Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776536826700
2022-04-21
250510 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC INDUSTRIES ZHUHAI CO LTD MC002185#& Silica sand used to check the durability of the ruler (pour the sand onto the ruler with a certain amount to test the ruler with peeling paint), Model C778, produced in 2022. 100% new goods;MC002185#&Cát silica dùng để kiểm tra độ bền sơn của thước dây (Đổ cát lên dây thước với lượng nhất định để test thước dây có bị tróc sơn không), model C778, sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
170
USD
776536819730
2022-04-21
250510 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC INDUSTRIES ZHUHAI CO LTD MC002185#& Silica sand used to check the durability of the ruler (pour the sand onto the ruler with a certain amount to test the ruler with peeling paint), Model C778, produced in 2022. 100% new goods;MC002185#&Cát silica dùng để kiểm tra độ bền sơn của thước dây (Đổ cát lên dây thước với lượng nhất định để test thước dây có bị tróc sơn không), model C778, sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
170
USD
TECBHKSE20090048
2020-10-12
981000 TACONY CORP ZHUHAI BROTHER INDUSTRIES CO LTD PARTS FOR DOMESTIC SEWING MACHINE INV# 665008-0 PLACE OF RECEIPT:ZHUHAI,CHINA ETD ZHUHAI:14 SEP SCAC CODE: TECB HBL# HKSE20090048 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIAL DELIVERY TO: TACONY CORPORATION 1760 GILSINN LANE FENTON MO 63026 USA ATTN: M
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2709, LONG BEACH, CA
68
KG
59
PKG
0
USD
SQHVQHL21100263
2021-12-21
850760 BROTHER INTERNATIONAL CORP ZHUHAI BROTHER INDUSTRIES CO LTD ACCESSORY FOR LABEL PRINTER ACCESSORY FOR LETTERING MACHINELABEL PRINTERLETTERING MACHINESCANNER702820-0,1HS CODE: 850760 844399 420212850440 820890 844332 844339 847160<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1401, NORFOLK, VA
11768
KG
2876
CTN
0
USD
PEVHSGLB21080091
2021-09-14
901320 WALTHER ARMS INC TECHTRONIC TRADE LTD GUN LASER (UMAREX-GER # 512.104) PO# 117068 -001 ITEM NO.# 512104 QTY: 3900PCS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
619
KG
130
CTN
0
USD
240921MOLWSHA2101928
2021-10-01
848341 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 614093001 # & outer gears of transmission machines, made of steel (D41x6.8mm) - 1st Ring Gear FN-0205-105HT / 011011. New 100%;614093001#&Bánh răng ngoài của máy chà dùng Truyền động, làm bằng Thép( D41x6.8mm)- 1ST RING GEAR FN-0205-105HT /011011. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
4400
PCE
398
USD
240921MOLWSHA2101928
2021-10-01
848341 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 612216002 # & Outside rotating gears of drilling machine Size DP = 32 Z = 40 P325 - Ring Gear, FN0205 DP = 32 Z = 40 P325 Nailer. New 100%;612216002#&Bánh răng ngoài truyền động quay của máy khoan kích thước DP=32 Z=40\P325 - RING GEAR,FN0205 DP=32 Z=40\P325 NAILER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
120
PCE
62
USD
160921NGXS01920169
2021-10-01
820300 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 311084005 # & saw blade of steel cutting machine, size (75x575mm) - Blade assembly 18 "" Bar Length Without Silk Screen 095637.The New 100%;311084005#&Lưỡi cưa của máy cắt cành bằng thép, kích thước (75x575mm) - BLADE ASSEMBLY \ 18"" BAR LENGTH WITHOUT SILK SCREEN\ 095637.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10750
KG
3273
PCE
15967
USD
SZ2A01893103
2021-08-07
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1507
KG
645
PCE
1430
USD
500836143940
2021-10-25
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP SA39 # & Sample imported for processing: Snow cleaners work with batteries (excluding battery packs and chargers), Ryobi brand (110x69x99cm), capacity: 40V. New 100%;SA39#&Hàng mẫu nhập khẩu để gia công: Máy dọn tuyết hoạt động bằng pin (không bao gồm bộ pin và sạc), nhãn hiệu RYOBI (110x69x89 cm), công suất: 40V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
107
KG
1
PCE
905
USD
SZ2A01894270
2021-08-11
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1961
KG
840
PCE
1863
USD
SZ2A01894266
2021-08-09
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1889
KG
810
PCE
1796
USD
SZ2A01893992
2021-08-09
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1691
KG
720
PCE
1596
USD
SZ2A01894263
2021-08-09
843020 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1761
KG
750
PCE
1663
USD
SZ2O01934244
2021-10-01
851311 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 103000022 # & 12VDC Flashlight (without battery) used for multi-purpose handheld product sets Size 210 * 62 * 58mm-Work Light Console 12V-DC for UL, 100% new goods;103000022#&Đèn pin 12VDC (không có pin) sử dụng cho bộ sản phẩm cầm tay đa năng kích thước 210*62*58mm-WORK LIGHT CONSOLE \12V-DC FOR UL, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8816
