Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VN00473512842A
2020-11-05
640351 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU B79 women boots shoes, brand Kumily, PU leather material and rubber soles. size 35-40, many color, 100% (Goods for personal use);Giày boots nữ B79, nhãn hiệu Kumily, chất liệu da PU và đế bằng cao su. size 35-40, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
5
PR
75
USD
VN00341686409B
2020-11-13
621150 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU WT06 jumpsuit for girls, brand Olnuti, material polyester, size M, blue, new 100% (Goods for personal use);Bộ áo liền quần WT06 cho bé gái, nhãn hiệu Olnuti, chất liệu polyester, size M, màu xanh, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
1
SET
6
USD
811012314787
2020-11-06
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU G6 wall carpet decorated bedrooms, brand Kunitiki, material polyester, size 100x100cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường G6 trang trí phòng ngủ, nhãn hiệu Kunitiki, chất liệu polyester, kích thước 100x100cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
2
PCE
116
USD
812041679124
2020-11-03
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall T44, brand Angki, material polyester, size 50x130cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường T44, nhãn hiệu Angki, chất liệu Polyester, kích thước 50x130cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
10
PCE
48
USD
811012609621
2020-11-23
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall decoration bedroom JZ0031, trademark Deha, material polyester, size 100x70cm, 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường trang trí phòng ngủ JZ0031, nhãn hiệu Deha, chất liệu polyester, kích thước 100x70cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
KG
21
PCE
53
USD
811012609642
2020-11-12
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU GT57 wall carpet room decoration, brand Kuntiky, material polyester, size 100x75cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường GT57 trang trí phòng, nhãn hiệu Kuntiky, chất liệu Polyester, kích thước 100x75cm, nhiều màu , mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
20
PCE
50
USD
811010718637
2020-11-02
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall L250 print motifs, labels Gunitym, material polyester, size 172x130cm, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường L250 in họa tiết, nhãn hiệu Gunitym, chất liệu polyester, kích thước 172x130cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
1
PCE
6
USD
811012606768
2020-11-26
711712 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Jewelry kits TS87S, brand, Spoon, Silicon material, size 15x20x2cm, white, new 100% (Item personal use);Bộ dụng cụ làm trang sức TS87S, nhãn hiệu Spoon, chất liệu Silicon, kích thước 15x20x2cm, màu trắng, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
SET
6
USD
N/A
2020-09-01
551512 BASUPANG LEIPEGO PAI CHU WU Woven fabrics containing predominantly, but < 85% polyester staple fibres by weight, mixed principally or solely with man-made filament;Other woven fabrics of polyester staple fibres, Mixed mainly or solely;FABRIC
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
KGM
12
USD
IEGLWXR5JRNROFS6
2020-09-15
960629 GUS SPENCER CAI CHU LING SILENT BUTTONS THE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
GSSW20SHA2322A
2020-05-05
720916 CARLOS HERRERA ARREDONDO LTDA BRIGHT POINT F De espesor superior a 1 mm pero inferior a 3 mm;BOBINAS DE ACEROBRIGHT POINT-FASTM A10111.40 MM X 1000 MM LAMINADOS EN FRIO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
192248
KG
60094
Kn
35018
USD
MAEU291446915
2022-05-10
621139 WALMART CHILE SA 06OU000029 LAS DEMAS PRENDAS DE VESTIR, PARA HOMBRES O NINOS, DE DEMAS MATERIAS TEXTI;DELANTALPARKROSE-F;DELANTAL BASICO;PARA HOMBRE<br/>USO PERSONAL<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
24194
KG
2396
KILOGRAMOS NETOS
36608
USD
MAEU291446915
2022-05-10
621139 WALMART CHILE SA 06OU000029 LAS DEMAS PRENDAS DE VESTIR, PARA HOMBRES O NINOS, DE DEMAS MATERIAS TEXTI;DELANTALPARKROSE-F;DELANTAL BASICO;PARA HOMBRE<br/>USO PERSONAL<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
24194
KG
1462
KILOGRAMOS NETOS
22331
USD
31220112000012700000
2020-12-03
060220 C?NG TY C? PH?N ?? L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD MD2 variety of pineapple (Ananas comosus), high (22-45) cm +/- 5 cm, not on the list of CITES, so in PP landless. Imports from China;Cây dứa giống MD2 (Ananas comosus), cao từ (22-45)cm+/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28260
KG
79000
UNY
14291
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
161200
UNY
24294
USD
1.80120112000005E+20
2020-01-18
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
162640
UNY
24511
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171360
UNY
32751
USD