Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017741659
2022-06-02
841630 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Automatic coal loading machine, Model: F57, capacity: 4KW, voltage 380V-50Hz, size: 7960*1600*1600mm, the ability to transport coal 10 tons/h, used for boiling boiling boils 90 tons /H,;Máy nạp than tự động, model: F57, công suất: 4Kw, điện áp 380V-50Hz, kích thước: 7960*1600*1600mm, khả năng vận chuyển than 10 tấn/h, dùng cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19200
KG
3
PCE
46731
USD
290522GLSDL2205280
2022-06-01
841370 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Ly centrifugal water pump (one floor, two-way suction, horizontal axis are transmitted by direct joints, not underwater), Model: KPS25-300, capacity of 132kW, voltage 380V-50Hz, flow 1200m3 /H,;Máy bơm nước ly tâm (một tầng, hai chiều hút, trục ngang được truyền động bằng khớp nối trực tiếp, không đặt chìm dưới nước), model: KPS25-300, công suất 132Kw, điện áp 380V-50Hz, lưu lượng 1200m3/h,
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4465
KG
2
PCE
21457
USD
290522218619847
2022-06-06
842820 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pneumatic conveyor, Model: LQZ-3*235, capacity of 60kW, voltage of 380V-50Hz, used to transport ash for boiling boiling boils of 90 tons/h, brand: longking, 100% new goods .;Băng tải khí nén, model: LQZ-3*235, công suất 60Kw, điện áp 380V-50Hz, dùng để vận chuyển tro bay cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, nhãn hiệu: Longking, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
92599
KG
1
SET
168399
USD
180622JJCTCHPBYY220629
2022-06-29
730441 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Stainless steel steam pipe, (with carbon content of 0.054%, chrome content 18.15% calculated by TL), no connection, with cross -section, ĐK over 108mm*thick 3mm*thickness in 102mm, has been handled cool.;Ống dẫn hơi bằng thép không gỉ, (có hàm lượng carbon 0.054%, hàm lượng crôm 18.15% tính theo tl), không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 108mm*dày 3mm*đk trong 102mm, đã được cán nguội.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
57790
KG
378
KGM
1739
USD
180622JJCTCHPBYY220629
2022-06-29
730440 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD The alloy steel slightly, (with 0.19% carbon content, chrome content of 0.019% calculated by TL), no connection, with a round cross section, ĐK in addition to 219mm*thick 6mm*DK in 207mm, has been HR,;Ống dẫn hơi bằng thép không hợp kim, (có hàm lượng carbon 0.19%, hàm lượng crôm 0.019% tính theo tl), không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 219mm*dày 6mm*đk trong 207mm, đã được cán nóng,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
57790
KG
2695
KGM
3504
USD
180622JJCTCHPBYY220629
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Galvanized steel steel air pipes, (with 0.13% carbon content, maximum chrome content0.3% calculated by TL), termite armor, cross -sectional cross section, ĐK ĐT mm* dk in 15.7mm,;Ống dẫn hơi bằng thép không hợp kim mạ kẽm, (có hàm lượng carbon 0.13%, hàm lượng crôm tối đa0.3% tính theo tl), được hàn giáp mối, mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 21.3mm*dày 2.8mm* đk trong 15.7mm,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
57790
KG
1073
KGM
1073
USD
180622JJCTCHPBYY220629
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Galvanized steel steel air pipes, (with 0.15% carbon content, maximum chrome content0.3% calculated by TL), termite welding, round cross section, ĐK ĐK over 60.3mm*thickness 3.8 thickness mm* dk in 52.7mm,;Ống dẫn hơi bằng thép không hợp kim mạ kẽm, (có hàm lượng carbon 0.15%,hàm lượng crôm tối đa0.3% tính theo tl), được hàn giáp mối, mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 60.3mm*dày 3.8mm* đk trong 52.7mm,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
57790
KG
15885
KGM
17156
USD
112200017091559
2022-05-30
730531 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Galvanized steel water ducts (with 0.12% carbon content, chrome content 0.05% calculated by weight), vertical welding, round cross section, external diameter 529mm*;Ống dẫn nước bằng thép không hợp kim mạ kẽm (có hàm lượng carbon 0.12%, hàm lượng crôm 0.05% tính theo trọng lượng), hàn theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 529mm*
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20070
KG
20055
KGM
22462
USD
140622OOLU2701245200
2022-06-28
