Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BWLEBKK004369166
2021-01-11
600633 CT NASSAU TICKING LLC JACQUARD TEXTILE ASIA LIMITED NO BRAND KNITTED FABRIC POLYESTER 100%POLYES TER 100%POLYESTER 100%H.S.CODE : 6006.33MATTRESS FABRIC (WOVEN FABRIC) POLYPROPYLENE 54% POLYESTER 46%POLYPROPYLENE 58% POLYESTER 42%H.S.CODE : 5407.73 JACQUARD TICKING MATTRESS N.W. 12,813.00<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
13050
KG
145
ROL
0
USD
181021DJSEL21100008
2021-10-29
520859 C?NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 100gsm (3801.3 yds, 2.1 $ / yds) used in apparel;F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 100GSM ( 3801.3 yds, 2.1$/yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
530
KG
3476
MTR
7983
USD
7077909473
2020-11-13
560751 C?NG TY TNHH KOTOP VINA HANSOLL TEXTILE LTD KTHS-A046 # & Wire threaded - STRING Drawcord (14,022 YDS = 12821.72 MTR);KTHS-A046#&Dây luồn - STRING DRAWCORD (14022 YDS = 12821.72 MTR)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
45
KG
12822
MTR
1192
USD
TAQF20321200
2021-02-19
550004 TO THE ORDER SANYANG TEXTILE LTD 100 PCT COMBED COTTON GREY YARN ON CONE UNWAXED FOR KNITTING NE 70/1 (100 PCT SUPIMA) ABT. 1320 TPM FOR SINGLE TWIST, 100 PCT COMBED COTTON GREY YARN ON CONE UNWAXED FOR KNITTING NE 56/2 (50PCT SUPIMA-50 PCT SJV) ABT. 1220 TPM FOR SINGLE TWIST AS PER CONTRACT NO. SYG1-14060
CHINA
ITALY
Qingdao
Genoa
15787
KG
20
PE
0
USD
290522ELCKHKG22050238
2022-06-01
581099 C?NG TY TNHH HANSOLL VINA HSV HANSOLL TEXTILE LTD HSHT-A102 #& Fabric decoration strip is stitched with beads (SL; 81618 YDS);HSHT-A102#&Dải trang trí bằng vải được khâu đính chuỗi hạt (SL; 81618 YDS)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
967
KG
74632
MTR
97942
USD
140522ELCKHKG22050003
2022-05-19
560410 C?NG TY TNHH KOTOP VINA HANSOLL TEXTILE LTD KTHS -A039 T -band, Garment Fuel - Elastic Webbing;KTHS-A039#&Băng thun, phụ liệu may mặc - Elastic Webbing
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
724
KG
4337
MTR
1995
USD
141120ELCKHKG20110026
2020-11-18
560491 C?NG TY TNHH HANSOLL VINA HSV HANSOLL TEXTILE LTD HSHT-A055 # & T form decorative border wire (fiber (cord) rubber coated textile material);HSHT-A055#&Dây viền trang trí dạng thun (sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
706
KG
3420
MTR
482
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 C?NG TY C? PH?N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
161021SBSH21090448
2021-10-30
600129 C?NG TY TNHH OSUNG VINA HANSOLL TEXTILE LTD HSL129 # & 88% Polyester Fabric 12% Elastane (Spandex) 60/62 ";HSL129#&VẢI 88% POLYESTER 12% ELASTANE (SPANDEX) 60/62"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5185
KG
19847
YRD
46833
USD
EXDO62Y0207872
2022-05-20
961000 FURTADO FOREST PRODUCTS LTD ASIA FINISHED AND PRIMED PAULOWNIA BOARDS - KILN DRIED<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
14304
KG
24
PKG
0
USD
EXDO62Y0198551
2021-11-04
441850 FURTADO FOREST PRODUCTS LTD ASIA PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR<br/>PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR<br/>PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR PANELS<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
51431
KG
48
PKG
0
USD
AMAWA2007350045
2020-08-08
441850 S F CONSULTING LLC ASIA PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR PANELS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3002, TACOMA, WA
17464
KG
12
CTN
0
USD
EXDO62Y0189240
2021-05-04
441850 S F CONSULTING LLC ASIA PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR PANELS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3002, TACOMA, WA
19971
KG
12
PKG
0
USD
EXDO62Y0207901
2022-04-30
441850 S F CONSULTING LLC ASIA PRIMED FINISHING KILN DRIED RED CEDAR PANELS<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
19970
KG
12
PKG
0
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
150222QD0322010220
2022-02-28
520841 C?NG TY CP TH?I TRANG QU?C T? THU?N THàNH LUTHAI TEXTILE CO LTD Woven fabrics from fibers with different colors 100% cotton size 57/58 '', 92 (+/- 5%) GR / M2, fabric for sewing clothes, Luthai Textile co., Ltd. 100% new;Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau 100% cotton khổ 57/58'',92(+/-5%)gr/m2,vải dùng để may áo, nhà sản xuất LUTHAI TEXTILE CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
727
KG
2670
MTR
7715
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
031221HTJY202161251L
2021-12-15
551691 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1133
KG
1030
MTR
4893
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
080821SEH21070001
2021-08-28
844712 C?NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD Circular knitting machine, roller 914.4mm diameter, electrically operated, 380V, Brand: hangxing, MODEL: HX-A-SM, 36 "X20GGX108F T-2256 (serial No: 02 935 to 02 936 from) .Hang Dong the removable, new 100%.;Máy dệt kim tròn,đường kính trục cuốn 914.4mm,hoạt động bằng điện,380V,Nhãn hiệu:Hangxing,MODEL:HX-A-SM,36"X20GGX108F T-2256 (serial No: from 02935 to 02936) .Hàng Đồng bộ tháo rời,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33920
KG
2
SET
43340
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 C?NG TY TNHH D?T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD
1738524255
2020-12-23
551512 V?N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 09, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #09, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD
1738524255
2020-12-23
551512 V?N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 07, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #07, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD