Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230621SITGTXHP341826
2021-07-30
870490 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGHI?P Và ?? TH? VI?T NAM TIANJIN ZHONGYI ELECTRIC VEHICLE CO LTD Electric cargo trucks in a narrow range, cars have 1 row of seats, Model: GD6-H1 +, Brand: Zycar, capacity 7.5kw, 72V voltage, frame number 005861, number of 20210512569, vehicle volume 880kg. New 100%.;Xe chở hàng chạy bằng điện trong phạm vi hẹp,xe có 1 hàng ghế,model: GD6-H1+, nhãn hiệu: ZYCAR , công suất 7.5KW, điện áp 72V, số khung 005861, số máy 20210512569, Khối lượng xe 880Kg. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
880
KG
1
PCE
8800
USD
141021S00132892
2021-10-28
401012 C?NG TY TNHH VINABELT ZHONGYI RUBBER CO LTD Rubber conveyor (wide 1200mm, toughened 200ep, 5 layers of dad, rubber layer face above 5mm, 2mm under surface, 15Mpa pulling terminal, long 100m / roll, used for loading materials, reinforcing with fabric materials) , NSX Zhongyi. 100% new;Băng tải cao su (rộng 1200mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, độ bến kéo 15MPA, dài 100m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20310
KG
100
MTR
2991
USD
141021S00132892
2021-10-28
401011 C?NG TY TNHH VINABELT ZHONGYI RUBBER CO LTD Steel core rubber conveyor (wide 1400mm, toughened st1000, rubber surface on 6mm, under 4mm face, 20Mpa tensile strength, 250m / roll long, used for loading materials, reinforcing with steel materials), NSX ZhongYi . 100% new;Băng tải cao su lõi thép (rộng 1400mm, cường lực ST1000, cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 4mm, độ bền kéo 20MPA, dài 250m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu thép), nsx Zhongyi. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20310
KG
250
MTR
12913
USD