730532 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Galvanized steel steel slightly (with Carbon0.12-0.13%H.12-0.13%, maximum chrome h.3%calculated by TL), vertical welding, horizontal surface, external (630- 820) mm* thickness 12mm* DK in (606-796) mm;Ống dẫn hơi bằng thép không hợp kim mạ kẽm(có h.lượng carbon0.12-0.13%,h.lượng crôm tối đa0.3%tính theo tl),hàn theo chiều dọc,mặtcắt ngang hìnhtròn,đk ngoài (630-820)mm*dày 12mm* đk trong (606-796)mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
62398
KG
34253
KGM
44186
USD
112100009104469
2021-01-25
690100 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Mouth pieces driven fire walling, material with refractory materials (silicon carbide accounts for more than 90%), 66 * 61 * size 100mm, for singeing machine vai.NSX: Printing Machinery ZiBoYeChang Co., Ltd., a new row 100%;Miếng ốp định hướng miệng lửa,chất liệu bằng vật liệu chịu lửa(silic cacbua chiếm hơn 90%),kích thước 66*61*100mm, dùng cho máy đốt lông vải.NSX: ZiBoYeChang Printing Machinery Co.,Ltd,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
155
KG
100
PCE
5200
USD
112000005843333
2020-02-17
690100 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Miếng ốp định hướng miệng lửa, chất liệu bằng vật liệu chịu lửa (silic cacbua chiếm hơn 90%) , kích thước 66*61*100mm, dùng cho máy đốt lông vải, hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
25
PCE
560
USD
290821JJCTCHPBYY120828
2021-09-06
845140 C?NG TY TNHH TEXHONG D?T KIM VI?T NAM TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD High-voltage fabric dyeing machine (uniforms disassemble), Model: DS HT100, capacity: 8.5kw, 380V voltage, Brand: Danitech, used in the lab of textile factories, 100% new products.;Máy nhuộm vải cao áp (đồng bộ tháo rời), model: DS HT100, công suất: 8.5Kw, điện áp 380V, nhãn hiệu: Danitech, dùng trong phòng thí nghiệm của nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
15180
KG
1
SET
45303
USD
140222JJCTCSGBUN220204
2022-02-25
844819 C?NG TY CP D?T TEXHONG NH?N TR?CH CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Equipment Fiber Fiber Synchronous Composit Detail Detail Appendix Attachment-Compat Spinning Device-New 100%;Thiết bị sản suất sợi compat đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-COMPAT SPINNING DEVICE-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34560
KG
36
SET
253440
USD
210721JJCSHHPB101308
2021-07-27
550951 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 162 # & Fiber 105D CST / R18 (D: 3.5) Lycra Black, T = Repreve, Compact proportion 73% Polyester 18% Rayon 9% Spandex, using cow fabric production;162#&Sợi 105D CST/R18(D:3.5) LYCRA BLACK,T=REPREVE,COMPACT tỷ trọng 73%POLYESTER 18%RAYON 9%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
36072
KG
1712
KGM
7702
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
550951 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 114 # & fiber 70D CST / R16 (D: 3.6) 65/35 T = Repract Compact from staple fiber synthesized 61% Polyester 33% Rayon 6% Spandex, using cow fabric production;114#&Sợi 70D CST/R16(D:3.6) 65/35 T=REPREVE COMPACT từ xơ staple tổng hợp tỷ trọng 61%POLYESTER 33%RAYON 6%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
400
KGM
1340
USD
SHRJ20120357
2020-12-23
550951 C?NG TY LIêN DOANH D?T NHU?M VI?T H?NG JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD Polyester Staple Fiber from fibers, mixed mainly with fibers are renewable Staple: 16 / 40D POLYESTER Modal BLACK (50/50) (3.0), composition of 50% polyester, 50% Modal, black, 100% new goods.;Sợi khác từ xơ Staple Polyeste, được pha chủ yếu với xơ Staple tái tạo: 16/40D POLYESTER MODAL BLACK (50/50) (3.0), thành phần 50% Polyester, 50% Modal, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
264
KG
73
KGM
501
USD
112200018433532
2022-06-28
844712 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Round knitting machine, Model: JXP/ 3F, 30''x 24g x 90F, 2268T, voltage of 380V-50Hz, capacity of 3.75kW, brand: Jingmei, roller diameter: 762mm, used for textile factories, new 100%;Máy dệt kim tròn, model: JXP/ 3F, 30''X 24G X 90F, 2268T, điện áp 380V-50Hz, công suất 3.75KW, nhãn hiệu: Jingmei, đường kính trục cuốn: 762mm, dùng cho nhà máy dệt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2400
KG
1
SET
21960
USD
150422Z2203024BHAI
2022-04-19
