Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SH0AV8914900
2020-12-15
841581 POP INDUSTRY SRL TAIZHOU TENTCOOL TRADE CO LTD AIR CONDITIONING MACHINE, INCORPORATING A REFRIGERATING UNIT AND A VALVE FOR REVERSAL OF THE COOLING/HEAT CYCLE (REVERSIBLE HEAT PUMPS)
CHINA
ROMANIA
SHANGHAI
CONSTANTA
5412
KG
10
PK
0
USD
SH0AV8914900
2020-12-15
841581 POP INDUSTRY SRL TAIZHOU TENTCOOL TRADE CO LTD AIR CONDITIONING MACHINE, INCORPORATING A REFRIGERATING UNIT AND A VALVE FOR REVERSAL OF THE COOLING/HEAT CYCLE (REVERSIBLE HEAT PUMPS)
CHINA
ROMANIA
SHANGHAI
CONSTANTA
11474
KG
22
PK
0
USD
291021CULVSHA2111677
2021-11-12
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.: JSTK211006 / 007, SD term: 06/10/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.: JSTK211006/007, Hạn SD: 05;06/10/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
4000
KGM
20400
USD
291021COAU7883066670
2021-11-10
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.:JSTK210924/25, SD term: 23; September 24, 2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.:JSTK210924/25, Hạn SD: 23; 24/09/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
4000
KGM
20400
USD
291021COAU7883066670
2021-11-10
293299 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food materials: glucosamine sodium sodium chloride (d-glucosamine sulfate 2nacl), batch no.: JSTNA210920 / 21/22/22, SD term: 19,20,21,22 / 09/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE SODIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL), Batch no.: JSTNA210920/21/22/23, Hạn SD: 19,20,21,22/09/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13200
KG
6000
KGM
30600
USD
141121COAU7883123590
2021-12-08
293300 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food materials: glucosamine sodium sodium chloride (d-glucosamine sulfate 2nacl), batch no.: JSTNA211010 / 11/12 HSD: 09; 10; 11/10/2024; 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE SODIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL), Batch no.: JSTNA211010/11/12 HSD: 09;10;11/10/2024; 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11000
KG
6000
KGM
31200
USD
141121COAU7883123590
2021-12-08
293300 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN TAIZHOU SEAFRESH INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food Materials: Glucosamine Sulfate Potassium Chloride (D-Glucosamine Sulfate 2KCL), Batch No.: JSTK211013 / 14/15/16, HSD: 12; 13; 14; 15/10/2024. 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: GLUCOSAMINE SULFATE POTASSIUM CHLORIDE (D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL), Batch no.: JSTK211013/14/15/16, HSD: 12;13;14;15/10/2024. 25kg/drum. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11000
KG
4000
KGM
20800
USD
300422HCMXG08
2022-05-20
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1033
KG
1025587
KGM
553817
USD
SITTAGSG025620
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
964519
KG
955880
KGM
200735
USD
SITTAGSG025619
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
1117904
KGM
234760
USD