Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222KSSCCGGTHA2221401
2022-02-25
290321 C?NG TY TNHH NH?A Và HóA CH?T TPC VINA THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED PVC production raw materials: Vinyl chloride monome / vinyl chloride monomer (VCM) (+ / - 5%). Wait for the analysis of the layerification of goods according to Declaration No. 104414815043 on 14/12/2021;Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome / Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%). Chờ Kết quả Phân tích phân loại hàng hóa theo Tờ khai số 104414815043 ngày 14/12/2021
CHINA
VIETNAM
CHANGJIAGANG
GAS PVC PHUOC THAI
3003
KG
3002912
KGM
3668420
USD
230522SJ9SG-22002
2022-06-10
290321 C?NG TY TNHH NH?A Và HóA CH?T TPC VINA THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED Raw materials for producing PVC powder: Vinyl chloride Monome/Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+/-5%)/CV No. 1687/KĐ3-NV issued on December 17, 2021 of the CCCHQ3/CAS Code: 75-01 -04/Invoice unit price: 1,270.05 $/MT; Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome/Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+ / - 5%)/ CV số 1687/KĐ3-NV ban hành ngày 17/12/2021 của CCKĐHQ3/Mã CAS: 75-01-04/Đơn giá hóa đơn:1.270,05$/MT
CHINA
VIETNAM
TAIXING
GAS PVC PHUOC THAI
3007
KG
3007120
KGM
3817600
USD
112100016523633
2021-11-12
390520 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NPL36 # & EVA ethylenevinyl acetate plastic beads used in children's toys (100% new products);NPL36#&Hạt nhựa EVA etylenvinyl axetat dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5025
KG
5000
KGM
13650
USD
DS82659
2021-09-01
560314 C?NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
SM62-63-B/HPH
2021-12-10
390422 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NL08 # & Poly vinyl chloride has granular use as raw materials in SX children's toys (100% new products);NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
100480
KG
20000
KGM
34000
USD
2021/701/C-2251455
2021-10-23
391239 MULTIMIX LTDA TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED ETER DE CELULOSA COMBIZELL; Cellulose And Its Chemical Derivatives, Not Elsewhere Specified Or Included, In Primary Forms, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
21120
KG
20000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
71692
USD
2021/701/C-2141136
2021-07-08
391239 MULTIMIX LTDA TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED ETER DE CELULOSA COMBIZELL; Cellulose And Its Chemical Derivatives, Not Elsewhere Specified Or Included, In Primary Forms, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
21120
KG
20000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
75180
USD
010522WSHPH224740373B
2022-05-26
391239 C?NG TY C? PH?N MICHEM VI?T NAM TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED Ete cellulose (Cenllulose Ether), Combizell HD100000, powder, CAS code number 9004-62-0, 7631-99-4, 7732-18-5, is a thick substance, used to increase viscosity for paint, packaging 25kg/bag, 100% new goods;Ete xenlulo (Cenllulose ether) , loại Combizell HD100000 , dạng bột, mã CAS số 9004-62-0, 7631-99-4, 7732-18-5, là chất làm đặc, dùng để tăng độ nhớt cho sơn, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3168
KG
3000
KGM
18300
USD
011021WHF2021090593
2021-10-19
391239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N QU?C T? H?NG TH?NH TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED Extracted substances extracted from ether cellulose (Combizell HD 100000), additive in water paint production, close 25kg / bag. Code CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. 100% new;Chất tạo đặc chiết xuất từ ete xenlulo (Combizell HD 100000), phụ gia trong ngành sản xuất sơn nước, đóng 25kg/bag. Mã CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12672
KG
6000
KGM
30000
USD
2021/422/C-2053906
2021-03-20
390529 MULTIMIX LTDA TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED POLVO DE POLIMERO REDISPERSIBLE COMBIZELL; Polymers Of Vinyl Acetate Or Of Other Vinyl Esters, In Primary Forms, Other Vinyl Polymers In Primary Forms, Others
CHINA
BOLIVIA
QINGDAO PT
VERDE
21056
KG
20000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
33463
USD
2021/422/C-2003401
2021-01-14
390529 MULTIMIX LTDA TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED POLVO DE POLIMERO REDISPERSIBLE COMBIZELL; Polymers Of Vinyl Acetate Or Of Other Vinyl Esters, In Primary Forms, Other Vinyl Polymers In Primary Forms, Others
CHINA
BOLIVIA
QINGXI
VERDE
21056
KG
20000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
36479
USD
290521S00116932
2021-06-15
830520 C?NG TY C? PH?N D?CH V? V?N PHòNG B?C Hà DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Staples (Staples No.10) metal, (20 bars / box) for stapling machine, brand Double A, 600 boxes / thung.New 100% .NSX: SDI CORPORATION, 1 barrel = 1 Unk. ( 600 * 225 barrels box boxes = 135,000);Ghim dập (Staples No.10) bằng kim loại,(20 thanh/hộp) dùng cho máy dập ghim, nhãn hiệu Double A,600 hộp/thùng.mới 100%.NSX: SDI CORPORATION,1 thùng = 1 UNK.(600 hộp*225 thùng=135.000 hộp)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3985
KG
225
UNK
10447
USD
160622S00166373
2022-06-29
830591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P GI?Y V?NH TH?NH DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Click Kim Double A (Mix multicolored, paper box), 12 pieces/box, 20 boxes/box, 240 pieces/barrel, 100% new goods;Bấm kim số 10 Double A (trộn nhiều màu, hộp giấy), 12 cái/hộp, 20 hộp/thùng, 240 cái/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9788
KG
360
UNK
66586
USD
050122S00147956
2022-01-26
841830 C?NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Horizontal Ward Horizontal Sanden Intercool Brand Type: SNQ-0805.1 Compartment, Over, 800 Liter, 220-240V / 50Hz, Gas R-290. Average temperature -18 to -24 degrees C, capacity 355 + 3x15w, no display. 100% new.;Tủ kết đông nằm ngang hiệu SANDEN INTERCOOL kiểu loại: SNQ-0805,1 ngăn, cửa trên,800 lít,220-240V/50HZ,gas R-290. Nhiệt độ trung bình -18 đến -24 độ C, công suất 355+3x15W, không trưng bày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
6972
KG
24
PCE
9840
USD
170921S00132587
2021-10-07
841831 C?NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Freezer curved glass horizontal Sanden Intercool, type: SNC-0525, upper door, 1 compartment, 520 liter capacity, 220-240V / 50Hz, 330W, Gas R-290, heat -27.4 to -32.9 degrees C. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, kiểu loại: SNC-0525, cửa trên, 1 ngăn, dung tích 520 lít, 220-240V/50HZ, 330w, Gas R-290, nhiệt -27.4 đến -32.9 độ C. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8560
KG
23
PCE
7291
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 C?NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNE-1855G, upper door, 6 compartments, 630 liters, 220-240V/50Hz, 562W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNE-1855G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 630 lít,220-240V/50HZ,562w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
4
PCE
4620
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 C?NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNL-2105G, upper door, 6 compartments, capacity of 850 liters, 220-240V/50Hz, 721W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNL-2105G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 850 lít,220-240V/50HZ,721w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
20
PCE
22800
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD