Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)QDSR041565(H)QDLS20111220
2020-12-17
392091 ABAS DE CRISTALES VMGLASS S A TING MAI F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,PELICULAS,BANDAS Y LAMINA, DE POLI(VINILBUTIRAL).FILM0.38 MM CLEARPVB,DE 1830X400
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
1642
KG
846
KILOGRAMOS NETOS
3159
USD
(M)SUDUN1SHA090965A (H)SHGSAI1
2022-01-25
640510 NIETO Y LAGO LIMITADA TING DANCE F LOS DEMAS CALZADOS, PARTE SUPERIOR DE CUERO NATURAL O REGENERADOZAPATO DE MUJERNROS.37/42
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
98
KG
290
PARES
2664
USD
(M)SUDUN1SHA090965A (H)SHGSAI1
2022-01-25
640510 NIETO Y LAGO LIMITADA TING DANCE F LOS DEMAS CALZADOS, PARTE SUPERIOR DE CUERO NATURAL O REGENERADOZAPATO DE NINANROS.28/36
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
98
KG
155
PARES
1424
USD
(M)SUDUN1SHA039170A (H)SHGSAI1
2021-07-10
640510 NIETO Y LAGO LTDA TING DANCE F LOS DEMAS CALZADOS, PARTE SUPERIOR DE CUERO NATURAL O REGENERADOZAPATO DE MUJERNROS.37/42
CHINA
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
72
KG
190
PARES
1721
USD
(M)SUDUN1SHA039170A (H)SHGSAI1
2021-07-10
640510 NIETO Y LAGO LTDA TING DANCE F LOS DEMAS CALZADOS, PARTE SUPERIOR DE CUERO NATURAL O REGENERADOZAPATILLA DE NINANROS.32/36
CHINA
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
72
KG
100
PARES
609
USD
CMDUCNKA087501
2020-10-30
000542 IKEA SUPPLY AG ZHEJIANG HAO TING LIGHTING CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS CY-CY 037-TSO-S1340172 1X40HC VIP CODE:00054 ECIS27174 PHONE: 484 803 9015 2.GEODIS USA, INC. 5101 SOUTH BROAD STREET 19112, PHILADELPHIA, PA, UNITED STATES OF AMEIKEAARRIVALNOTICES OHL.COM PHONE: 215 238 8600 FAX: 215.238.85
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1303, BALTIMORE, MD
12810
KG
13189
PCS
0
USD
CMDUCNKA083355
2020-03-12
000542 IKEA SUPPLY AG ZHEJIANG HAO TING LIGHTING CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS CY-CY FREIGHT PAYABLE AT BASEL 037-TSO-S1246492 1X40HC VIP CODE:00054 ECIS25861<br/>
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1303, BALTIMORE, MD
12037
KG
94
PCS
0
USD
CMDUCNKA083474
2020-03-12
000542 IKEA SUPPLY AG ZHEJIANG HAO TING LIGHTING CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS CY-CY FREIGHT PAYABLE AT BASEL 037-TSO-S1248603 1X40HC VIP CODE:00054 ECIS25901 IKEA2.USDO IKEA.COM PHONE: 484 803 9015 2.GEODIS USA, INC. 5101 SOUTH BROAD STREET 19112, PHILADELPHIA, PA, UNITED STATES OF AMEIKEAARRIVALNOTICE
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1303, BALTIMORE, MD
10587
KG
90
PCS
0
USD
CMDUCNKA083172
2020-02-19
000542 IKEA SUPPLY AG ZHEJIANG HAO TING LIGHTING CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS CY-CY FREIGHT PAYABLE AT BASEL 037-TSO-S1242665 1X40HC VIP CODE:00054 ECIS25828 IKEA2.USDO IKEA.COM PHONE: 484 803 9015 2.GEODIS USA, INC. 5101 SOUTH BROAD STREET 19112, PHILADELPHIA, PA, UNITED STATES OF AMEIKEAARRIVALNOTICE
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1303, BALTIMORE, MD
12244
KG
85
PCS
0
USD
MATS5841294001
2020-10-12
551511 BERNARD CHAUS INC ZHE JIANG CHINA TING GROUP CO LTD GARMENTS AND WEARING APPAREL STYLE NO. P.O. NO. LADIES 58% COTTON 38% RAYON 4% SPANDEX WOVEN PANT 7060300 8888 LADIES 85% POLYESTER 13% RAYON 2% SPANDEX WOVEN PANTS 2360300 129 LADIES 100%POLYESTER WOVEN JACKET (OUTWEAR) 8169512 5423 LADIES 85% POLYESTER
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
789
KG
102
PCS
0
USD
160222JYDSH220200425N
2022-02-24
731582 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM SHANGHAI HAOJING CORPORATION CO LTD 73026 stainless steel chains, paired by welds, used for automatic sub-control valves and toilets;Dây xích bằng inox loại 73026, được ghép nối bằng mối hàn, dùng cho van xả tự động tiểu nam và bồn cầu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2266
KG
1600
PCE
1264
USD
291221JYDSH211202689N
2022-01-06
741820 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM SHANGHAI HAOJING CORPORATION CO LTD Core core button with copper valve type 1f002x, used for automatic exhaust valve of small male. 100% new goods;Nút che lõi van bằng đồng loại 1F002X, dùng cho van xả tự động của tiểu nam.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4713
KG
3000
PCE
2310
USD
2021/201/C-2018073
2021-01-29
760711 GONZALES RUBIN DE CELIS LOURDES SHANGHAI METAL CORPORATION PAPEL ALUMINIO SMC; Aluminium Foil (Whether Or Not Printed Or Backed With Paper, Paperboard, Plastics Or Similar Backing Materials) Of A Thickness (Excluding Any Backing) Not Exceeding 0.2 Mm, Simply Laminated
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
2165
KG
1965
BOBINA
953
USD
777456184308
2020-01-16
290542 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TUAN TSUKI VI?T NAM GUANGZHOU CHANG MAI Hợp chất PENTAERYTHRITOL MONO GRADE, công thức hóa hoc C(CH2OH4)4, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, 0,5kg/gói, nhà cung cấp: GUANGZHOU CHANG MAI, hàng mẫu, mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Pentaerythritol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:季戊四醇
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
5
USD
777456184308
2020-01-16
290542 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TUAN TSUKI VI?T NAM GUANGZHOU CHANG MAI Hợp chất PENTAERYTHRITOL MONO GRADE, công thức hóa hoc C(CH2OH4)4, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, 0,5kg/gói, nhà cung cấp: GUANGZHOU CHANG MAI, hàng mẫu, mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Pentaerythritol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:季戊四醇
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
5
USD
14703851
2021-11-23
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26072
KG
11000
PCE
1685
USD
XMY-QJT-21HWF011
2021-10-18
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31094
KG
22250
PCE
5520
USD
2021/201/C-2337988
2021-12-24
391890 DECORAX SRL SHANGHAI WAKEN INTERNATIONAL CO LTD PISO DE PVC FLAMINGO; Floor Coverings Of Plastics, Whether Or Not Selfadhesive, In Rolls Or In The Form Of Tiles, Wall Or Ceiling Coverings Of Plastics, As Defined In Note 9 To This Chapter, Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
22015
KG
2541
CT-CAJA DE CARTON
7064
USD
111120206154374
2020-11-17
820300 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22165
KG
10000
PCE
9588
USD
GOAGSHSE104D161A
2021-06-18
104161 STRUTHERS DUNN LLC SHANGHAI LONGSION INTERNATIONAL CO LTD S.T.C. : 76 CARTONS 2 PLTS RELAYS RELAY S PARTS AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO: SHSE1 04D161A CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS S HIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATER IALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
815
KG
76
CTN
0
USD
14603962
2021-11-02
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Wind steel, bars, steel labels: HSS4241, Ingredients: C: 0.7, CR: 3.95, MO: 1.2, W: 4.75, v: 1.5, circular cross section. Size: 8.4x3079mm Used to produce drill bits. New 100%;Thép gió, dạng thanh, mác thép : HSS4241, thành phần : C: 0.7, Cr: 3.95, Mo: 1.2, W: 4.75, V: 1.5, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước : 8.4x3079mmsử dụng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
25939
KG
1041
KGM
926
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12200
PCE
3470
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
58100
PCE
11841
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
14750
PCE
3512
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
47000
PCE
12126
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12600
PCE
3362
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
6000
PCE
1489
USD