Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
783135004980
2021-02-03
910119 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VICTOR ABBEY Wristwatches electrical activity, plastic straps, the electronic display, brand: VibraLITE8, item code: V8-XBK goods for personal use, the New 100%;Đồng hồ đeo tay hoạt động điện, quai nhựa, mặt hiển thị điện tử, hiệu: VibraLITE8, mã hàng: V8-XBK, hàng dùng cho cá nhân, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
99
USD
(H)NVPR2110054420
2022-01-11
681410 INDUTECNICA CHACON S I C LTDA NINGBO VICTOR F PLACAS, HOJAS Y BANDAS DE MICA AGLOMERADA O RECONSTITUIDA,INCLUSO CON SOPORTEMICA AGLOMERADA1000 X 1200 X 0.5MM
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
2700
KG
359
KILOGRAMOS NETOS
4053
USD
210622CULVNGB2224393
2022-06-28
292241 C?NG TY C? PH?N HóA D??C ??C TíN INLET NUTRITION CO LIMITED Ingredients in city production and TPBVSK L-lysine HCl (L-lysine HCl content> = 98%), powder form, 25kg/bag; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd; NSX: May 26, 2022, HSD: May 25, 2024; Batch no: 220526, 100% new;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK L-Lysine HCL (Hàm lượng L-Lysine HCL>=98%), dạng bột, 25kg/bao; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd; NSX: 26/05/2022, HSD: 25/05/2024; Batch No: 220526, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
14280
KG
12000
KGM
26400
USD
210622CULVNGB2224393
2022-06-28
292241 C?NG TY C? PH?N HóA D??C ??C TíN INLET NUTRITION CO LIMITED Ingredients in the city and TPBVSK L-lysine HCl (L-l-lysine HCl> = 98%), granular form, 25kg/bag; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd; NSX: May 27, 2022, HSD: May 26, 2024; Batch no: 220527, 100% new;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK L-Lysine HCL (Hàm lượng L-Lysine HCL>=98%), dạng hạt, 25kg/bao; NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd; NSX: 27/05/2022, HSD: 26/05/2024; Batch No: 220527, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
14280
KG
2000
KGM
4400
USD
SZHG2204062
2022-05-24
282741 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
136800
USD
SZHG2204069
2022-05-24
282741 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
138600
USD
SZHG2204065
2022-05-24
282741 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
135900
USD
121121SZHG2111040
2021-12-03
282741 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED MicronutriientstBCC-additive supplements of copper elements on animal feed. Imported goods by Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020 of the Part of of Livestock Breeding Part of. New 100%.;MicronutrientsTBCC-Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Cục Chăn nuôi. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
131400
USD
SZHG2108182
2021-10-05
282741 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Raw materials for processing animal feed: Micronutrients TBCC (25kg / bag) - NK according to registration number 383-9 / 10-CN / 19 effect to 19/02/2024 (electronic DM);Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Micronutrients TBCC ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 383-9/10-CN/19 hiệu lực đến 19/02/2024 (DM điện tử)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
132300
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
160422126C500638
2022-05-26
310540 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Monoammoni Phosphate (MAP) Map 12-61 Uni-Farm, (N: 12%, P2O5: 61%), Packing: 25kg/bag, 100%new goods.;PHÂN MONOAMMONI PHOSPHAT (MAP) MAP 12-61 UNI-FARM, (N:12%, P2O5: 61%), ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
78312
KG
78
TNE
128700
USD
060821CBL210702166
2021-09-02
600490 C?NG TY TNHH ZHAOWEN KNITTING VI?T NAM ON PROSPECT ENTERPRISE LIMITED SX-V42 # & 93% Polyester Fabric 7% Spandex (elastane), knitted fabric with width width / weight: 60 "/ 315g, 100% new;SX-V42#&Vải 93% Polyester 7%Spandex (Elastane), Vải dệt kim có tạo vòng lông WIDTH/WEIGHT:60"/315G, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
443
YRD
1169
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle complex, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm, 100% new;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
9600
PCE
1015
USD
112100013866551
2021-07-13
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-50-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories oral care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm. New 100%. New 100%;20008094-50-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7719
KG
13000
PCE
2295
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-74 # & nozzle combination tooth brush (plastic, gray) (accessories for dental care equipment), size: African 13.5mm * 108mm, 100% new goods;20009525-74#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xám) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
20000
PCE
4358
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
112100015502950
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20016196 # & plastic input valve (waterpik tooth washer components), size: 1.8 * 0.8 * 0.8cm, 100% new goods;20016196#&Van đầu vào bằng nhựa (linh kiện máy rửa răng WATERPIK), kích thước: 1.8*0.8*0.8cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
51000
PCE
719
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-2 #& A plastic toothbrush combination with no regulation (part of dental sanitary equipment), size: Phi 13.5*108.8mm. New 100%;20009525-2#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng bằng nhựa không có bộ phận điều chỉnh (bộ phận của thiết bị vệ sinh chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
5544
PCE
1135
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 #& combination of a toothbrush fountain (plastic) (oral care equipment), size: Phi 13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
7392
PCE
1549
USD
COSU6271578020
2020-09-18
521022 LIBERTY PROCUREMENT CO INC TEAMWORK ENTERPRISE LIMITED MENS FAUX CLOG LG BLC MENS FAUX CLOG LG BLC<br/>MENS FAUX CLOG LG BLC MENS FAUX CLOG LG BLC<br/>MENS FAUX CLOG LG BLC MENS FAUX CLOG LG BLC<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2704, LOS ANGELES, CA
17166
KG
3327
CTN
0
USD
2021/701/C-2195652
2021-09-04
250610 GRAMAR S A TOPGEM ENTERPRISE LIMITED LOSA DE CUARZO ARTIFICIAL CON FONDO BLANCO ; Quartz (Other Than Natural Sands), Quartzite, Whether Or Not Roughly Trimmed Or Merely Cut, By Sawing Or Otherwise, Into Blocks Or Slabs Of A Rectangular (Including Square) Shape, Quartz
CHINA
BOLIVIA
SHEKOU
VERDE
13030
KG
13030
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
10483
USD
2021/701/C-2195652
2021-09-04
250610 GRAMAR S A TOPGEM ENTERPRISE LIMITED LOSA DE CUARZO ARTIFICIAL APOLO GRIS (GRADO; Quartz (Other Than Natural Sands), Quartzite, Whether Or Not Roughly Trimmed Or Merely Cut, By Sawing Or Otherwise, Into Blocks Or Slabs Of A Rectangular (Including Square) Shape, Quartz
CHINA
BOLIVIA
SHEKOU
VERDE
11160
KG
11160
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
8819
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
BOT202000K702
2020-12-29
680520 DECO ARTS MARKETING INC
YLC ENTERPRISE LIMITED TACOMA LOGO ROLL TYPE 12INX50M E WEIGHT ITEM NO 36 PI BR20PH473L-S SANDPAPER ROLL AT 498 ROLLS PACKED IN 249 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
8217
KG
498
Piece
29880
USD
BOT202000K702
2020-12-29
680520 DECO ARTS MARKETING INC
YLC ENTERPRISE LIMITED TACOMA LOGO ROLL TYPE 12INX50M ITEM NO 100 PI BR20PH473L-S SANDPAPER ROLL AT 1248 ROLLS PACKED IN 312 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
7800
KG
1248
Piece
33696
USD