-08
112411 TRUECHOICEPACK ACME HOLDINGS INTERNATIONAL LTD PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1124/HSC11 .<br/>PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1124/HSC11 .<br/>PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1124/HSC11 .<br/>PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1124/HSC11 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
51400
KG
20000
CTN
0
USD
MCLMSHLGB2003135
2020-04-15
110711 TRUECHOICEPACK ACME HOLDINGS INTERNATIONAL LTD PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1107/HSC11 .<br/>PLASTIC SPOONS PLASTIC FORKS POHSC1107/HSC11 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
25700
KG
10000
CTN
0
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844520 C?NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Puller Machine. Model: PT-JQ-01-00; Capacity: 90W; Voltage: 220V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy kéo sợi (Puller machine). Model: PT-JQ-01-00; Công suất: 90W; Điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
3
SET
2412
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 C?NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JYNF-6/42; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JYNF-6/42; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
7
SET
41419
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844610 C?NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Weaving machines and accessories, disassemble (for woven fabrics with a wide range of 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384. Capacity of 2 kW; Voltage: 380V ~ 50Hz; New 100%; Manufacturer: Jinxing; Year SX: 2020;Máy dệt và phụ kiện, tháo rời (Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384. Công suất 2 KW; Điện áp: 380V~50Hz; Hàng mới 100%; Hãng SX: Jinxing; Năm SX: 2020
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
2
SET
26046
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 C?NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: YJNF-4/66; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: YJNF-4/66; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
4
SET
23668
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 C?NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384; Capacity: 2 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year of SX: 2019; Manufacturer: Jin Xin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384; Công suất: 2 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2019; Nhà SX: Jin Xin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
2
SET
47232
USD
SZ3871DN/S3872DN
2021-07-30
410719 C?NG TY TNHH OCEAN KEN INTERNATIONAL ACCESSORY FOCUS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Ocknl041 # & Knitting Wire (Leather Strap Cross) 52.5inchx1.4inch (used for lumbar production), 100% new - 6bg-00352-1;OCKNL041#&Dây đan (da thuộc) (LEATHER STRAP CROSS) 52.5INCHX1.4INCH (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100% - 6BG-00352-1
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21316
KG
750
PCE
3113
USD
SZ3871DN/S3872DN
2021-07-30
410719 C?NG TY TNHH OCEAN KEN INTERNATIONAL ACCESSORY FOCUS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD OCKNL041 # & Knitting Wire (Leather Strap Cross) 48.5inchx1.1inch (used for lumbar production), 100% new - 6AG-03337;OCKNL041#&Dây đan (da thuộc) (LEATHER STRAP CROSS) 48.5INCHX1.1INCH (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100% - 6AG-03337
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21316
KG
282
PCE
919
USD
SZ9191DN
2021-01-14
410719 C?NG TY TNHH OCEAN KEN INTERNATIONAL ACCESSORY FOCUS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD OCKNL035 # & Leather is precut (LEATHER STRAP) (used in the production of belts), new 100% - 6AA-20 640 (43INCH x 1.5inch) examined the reality of TKNK number 103 713 569 521 (10/12/20);OCKNL035#&Da thuộc đã được cắt sẵn (LEATHER STRAP) (dùng trong sản xuất thắt lưng), mới 100% - 6AA-20640 (43INCH x 1.5INCH) đã kiểm tra thực tế của TKNK số 103713569521 (10/12/20)
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17831
KG
157
PCE
1263
USD
SZ9191DN
2021-01-14
410719 C?NG TY TNHH OCEAN KEN INTERNATIONAL ACCESSORY FOCUS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD OCKNL035 # & Leather is precut (LEATHER STRAP) (used in the production of belts), new 100% - 8AA-20 553 checked TKNK actual number 103 713 569 521 (10/12/20);OCKNL035#&Da thuộc đã được cắt sẵn (LEATHER STRAP) (dùng trong sản xuất thắt lưng), mới 100% - 8AA-20553 đã kiểm tra thực tế của TKNK số 103713569521 (10/12/20)
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17831
KG
122
PCE
676
USD
CHQFSZX102321635
2021-11-19
501202 FRENCH OIL MILL MACHINERY COMPANY FULLWELL INTERNATIONAL HOLDINGS LIM DOWN MOLD-OPENHYDRAULIC MOLDING MACHINEMODEL :HS-30T-UDMO [(4) 30TON 1SETFW202105003 DOWN MOLD-OPENHYDRAULIC MOLDING MACHINEMODEL: HS-50T-UDMO 1SETFW202105002149-845 UP/ DOWN MOLD-OPENHYDRAULIC MOLDING MACHINE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2704, LOS ANGELES, CA
10100
KG
3
PKG
0
USD
020621CULHMN21011885
2021-06-07
251320 C?NG TY TNHH GI?Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & Black Corundum powder contains a component with CAS number: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053- 39-3) 30%, 100% new, NSX: Aoboer;CPG#&Bột corundum đen chứa thành phần có số CAS: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053-39-3) 30%, mới 100%, nsx: Aoboer
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
4070
KG
2000
KGM
5000
USD
130221EGLV148100163719
2021-02-24
550640 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG TH?C LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED synthetic staple fibers, has combed, composition 75% polypropylene, not put up for retail sale. Used for spinning;xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ, thành phần 75% polypropylen, chưa đóng gói để bán lẻ. Dùng để kéo sợi
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
247223
KG
217237
KGM
108618
USD
010221EGLV148100163727
2021-02-19
550640 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG TH?C LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED synthetic staple fibers, has combed, composition 75% polypropylene, not put up for retail sale. Used for spinning;xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ, thành phần 75% polypropylen, chưa đóng gói để bán lẻ. Dùng để kéo sợi
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
245259
KG
215267
KGM
107634
USD
210821SUC0090
2021-09-20
940130 C?NG TY TNHH ERGOVN HUMANSCALE INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED The rotating chair has a height adjustable in the World One office, metal frame, code: WLT3BR10R10, back black mesh, Sitting face with black mesh, KT665x430x630 mm, Humanscale brand. 100% new;Ghế xoay có điều chỉnh độ cao dùng trong văn phòng World one, khung bằng kim loại, code:WLT3BR10R10,lưng bằng lưới màu đen,mặt ngồi bằng lưới màu đen,kt665x430x630 mm,nhãn hiệu Humanscale.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
945
KG
7
PCE
1355
USD
HLCUSZX2108BHAA1
2021-10-20
210378 LEE KUM KEE USA INC LEE KUM KEE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD 781 DRUMS SOY SAUCE(H.S. CODE 2103 781 DRUMS SOY SAUCE (H.S. CODE 2103 1000) CY - CY ICPO NO. 4501119907 / LD1146 / KIRNLAND NET WEIGHT 17385.06KGS THERE IS NO SOLID WOOD-PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
18533
KG
781
PCS
0
USD