KG
320
PCE
2260
USD
170121NGXS01747207
2021-01-20
820840 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 313707001 # & Blades of steel pruning machine (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ Stamping, RYOBI 40V 24 "HEDGE TRIMMER \ 090273. New 100%;313707001#&Lưỡi dao của máy tỉa cành bằng thép (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ STAMPING, RYOBI 40V 24" HEDGE TRIMMER \ 090273. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15483
KG
4540
PCE
25560
USD
SH1A01959026
2021-11-02
820840 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 656080004 # & steel grass cutting knives for lawn mowers (510x 50 x 8mm) - Metal, Blade for 20inch Hart Mower 090356001dg9. New 100%;656080004#&Dao cắt cỏ bằng thép dùng cho máy cắt cỏ (510x 50 x 8mm) - METAL,BLADE FOR 20INCH HART MOWER\090356001DG9. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3848
KG
3000
PCE
6840
USD
121121SH1S01963952
2021-11-18
820840 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 302275003 # & cutting blade of steel trimmer, 385x65x15 mm-blade ass'y-hedge trimmer Black & Orange 424 RoHS & PAHS. New 100%;302275003#&Lưỡi cắt của bộ cắt tỉa bằng thép,385x65x15 mm-BLADE ASS'Y-HEDGE TRIMMER \ BLACK & ORANGE 424 \ ROHS&PAHS\.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9644
KG
335
PCE
1241
USD
CN8271282
2021-12-13
820840 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 639196004 # & steel cutting blades for lawn mowers, size 44cm x 5cm x 1cm - Metal, 18 "Blade Hart 095752. 100% new goods;639196004#&Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy cắt cỏ, kích thước 44cm x 5cm x 1cm - METAL , 18" BLADE \ HART \ 095752. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15095
KG
500
PCE
881
USD
260921MOLWHKG2100578
2021-10-01
850441 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 140190002 # & battery charger for glue machine (OD35.2x14.34 mm) - Charger, 018081 120VAC 12V-DC 3A UL Albion 12V Charger (USA) Black with SS Transformer. New 100%;140190002#&Bộ sạc pin dùng cho máy bắn keo (OD35.2x14.34 mm) - CHARGER,018081\120VAC 12V-DC 3A UL\ALBION 12V CHARGER(USA) BLACK WITH SS TRANSFORMER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
35927
KG
160
PCE
1370
USD
230921SZ2S01912887
2021-10-01
850761 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 001998163C # & lithium-ion rechargeable batteries for drilling machines, voltage 18V - P / P Ass'Y, M18 1.5AH (CP) Battery to Vietnam Factory / Red Milwaukee, US Version With China Cell. New 100%;001998163C#&Pin sạc bằng lithium-ion dùng cho máy khoan, điện áp 18V - P/P ASS'Y, M18 1.5AH (CP) BATTERY TO VIETNAM FACTORY /RED MILWAUKEE, US VERSION WITH CHINA CELL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
30405
KG
24960
PCE
316306
USD
230921SZ2S01912887
2021-10-01
850761 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 001998163C # & lithium-ion rechargeable batteries for drilling machines, voltage 18V - P / P Ass'Y, M18 1.5AH (CP) Battery to Vietnam Factory / Red Milwaukee, US Version With China Cell. New 100%;001998163C#&Pin sạc bằng lithium-ion dùng cho máy khoan, điện áp 18V - P/P ASS'Y, M18 1.5AH (CP) BATTERY TO VIETNAM FACTORY /RED MILWAUKEE, US VERSION WITH CHINA CELL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
30405
KG
720
PCE
9124
USD
220621SZ2O01856787
2021-07-23
847989 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP Automatically assemble metal pieces connected to battery packs, electrical operations, Bright brands, WRPHJ-2019 Model, 2200W capacity, manufacturing 2019, used goods.;Máy tự động lắp ráp miếng kim loại kết nối với bộ pin, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu Bright, model WRPHJ-2019, công suất 2200W, sản xuất 2019, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6915
KG
1
PCE
67453
USD
250721KLNS01843615
2021-07-31
681410 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 902896005 # & Plate Clear Micasulated for Fuse Used in 0.5mm-insulator thick grass cutting machine, 40V-DC 21mmx9mmx0.5mm mica. New 100%;902896005#&Tấm mica cách điện cho cầu chì dùng trong máy cắt cỏ dày 0.5mm-INSULATOR,40V-DC 21MMX9MMX0.5MM \MICA.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8706
KG
18600
PCE
164
