Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OIAGS01126209
2020-06-12
520643 EMX INDUSTRIES INC CAMEL ENGINEERING LIMITED ENCLOSURE IRB-RET 1030-01-35 REV REAR COVER PLATE IRB-RET 1030-01-36 REVOPTICS HOLDER IRB-RET 1030-01-39 REV<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
626
KG
19
CTN
0
USD
SHUR94083900
2021-04-04
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
285637
KG
236
PK
0
USD
SHUR21083200
2020-07-19
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
265697
KG
237
PK
0
USD
HNLTHK22A01168A
2022-06-06
940399 HAFELE AMERICA CO HAFELE ENGINEERING ASIA LIMITED METAL DRAWER HS CODE:940399000 DRAWER SLIDE HS CODE:83024200 PO#23633574 1463 CTNS (28 PLTS) THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11180
KG
1463
CTN
0
USD
HNLTHK22A00756
2022-05-09
940399 HAFELE AMERICA CO HAFELE ENGINEERING ASIA LIMITED METAL DRAWER HS CODE:940399000 DRAWER SLIDE HS CODE:83024200 PO#23633566 1463 CTNS (28 PLTS) THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11180
KG
1463
CTN
0
USD
160322ZHQD22033223
2022-03-28
844511 C?NG TY TNHH JANICE LIZHOU ENGINEERING CO LIMITED Fiber Opening Machine (Model 100, Motor 5.5KW / 4KW / 0.75KW, 3KW / 0.75KW, 3KW / 0.75KW). New 100%.;Máy mở chải xơ gòn hoạt động bằng điện, sử dụng trong dây chuyền sản xuất - Fiber Opening Machine (Model 100, Motor 5.5KW/4KW/0.75KW, 380V). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
910
KG
1
SET
4003
USD
050721JW2-HTL1
2021-08-20
890590 C?NG TY HENGTONG SUBMARINE POWER CABLE CO LTD POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Hengtonglan 1 (Flag: Panama, GRT 2197 (Flag: Panama, Total capacity of PLT 2197; 64.85 long; 25m wide, the aftercandality occupies 4m) used and accompanying synchronous accessories. TN wind power construction;Xà lan rải cáp điện gió không tự hành HENGTONGLAN 1 ( Cờ: Panama, Tổng dung tích GRT 2197; dài 64.85; rộng 25m, độ sau chiếm nước 4m) đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. TN thi công điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
DUYEN HAI TRA VINH
2289
KG
1
SET
270000
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
160721CPJQAT26TACHCM02
2021-07-29
850423 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Mo # & Partial System Devices Transformer Station: 110KV 63MVA transformer and accompanying synchronous components, Siemens Energy, Model NO: TDSN7851D, Section 2.1 of DMMT 01 / HQLA-NV. 100% new;MO#&Một phần Hệ thống thiết bị trạm biến áp: Máy biến áp lực 110kV 63MVA và linh kiện đồng bộ đi kèm, hiệu SIEMENS ENERGY, model no:TDSN7851D, mục 2.1 của DMMT 01/HQLA-NV. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
114170
KG
1
SET
966830
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
180721CPJQAT26TACHCM05
2021-07-29
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Cylindrical piles (pillars) for steel turbines "monopiles" of wind turbine systems, have been welded, with perforated drill. New 100%;Trụ cọc móng (phần trụ) cho tuabin "Monopiles" bằng thép của hệ thống tuabin gió, đã được hàn, có khoan đục lỗ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
2177
KG
4
PCE
4439650
USD
300621UHLF21057TAQN001
2021-07-12
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N IA P?T ?AK ?OA S? M?T POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Generator (generators), capacity of 4.5MW; (parts of wind power turbines EN-156 / 4.5MW, section 2 DMMT No. 05/2021 / DMMT-HQGLKT), 100% new, Section 2 DMHH: 01 / DMHH dated 29/3/2021;Máy phát điện (Generators ), công suất 4,5MW; (bộ phận của tuabin điện gió EN-156/4.5MW, mục 2 DMMT số 05/2021/DMMT-HQGLKT), mới 100%, mục 2 DMHH: 01/DMHH ngày 29/3/2021
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
106560
KG
1
PCE
192366
USD