Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CNSE958079C
2021-04-14
611699 WALMART CHILE SA MAGIC LOS DEMAS GUANTES Y SIMILARES DE PUNTO, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.GUANTESSUNSHINE-F100% ACRILICO, PARA MUJER
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
2316
KG
361
KILOGRAMOS NETOS
5145
USD
2021/711/C-4381
2021-01-21
843621 COCHABAMBA METALEQUIPOS LTDA MAGIC WHOLESALE CO ENCUBADORAS, MOD: YZ-96, -; Other Agricultural, Horticultural, Forestry, Poultrykeeping Or Beekeeping Machinery, Including Germination Plant Fitted With Mechanical Or Thermal Equipment, Poultry Incubators And Brooders, Incubators And Breeders
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
309
KG
11
PALLET
1034
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 C?NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A856, Metal frame, Metal foot plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 105 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A856, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
600
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A768-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 100 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A768-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
340
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A286, Metal frame, Plastic metal cladding, Cushion Sitting fabric, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A286, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
300
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: B857-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 105 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: B857-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
620
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A811, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A811, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
680
USD
2021/201/C-2072358
2021-04-09
900691 LEONOR ANGELA MIRANDA CHARCAS GUANGZHOU MAGIC JI KE GIFTS TRADING PROTECTOR DE PANTALLA PARA C�MARA NO ESPECI; Photographic (Other Than Cinematographic) Cameras, Photographic Flashlight Apparatus And Flashbulbs Other Than Discharge Lamps Of Heading 85.39, Of Photo Cameras
CHINA
BOLIVIA
HUANGPU
VERDE
4
KG
300
CAJA DE CARTON
162
USD
2021/201/C-2072358
2021-04-09
900691 LEONOR ANGELA MIRANDA CHARCAS GUANGZHOU MAGIC JI KE GIFTS TRADING DISPARADOR DE FLASH GODOX NO ESPECIFICA; Photographic (Other Than Cinematographic) Cameras, Photographic Flashlight Apparatus And Flashbulbs Other Than Discharge Lamps Of Heading 85.39, Of Photo Cameras
CHINA
BOLIVIA
HUANGPU
VERDE
5
KG
10
CAJA DE CARTON
203
USD
2021/201/C-2072358
2021-04-09
900691 LEONOR ANGELA MIRANDA CHARCAS GUANGZHOU MAGIC JI KE GIFTS TRADING TAPA PARA LENTE NO ESPECIFICA; Photographic (Other Than Cinematographic) Cameras, Photographic Flashlight Apparatus And Flashbulbs Other Than Discharge Lamps Of Heading 85.39, Of Photo Cameras
CHINA
BOLIVIA
HUANGPU
VERDE
0
KG
200
CAJA DE CARTON
20
USD
2021/201/C-2072358
2021-04-09
900691 LEONOR ANGELA MIRANDA CHARCAS GUANGZHOU MAGIC JI KE GIFTS TRADING DISPARADOR DE FLASH GODOX NO ESPECIFICA; Photographic (Other Than Cinematographic) Cameras, Photographic Flashlight Apparatus And Flashbulbs Other Than Discharge Lamps Of Heading 85.39, Of Photo Cameras
CHINA
BOLIVIA
HUANGPU
VERDE
7
KG
40
CAJA DE CARTON
142
USD