Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622NS/HPH-00706
2022-06-24
392310 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED Plastic container size 400*300*230V mm, used to store products;Thùng nhựa kích thước 400*300*230V mm , dùng để đựng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
5387
KG
2856
PCE
11367
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
1000
PCE
20
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 625-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07A-55-V;DS-39625-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07A-55-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
85
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-300 302-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-10AL-47-V;DS-300302-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-10AL-47-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2800
PCE
487
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 046-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07K-15-V;DS-301046-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-15-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
220
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 505-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-04C-8001-V;DS-38505-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2000
PCE
18
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-37 840-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-04C-88R-V;DS-37840-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-88R-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
116
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 055-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07C-HL37-V;DS-301055-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2018
PCE
115
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
102
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
355
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 362-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil-KN07A TDS-8001-V;DS-38362-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
70
PCE
1
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
6000
PCE
426
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-43105-V # & Transparent Pipes, Zinc Alloy Material and C2700T Copper of Power Coils from TDS-KN07A-01-V;DS-43105-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
5000
PCE
460
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301057-V # & bobbin only, zinc alloy material and C2700T copper of power coil from TDS-07C-HL37-V;DS-301057-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
2630
PCE
267
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 787-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F12C-31-V;DS-20787-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
352
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 991-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F06B-18-V;DS-20991-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F06B-18-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
942
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 561-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-45-V;DS-20561-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-45-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
8000
PCE
302
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 796-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F12C-27-V;DS-20796-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F12C-27-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
640
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 441-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-K07B-702P-V;DS-20441-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-K07B-702P-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
8000
PCE
683
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-23 031-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-07D-HL01;DS-23031-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-07D-HL01
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
355
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 931-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-10LS-20-V;DS-20931-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-10LS-20-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
403
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20745-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-31-V;DS-20745-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
10000
PCE
473
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-22 205-V # & Body (frame) of iron coils tuTDS-F09A-02-V;DS-22205-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từTDS-F09A-02-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
13000
PCE
437
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 561-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-45-V;DS-20561-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-45-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
12000
PCE
454
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 379-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-29-V;DS-20379-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-29-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
152
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-23 073-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-8702-V;DS-23073-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-8702-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
906
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20850-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-19A-V;DS-20850-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-19A-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
3000
PCE
193
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 709-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-10SL-148-V;DS-20709-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-10SL-148-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2000
PCE
119
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20745-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-31-V;DS-20745-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
946
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 825-V # & Body (frame) of iron coils tuTDS-F06B-10-V;DS-20825-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từTDS-F06B-10-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
9000
PCE
304
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 991-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F06B-18-V;DS-20991-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F06B-18-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
10000
PCE
471
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 379-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-29-V;DS-20379-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-29-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
608
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-23 073-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-8702-V;DS-23073-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-8702-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
15000
PCE
680
USD