550953 C?NG TY TNHH D?T MAY B?C GIANG VI?T NAM CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Fiber (except stitching) from synthetic, unpacked stapline fiber for retail: polyeste fibers mixed mainly with cotton fiber, TP 73.23% Polyeste, 18.31% cotton, 8.46% spandex, black, 306 dtex, new 100 %: Black T/C (80/20) 21s+70dts;Sợi(trừ chỉ khâu)từ xơ staple tổng hợp,chưa đóng gói để bán lẻ:Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông,tp 73.23% polyeste,18.31% bông,8.46% spandex,màu đen,306 dtex,mới 100%:Black T/C(80/20) 21S+70DTS
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
3443
KG
425
KGM
1796
USD
051221JJCSHHPB101890
2021-12-13
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 124 # & Fiber 105D CST / CSC / C18 (D: 3.5) 80/20 Compact T = Repreve, from synthetic staple fibers, including 73% Polyester 18% Cotton9% Spandex used to produce cow fabric in textile dyeing factory;124#&Sợi 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 COMPACT T=REPREVE, từ xơ staple tổng hợp, gồm 73%POLYESTER 18%COTTON9%SPANDEX dùng sản xuất vải bò trong nhà máy dệt nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23165
KG
4000
KGM
15600
USD
112100013645511
2021-07-06
550953 C?NG TY TNHH D?T MAY B?C GIANG VI?T NAM CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Fiber (except sewing threads) from synthetic staple fibers, not packed for retail: Polyeste fibers Mixed primarily with cotton fiber, TP 73.23% Polyester, 18.31% cotton, 8.46% Spandex, black, new 100%: black T / C (80/20) 21s + 70dts;Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông, tp 73.23% polyeste, 18.31% bông, 8.46% spandex, màu đen, mới 100%:Black T/C(80/20) 21S+70DTS
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1136
KG
1125
KGM
4602
USD
170522AQDVH6P2100302-01
2022-05-23
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 202 STAPLE fiber synthesized 105D CST/C16 (D: 3.5) 80/20, Compact, Reportve from74%Polyester 18%cotton8%Spandex used to produce cow fabric;202#&Sợi staple tổng hợp 105D CST/C16(D:3.5) 80/20,COMPACT ,REPREVE từ74%POLYESTER 18%COTTON8%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22091
KG
1000
KGM
3800
USD
230522799210258000
2022-06-01
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 246 #& fiber 70D CST/CSB10 (D: 3.5) TVS196.60/40, Repreve, Compact from fibers synthesized 58%polyester 39%cotton3%spandex used to produce cow cloth;246#&Sợi 70D CST/CSB10 (D:3.5) TVS196,60/40,REPREVE,COMPACT từ xơ staple tổng hợp tỷ trọng 58%POLYESTER 39%COTTON3%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
1000
KGM
4250
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
550953 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 195 # & synthetic fiber 105D CST / C18 (D: 3.5) 80/20 Black T = Repreve, Compact consists of 74% Polyester 18% Cotton8% Spandex used to produce cow fabric;195#&Sợi xơ tổng hợp 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 BLACK T=REPREVE,COMPACT gồm 74%POLYESTER 18%COTTON8%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
1000
KGM
4400
USD
050122A56BX09119
2022-01-13
550953 C?NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.11 # & Yarn from polyester fiber mixed with cotton and rayon, polyester density: 53%, Cotton: 24%, viscose: 19%, spandex: 4%, 100% / polyester cotton rayon blended yarn 55/25 / 20TZ / C / R19 / 40D-LK3.2;Y.11#&Sợi từ xơ polyester pha với bông và rayon,tỷ trọng polyester:53%,cotton:24%,viscose:19%, spandex:4%,hàng mới 100%/POLYESTER COTTON RAYON BLENDED YARN 55/25/20TZ/C/R19/40D-LK3.2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
31953
KG
169
KGM
779
USD
211221ASHVH1R1253124
2022-01-06
844831 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N LONG CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Iron cotton brushed needles AC2525 * 01740D-52 (9000m / roll), NSX: Geron Card Clothing (Jiangsu), used for weaving machines, 100% new products.;Kim chải bông bằng sắt AC2525*01740D-52 (9000m/cuộn), nsx: Geron Card Clothing (Jiangsu), dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6476
KG
6
ROL
3533
USD
190721JJCSHHPB101307
2021-07-24
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 210 # & Monofilament fibers combed cotton CD8 BCI / RECYCLE COTTON = 80/20, the proportion of 100% cotton, expenditure of 738.33 meters 13:54 decitex piece of fabric used to produce beef;210#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ CD8 BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 13.54 độ mảnh 738.33 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
47350
KG
4754
KGM
17351
USD
030721JJCSHHPB101100-02
2021-07-09
551030 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Yarn 70d + (70D + P75) + CSC / R 16 (D: 3.5) 50/50 Black, Dual Core, Poly + Cotton + Rayon = Black from Renewable Staple fiber, including 23% Polyester 32.5% Cotton 32.5% Rayon 12% Spandex, using cow fabric production;Sợi 70D+(70D+P75)+CSC/R 16 (D:3.5) 50/50 BLACK, DUAL CORE, POLY+COTTON+RAYON=BLACK từ xơ staple tái tạo, gồm 23%POLYESTER 32.5%COTTON 32.5%RAYON 12%SPANDEX , dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
46256
KG
122
KGM
1238
USD
180222EURFL22112407DAD
2022-02-25
551030 C?NG TY TNHH MTV D?T V?I VINATEX QU?C T? JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD Fiber from Staple Renewable CD14 / 75D (T400) / 70D (70% Ecovero: 30% Cotton) Denim components include 53% Rayon, 23% Cotton, 19% Polyester, 5% Spandex Level: 421.86 (meter index : 23.7). New 100%;Sợi từ xơ staple tái tạo CD14/75D(T400)/70D (70% Ecovero:30% Cotton) DENIM thành phần gồm 53% Rayon, 23% Cotton, 19% Polyester, 5% Spandex độ mảnh: 421.86 (chỉ số mét: 23.7). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
681
KG
312
KGM
2181
USD
210521JJCTCHPBYY120519
2021-06-09
591131 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Textile products with woven fabrics from Nylon 6 Filament (Leather Leather Ring), 23.5mm size, Weight 76.44g / m2, size 131 * 23.5 * 120mm, made into tubes, approximately 39mm diameter,;Sản phẩm dệt bằng vải dệt thoi từ filament nylon 6 (vòng da lưới), khổ 23.5mm, trọng lượng 76,44g/m2, kích thước 131*23.5*120mm, được tạo thành hình ống, đường kính xấp xỉ 39mm,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
8380
KG
80000
PCE
16800
USD
230522799210258000
2022-06-01
520612 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 273 #& cotton fiber 70d CSC/P10 (D: 3.5) 55/45, P = S-Café, compact 44%polyester 53%cotton3%spandex spending on 16.93 degrees pieces 590.67 Decitex;273#&Sợi bông 70D CSC/P10 (D:3.5) 55/45, P=S-CAFÉ, COMPACT tỷ trọng 44%POLYESTER 53%COTTON3%SPANDEX chi số mét 16.93 độ mảnh 590.67 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
4425
KGM
26550
USD
110622COAU7239203280-01
2022-06-27
520612 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 70D+P75+CD18 (D: 3.5)+Black #& single fiber from non -brush cotton fiber meter 30.47 pieces 328.15 Decitex use cow cloth;70D+P75+CD18(D:3.5)+Black#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ70D P75 CD18 (D:3.5), DUAL CORE,P&COTTON =BLACK,BCI 23%POLYESTER 71%COTTON 6%SPANDEX, chi số mét 30.47 độ mảnh 328.15 decitex dùng sx vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24847
KG
5000
KGM
39250
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 C?NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
220122ASHVH1R2013133
2022-01-27
844513 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD SB-D26 bow transplant machine (synchronous disassembly), power supply 380V / 50Hz, total capacity of 13.91kw, Rieter brand, used for textile factories, 100% new products.;Máy ghép cúi SB-D26 (đồng bộ tháo rời), dùng điện 380V/50Hz, tổng công suất 13.91Kw, nhãn hiệu RIETER, dùng cho nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
14538
KG
4
SET
161492
USD
112100015197534
2021-09-17
401034 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD CUROA M-2070 with vulcanizing rubber, trapezoidal cross section, size 12 * 2070mm (2070mm perimeter), NSX: Xuzhou Chuangming, used for weaving machines, 100% new products.;Dây curoa M-2070 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12*2070mm (chu vi 2070mm), nsx: Xuzhou Chuangming, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
105
KG
10
PCE
16
USD
210821JJCSHHPB101493-01
2021-09-01
520512 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 209 # & single fiber from cotton fiber does not comb SB8.5 TVS180, BCI / Recycle Cotton = 80/20, density 100% Cotton, Number of meters of 14.39 degrees 694.9 decitex used to produce cow fabric;209#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ SB8.5 TVS180,BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 14.39 độ mảnh 694.9 decitex dùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
35448
KG
1310
KGM
5045
USD
230522799210258000
2022-06-01
551090 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD 88 #& fiber 70D CSR/P16 (D: 3.5) 60/40 Compact from Staple fibers regenerating 38%Polyester 56%Rayon 6%Spandex with cow fabric production;88#&Sợi 70D CSR/P16(D:3.5) 60/40 COMPACT từ xơ staple tái tạo tỷ trọng 38%POLYESTER 56%RAYON 6%SPANDEXdùng sản xuất vải bò
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24947
KG
5000
KGM
19500
USD