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900122 # & Parts of Ruler-Wire Ruler Ruler Ruler Illted Illustrated, KT: T0.34mm-Packed Extruded Tape / Gen 2 Stud Tape Measure / Double Side Printing / Lead Free Yellow.00%;209900122#&Bộ phận của thước cuộn-dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,kt:T0.34mm-PACKED EXTRUDED TAPE/GEN 2 STUD TAPE MEASURE/DOUBLE SIDE PRINTING/LEAD FREE YELLOW.Mới100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
610
KGM
5309
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900018 # & Parts of roll ruler used in construction industry - Ruler with steel rolls printed, 1Coller = 2000m - Packed lacquered tape / tti / 2013c / water base nylon coating, 100% new;209900018#&Bộ phận của thước cuộn dùng trong ngành xây dựng- dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,1cuộn=2000m - PACKED LACQUERED TAPE/TTI/2013C/WATER BASE NYLON COATING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
1781
KGM
12048
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209903010 # & Parts of Ruler-Wire Ruler with Fiberglass Printed - Packed Printed Fiberglass Tape / Octonary & Decimalism SAE / Double Side Print.Mews 100%;209903010#&Bộ phận của thước cuộn-Dây thước bằng sợi thủy tinh đã in số - PACKED PRINTED FIBERGLASS TAPE/OCTONARY&DECIMALISM SAE/DOUBLE SIDE PRINT.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
1002
KGM
4648
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900149 # & Parts of roll ruler used in construction industry - Steel ruler with printed coils, 1 roll = 2000m-packed lacquered tape / (Tape tail add "sk85") / TTI Exclusive Use, 100% new;209900149#&Bộ phận của thước cuộn dùng trong ngành xây dựng- dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,1 cuộn=2000m-PACKED LACQUERED TAPE/(TAPE TAIL ADD "SK85")/TTI EXCLUSIVE USE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
3504
KGM
17020
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900137 # & scissors parts - Steel ruler, KT: 0.165mm-packed lacquered tape / middle 0.155-0.165mm / double printing / CJ849 Water coating.00%;209900137#&Bộ phận thước kéo - Dây thước bằng thép,KT:0.165mm-PACKED LACQUERED TAPE/MIDDLE 0.155-0.165MM/DOUBLE PRINTING/CJ849 WATER COATING.Mới100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
553
KGM
2582
USD
280921SZ2S01924657-01
2021-10-04
901791 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900152 # & Parts of Ruler Ruler - Ruler with coils printed, 1 Roll = 2000m - Packed Lacquered Tape / Water-based Coating / Double-Sided Print.Mews 100%;209900152#&Bộ phận của thước cuộn-dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số, 1 cuộn=2000m - PACKED LACQUERED TAPE/WATER-BASED COATING/DOUBLE-SIDED PRINT.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
59650
KG
774
KGM
3734
USD
SZ2O01879228
2021-07-20
901790 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209903001 # & Parts of Ruler - Packed Printed Fiberglass Tape / 3013E / Octonary & Decimalism SAE. New 100%;209903001#&Bộ phận của thước cuộn - Dây thước đã in số-PACKED PRINTED FIBERGLASS TAPE/3013E/OCTONARY & DECIMALISM SAE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22290
KG
839
KGM
3892
USD
140721SZ2S01854274-01
2021-07-19
901790 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900123 # & Parts of Ruler-Wire Ruler with Rolled Steel Illted, 1 Roll = 2000m-Packed Extruded Tape / (Tape Tall Add "Sk85") Gen 2 Stud Tape Measure / Extrusion Thickness / Double Side .100%;209900123#&Bộ phận của thước cuộn-dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,1 cuộn=2000m-PACKED EXTRUDED TAPE/(TAPE TAIL ADD"SK85")GEN 2 STUD TAPE MEASURE/EXTRUSION THICKNESS/DOUBLE SIDE.Mới100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
42591
KG
2269
KGM
19749
USD
030121SZ2S01732118
2021-01-11
901790 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900065 # & Parts of tape measures used in build- size steel wire coils printed number, 1 roll = 2000m - Packed Extruded TAPE / TTI1133E / GLOBAL WIDE BLADE / TTI / 2G extruded. New 100%;209900065#&Bộ phận của thước cuộn dùng trong ngành xây dựng- dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,1 cuộn=2000m - PACKED EXTRUDED TAPE/TTI1133E/GLOBAL WIDE BLADE/TTI/2G EXTRUDED. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
88940
KG
5515
KGM
31248
USD
010122SZ2S01998507-02
2022-01-07
901790 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 209900152 # & Parts of Ruler-Wire Ruler Ruler Rolled Illustrated Illustrated Number, 1Courer = 2000m-Packed Lacquered Tape / CJ849 Water-based Coating / Double-Sided Print / Yellow / Longer Standout. 100%;209900152#&Bộ phận của thước cuộn-dây thước bằng thép dạng cuộn đã in số,1cuộn=2000m-PACKED LACQUERED TAPE/CJ849 WATER-BASED COATING/DOUBLE-SIDED PRINT/YELLOW/LONGER STANDOUT.mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
38551
KG
1000
KGM
4887
USD