Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
050821SNLBSHVL4701562
2021-10-12
870591 C?NG TY TNHH T?P ?OàN ENVIRONSTAR ENVIRONSTAR GROUP CORP Road scanner with driver, brand tan long, model t80s, machine size: 2300 * 1900 * 1900mm (car using 220V voltage charger charger charger capacity: 48V200AH), year SX; 2021, 100% new goods;Xe quét đường có người lái,nhãn hiệu Tan Long, model T80S,kích thước máy: 2300*1900*1900mm (xe sử dụng bình sạc điện áp 220V dung tích củ sạc: 48V200AH) , năm sx; 2021,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4430
KG
1
SET
9070
USD
110221YMLUI236200435
2021-02-18
560312 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ENVIRONSTAR ENVIRONSTAR GROUP CORP 01 # & Nonwoven not impregnated uncoated, the main component polyethylene, weighing 43g, fabric width 1.6m new customers 100%;01#&Vải không dệt không ngâm tẩm không tráng phủ ,thành phần chính Polyethylene,định lượng 43g, khổ vải 1,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
20424
KG
231200
MTK
30884
USD
060221SOEX21010415
2021-02-18
560312 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ENVIRONSTAR ENVIRONSTAR GROUP CORP 01 # & Nonwoven Fabric green, impregnated, coated and laminated from Filament yarn, the main component polyethylene, weighing 45g / m2, fabric width 1.6 m, a new 100%;01#&Vải không dệt xanh , có tẩm, đã tráng phủ và ép lớp từ sợi Filament, thành phần chính Polyethylene, định lượng 45g/m2, khổ vải 1,6m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
12378
KG
271844
MTK
25567
USD
2021/241/C-2046714
2021-03-06
720854 HUMBERTO RUIZ CHAVEZ HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO LIMI PLACA DE ACERO LAMINADO EN CALIENTE HONGXI; Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Thickness Less Than 3 Mm
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
14700
KG
14700
NO EMPACADO
7144
USD
2021/241/C-2046714
2021-03-06
720854 HUMBERTO RUIZ CHAVEZ HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO LIMI PLACA DE ACERO LAMINADO EN CALIENTE HONGXIN; Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Thickness Less Than 3 Mm
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
17040
KG
17040
NO EMPACADO
8230
USD
2021/241/C-2046714
2021-03-06
720854 HUMBERTO RUIZ CHAVEZ HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO LIMI PLACA DE ACERO LAMINADO EN CALIENTE HONGXIN; Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Thickness Less Than 3 Mm
CHINA
BOLIVIA
TIANJIN
VERDE
75040
KG
75040
NO EMPACADO
35419
USD
200320COAU7222745990
2020-04-03
251611 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? PHú QU?NG ??T FULL CHARM GROUP CORP GRAN01#&Đá granite thô QC: (105*70-120*85-105)CM;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Granite: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不论是否大致修剪或仅仅切割,切成长方形(包括方形)的块状或板状:花岗岩:粗或粗
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
MTQ
5902
USD