Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 C?NG TY TNHH ?I?U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD
2412212901SH049-01
2022-01-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.1.6 DMDB 45/2021 / DMVP (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): steam pipes of the condenser of the # 1 apparatus of condensate water systems. New 100%. (HYS attached);Mục T-3.4.1.6 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ống dẫn hơi nước của bình ngưng của Tổ máy #1 thuộc hệ thống nước ngưng. Hàng mới 100%. (HYS đính kèm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
95419
KG
1
LOT
80000
USD
170222TA220213H20
2022-02-25
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D80-L1002-SUS420J2 # & stainless steel cutting according to SUS420J2 steel requirements, used to produce three-phase alternatal motor_ORDER_589985;D80-L1002-SUS420J2#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS420J2, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_589985
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
1919
KG
20
PCE
1016
USD
240921NZLTAO21005582
2021-10-19
841850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NGUYêN BìNH CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION THAILAND LTD Cold counter cabinet for cargo display Carrier, open form, model: Mendos EU D 250A, size: 2500 x 855 x 2000 (L x W x h) mm, temperature: -1 degrees C to 7 degrees C, capacity: 1570 liters, 100% new;Tủ quầy giữ lạnh dùng trong trưng bày hàng hóa hiệu CARRIER, dạng hở, model: Mendos EU D 250A, kích thước: 2500 x 855 x 2000 (L x W x H) mm, nhiệt độ: -1 độ C đến 7 độ C, dung tích: 1570 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3550
KG
8
PCE
15792
USD
240921NZLTAO21005583
2021-10-19
841850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NGUYêN BìNH CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION THAILAND LTD Two-door seamless freezers used in cargo carrier displays, Model: LD12205LBE, KT: 1350 x 815 x 1910mm, temperature: -18 degrees C to -20 degrees C, CS: 2200w, Capacity: 730 liters, electricity : 220v / 1p / 50hz; 100% new;Tủ đông 2 cửa kiếng dùng trong trưng bày hàng hóa hiệu CARRIER, model: LD12205LBE,KT: 1350 x 815 x 1910mm,nhiệt độ: -18 độ C đến -20 độ C,CS: 2200W,Dung tích: 730 lít,Điện thế: 220V/1P/50Hz; mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
21
PCE
42987
USD
260621YMLUI240326740
2021-07-12
841850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C? ?I?N L?NH PH?M GIA CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION THAILAND LIMITED Frozen Food Storage Cabinet, Carrier Brand, Model: SV EU M 375L, 1520 liter capacity, Storage temperature -1 to 5 degrees C, 230V / 1p / 50Hz voltage, 440 W capacity used in supermarkets . New 100%;Tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh, nhãn hiệu Carrier, Model: SV EU M 375L, dung tích 1520lít , nhiệt độ bảo quản -1 đên 5 Độ C, điện áp 230V/1P/50HZ, công suất 440 W dùng trong siêu thị. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6
SET
17328
USD
BANQSIN3580478
2020-10-22
844339 TOSHIBA TEC CANADA INC TOSHIBA TEC SINGAPORE PTE LTD PRINTER PARTS (2 PALLETS (20 CARTONS) 8 CARTONS) B-EX700-RS-QM-R (ROHS) ,OPTION PART NO 00TSBC0114901 QTY 9 PO NO. TG20-B0001 B-EX204-QM (ROHS),OPTION PART NO 00TSBC0116001 QTY 3 PO NO. TG20-B0001 . B-EX204-R-QM-R(ROHS),O PTION PART NO 00TSBC0124303 QTY 1
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
440
KG
10
PKG
0
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD