Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SPXVN01058189805A
2021-10-21
732393 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? TIM Baking tray WK9026, Brand Chefmade, stainless steel material, size 385x245x26mm, 100% new (personal use);Khay nướng bánh mì WK9026, nhãn hiệu CHEFMADE, chất liệu thép không gỉ, kích thước 385x245x26mm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3
KG
2
PCE
27
USD
SPXVN01058189805A
2021-10-21
732393 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? TIM Baking tray WK9409, Brand Chefmade, stainless steel material, size 281x231x51mm, 100% new (personalized goods);Khay nướng bánh mì WK9409, nhãn hiệu CHEFMADE, chất liệu thép không gỉ, kích thước 281x231x51mm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3
KG
1
PCE
17
USD
150121JOC21010005
2021-01-21
340311 C?NG TY TNHH MTV C?NG NGHI?P D A VI?T NAM D A INDUSTRIES COMPANY LIMITED IM1507 # & treatment composition leather materials, form the main long.TP include mineral oil, additives containing silicon, surfactant kg ion ..... (LX-04) (TB number: 6855 / TB -TCHQ, 20/07/2016), CAS number: 8042-47-5;IM1507#&Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc,dạng lỏng.TP chính gồm có dầu khoáng,phụ gia chứa silic,chất hoạt động bề mặt kg ion..... (LX-04) (TB số:6855/TB-TCHQ,20/07/2016), Số CAS: 8042-47-5
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21666
KG
3570
KGM
16065
USD