Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
3.00520112000008E+20
2020-05-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
173320
UNY
33201
USD
1.00620112000008E+20
2020-06-10
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171250
UNY
29657
USD
2.50620112000008E+20
2020-06-25
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
177960
UNY
30819
USD
3.00620112000008E+20
2020-06-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171320
UNY
29669
USD
2.70620112000008E+20
2020-06-27
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
189250
UNY
32774
USD
130121112100008000000
2021-01-13
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
187
USD
261220112000013000000
2020-12-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
280221112100009000000
2021-02-28
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
291220112000013000000
2020-12-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
184
USD
260121112100009000000
2021-01-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
230121112100009000000
2021-01-23
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
1.50120112000005E+20
2020-01-15
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
270121112100009000000
2021-01-27
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
70121112100008600000
2021-01-07
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
301220112000013000000
2020-12-30
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
200221112100009000000
2021-02-20
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
112100009854150
2021-02-25
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
120121112100008000000
2021-01-12
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
290121112100009000000
2021-01-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
1.60120112000005E+20
2020-01-16
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
600
UNY
280
USD
240121112100009000000
2021-01-24
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
1400
UNY
653
USD
2021/211/C-2207
2021-01-14
848690 WALTER WEIMAR CASTRO SANCHEZ SHENZHEN TUOLI ELECTRONIC TECHNOLOG 2SET CABEZAL DE MICROSCOPIO; Machines And Apparatus Of A Kind Used Solely Or Principally For The Manufacture Of Semiconductor Boules Or Wafers, Semiconductor Devices, Electronic Integrated Circuits Or Flat Panel Displays, Machines And Apparatus Specified In Note 9 (C) To This Chapter, Parts And Accessories, Parts & Accessories
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
16
KG
2
CAJA DE CARTON
353
USD
MEDUZN409889
2020-04-11
054330 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 670210 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :330-CP-S56104 CONSIGNMENT :16840-SUP-SZ21546<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
2293
KG
6168
PKG
0
USD
MEDUZS964886
2020-08-10
054012 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 67021020 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :012-TSO-S1196833 CONSIGNMENT :16840-SUP-ECIS56881<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6487
KG
20312
CTN
0
USD
MAEU20AA85322
2021-01-13
170290 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS TARIFF NUMBER: 67021020 CO NSIGNMENT NUMBER: 16840-SUP-SZ 22301 TOTAL GROSS WEIGHT: 73 4.540 TOTAL VOLUME: 6.231 TOTAL NUMBER OF PIECE(S): 3000<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1303, BALTIMORE, MD
734
KG
3000
PCS
0
USD
EGLV149005100088
2020-10-22
670210 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS . 5568PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 727.140KGS HT CODE 67021020 SHIPMENT ID 330-CP-S66110 CSM NO. 16840-SUP-SZ22106 @MAIL IKEAARRIVALNOTICES.FF.US@GEODIS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1303, BALTIMORE, MD
727
KG
5568
PCS
0
USD
EGLV149103170021
2021-07-02
670210 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR Y CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 15974PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 6825.560KGS HT CODE 67021020 SHIPMENT ID 012-TSO-S1287276 CSM NO. 16840-SUP-ECIS61787<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6826
KG
15974
PCS
0
USD
COAU7227515900
2020-11-24
440891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood ENGINEERED (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.20mm, (name k / h: Quercus Pedunculata) used to make laminated veneer sx for the furniture;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ENGINEERED (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.20mm, (tên k/h: Quercus Pedunculata) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
40410
KG
14000
PCE
3920
USD
TA0PYK115300
2020-12-01
481032 LES VOLOGDA LLC LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD PAPER(BOARD) WITH INORGANIC COATING, BLEACHED UNIFORMLY THROUGHOUT THE MASS AND OF WHICH MORE THAN 95 % BY WEIGHT OF THE TOTAL FIBRE CONTENT CONSISTS OF WOOD FIBRES OBTAINED BY A CHEMICAL PROCESS, AN
CHINA
RUSSIA
QINGDAO
ST PETERSBURG
28200
KG
57
PK
0
USD
TA0PYK115300
2020-12-01
481032 LES VOLOGDA LLC LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD PAPER(BOARD) WITH INORGANIC COATING, BLEACHED UNIFORMLY THROUGHOUT THE MASS AND OF WHICH MORE THAN 95 % BY WEIGHT OF THE TOTAL FIBRE CONTENT CONSISTS OF WOOD FIBRES OBTAINED BY A CHEMICAL PROCESS, AN
CHINA
RUSSIA
QINGDAO
ST PETERSBURG
28200
KG
57
PK
0
USD
031120SSLHCM2008280
2020-11-17
440840 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood okoume (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.55mm), (name k / h: aucoumea klaineana) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.55mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
4800
PCE
3269
USD
031120SSLHCM2008280
2020-11-17
440811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood PINE (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.28mm), (name k / h: Scots pine) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.28mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
4000
PCE
2240
USD
221020920819181
2020-11-04
440811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood PINE (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.30mm), (name k / h: Scots pine) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.30mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
4200
PCE
3024
USD