Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040520TSN7033556
2020-05-12
841122 C?NG TY C? PH?N ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 1 VESTAS WIND TECHNOLOGY CHINA CO LTD Hệ thống lồng neo (ANCHOR CAGE) (bộ phận của Hệ thống cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 1 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 24/03/2020;Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines: Turbo-propellers: Of a power exceeding 1,100 kW;涡轮喷气式飞机,涡轮螺旋桨和其他燃气轮机:涡轮螺旋桨:功率超过1100千瓦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13
SET
585716
USD
ONEYSHOAW0501800 (H)SHP7005065
2021-02-23
850231 WPD DUQUECO SPA VESTAS LOS DEMAS GRUPOS ELECTROGENOS, DE ENERGIA EOLICA.BASE DE AEROGENERADORR1.3 006 RES.1081/2020
CHINA
CHILE
SHANGAI
CORONEL
109940
KG
1
UNIDADES
457190
USD
2021/422/C-2098260
2021-05-30
730820 VESTAS MED A S SUCURSAL BOLIVIA VESTAS MANUFACTURING A S SECCION DE TORRE EOLICA (PARTE) SHANGHAI TA; Structures (Excluding Prefabricated Buildings Of Heading 94.06) And Parts Of Structures (For Example, Bridges And Bridgesections, Lockgates, Towers, Lattice Masts, Roofs, Roofing Frameworks, Doors And Windows And Their Frames And Thresholds For Doors, Shu
CHINA
BOLIVIA
TAICANG PT
VERDE
73454
KG
73454
NO EMPACADO
95827
USD
2021/701/C-244
2021-10-20
860900 VESTAS MED A S SUCURSAL BOLIVIA VESTAS MEDITERRANEAN A S CONTENEDOR METALICO 40 DV; Containers (Including Capacities For The Transport Of Liquid Cargo), Specially Designed And Equipped For Transport By One Or Multiple Types Of Transport
CHINA
BOLIVIA
TIANJINXINGANG
ROJO
3740
KG
1
NO ESPECIFICADO (CONTENEDOR)
3715
USD
CHKMSLA205020817
2022-06-11
630630 VELA SAILING SUPPLY WIND SAILS LIMITED SAILS HS CODE:630630 FILE#: 1650918097 +++THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS+++ AMS NO.:SLA205020817 AMS SCAC CODE: CHKM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2709, LONG BEACH, CA
142
KG
1
PKG
0
USD
(M)MEDUSW544069(H)ATLSHA253670
2020-12-02
830520 INDUMAT S A CHINA WIND F GRAPAS EN BANDAS O TIRAS, DE METALES COMUNES.GRAPASEN TIRAS
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
49804
KG
26347
KILOGRAMOS NETOS
28794
USD
210322DMCQHSK0395100-02
2022-04-07
854460 C?NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM CS WIND CORPORATION 76880559 #& Geography cable 67kV GND Cable Ladder and Platform, 100% new;76880559#&Dây cáp tiếp địa điện áp 67kV GND CABLE LADDER AND PLATFORM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
1
PCE
7
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Parts with generators (Site Parts F NAC WOD V136 / V150) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 10 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN ĐI KÈM MÁY PHÁT ĐIỆN (SITE PARTS F NAC WOD V136/V150) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 10 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
92135
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Avia Light L550-63B-G (Avia Light L550-63B-G) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 15 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;ĐÈN BÁO KHÔNG (AVIA LIGHT L550-63B-G) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 15 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33143
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Rescue equipment (Safety Equipment) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. Of Section 16 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;THIẾT BỊ CỨU HỘ (Safty Equipment) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 16 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
12974
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Cooler Top ASM W Covers) (parts of HT Turbine Tower Tower) 100% new products. In Section 12 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ LÀM MÁT (COOLER TOP ASM W COVERS) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 12 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
191723
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Blade Root Cover Assembly (Blade Root Cover Assembly) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 20 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN BỌC CHÂN CÁNH QUẠT (BLADE ROOT COVER ASSEMBLY) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 20 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
39
SET
15792
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Portal connection portal (HUB 4.0MW V150 CE) (parts of HT turbine tower tower) 100% new products. In Section 17 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CỔNG KẾT NỐI TRUNG TÂM CÁNH QUẠT (HUB 4.0MW V150 CE) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 17 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
4298490
USD
290721SHP7006133
2021-08-10
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Propeller (BLA 74M A S R) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. In Section 19 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CÁNH QUẠT (BLA 74m A S R) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 19 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG QTE LONG AN S1
910003
KG
39
SET
11270727
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Spinner Shell ASSH R75 R75 R75 (BP of HT Turbine Turbine Tower) is 100% new. In Section 18 of DMHMT Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;VỎ BỌC SỢI THỦY TINH PHÍA NGOÀI CỔNG KẾT NỐI CÁNH QUẠT (SPINNER SHELL ASM ONSH R7035) (BP của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 18 của DMHHMT số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33301
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Generator and accompanying device (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (parts of HT turbine turbine tower) new 100%. In Section 11 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐI KÈM (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 11 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
15853975
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
HLCUNG12109DOWP6
2022-02-17
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
15652
KG
596
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXO0
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
19700
KG
939
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXM9
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM.<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
19498
KG
1572
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOXB8
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
20280
KG
975
PCS
0
USD
HLCUNG12109DOWT0
2022-02-01
200150 UNITELAS C A OCEAN WIND CORP LIMITED TEXTILE PIECE OF GOODS(FABRIC) XXPOSTAL ZIP CODE 2001 TAX ID J501365113 TEL 0414-4149812 EMAIL AALIPROINTEL.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
24722, CAUCEDO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
14540
KG
580
PCS
0
USD
1342111842
2021-12-15
292801 C?NG TY TNHH DRP INTER ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials used for testing samples, research: carbidopa, 50gs / pack. NSX: ZHEJIANG WILD WILD PHARMACEUTICAL CO LTD, BATCH: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024;Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: CARBIDOPA, 50gs/gói. NSX: ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD, batch: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
1
PKG
5
USD
SZLSEL210500127
2021-06-02
845640 ALBERTVERAL CONSTRUCTION ARCHITECTU
GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVIL 1 SET CNC PLASMA CUTTING MACHINE MODEL: 1530 MANUFACTURER: HEADWAY CNC WORKING SIZE: 1500*3000MM CONTROL SYSTEM: F2100B CONTROL SYSTEM MOTOR AND DRIVER: PANASONIC SERVO MOTOR TRANSMISSION: X, Y AXIS: HIGH PRECISION RACK GEARS THC HIGH TORCH CONTROL (FL162
CHINA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
850
KG
1
Piece
5750
USD
050320GZCLI2000523
2020-03-30
610620 C?NG TY TNHH T? V?N á ?U GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD Áo thun nữ, mã sản phẫm: GTECI2 size : S-L-M-XL-XS-2XL,chất liệu : 65% POLYESTER 35% COTTON, nhãn hiệu RIP CURL mới 100%;Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted: Of man-made fibres;针织或钩编的女式衬衫,衬衫和衬衫:人造纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
389
USD
130120COAU7221785210
2020-01-20
691090 C?NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD Bồn rửa tay ( Sink, 65x43x15 cm, làm bằng sứ, không thương hiệu), hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
500
USD