Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHKK156971728303
2022-05-17
215211 ACE CONTROLS BRACALENTE METAL PRODUCTS SUZHOU METAL PARTS 40CTNS 2PALLETS TEL86 512 815 59595 FAX 86 512 81559588 ZIP CODE 215211<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
542
KG
40
PCS
0
USD
SHKK156969158198
2022-01-20
215211 ACE CONTROLS BRACALENTE METAL PRODUCTS SUZHOU METAL PARTS 62CTNS 2PALLETS TEL86 512 815 59595 FAX 86 512 81559588 ZIP CODE 215211<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
440
KG
62
PCS
0
USD
SHKK156970519261
2022-03-31
215211 ACE CONTROLS BRACALENTE METAL PRODUCTS SUZHOU METAL PARTS 333CTNS 6PALLETS TEL86 512 81 559595 FAX 86 512 81559588 ZIP CODE 215211<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1945
KG
333
PCS
0
USD
SHKK156967805117
2021-11-02
215211 ACE CONTROLS BRACALENTE METAL PRODUCTS SUZHOU METAL PARTS 5 PALLETS 154 CTNS TEL86 512 81559595 FAX 86 512 81559588 ZIP CODE 215211<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
1508
KG
154
PCS
0
USD
SHKK156968627442
2021-12-03
215211 ACE CONTROLS BRACALENTE METAL PRODUCTS SUZHOU METAL PARTS 143CTNS 4PALLETS TEL86 512 81 559595 FAX 86 512 81559588 ZIP CODE 215211<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
1248
KG
143
PCS
0
USD
310322GXSAG22038273
2022-04-22
700729 C?NG TY TNHH CIBES LIFT VI?T NAM SUZHOU DAYONG METAL TECHNOLOGY CO LTD Two -layer safety glass, no aluminum frame around, size 1261*599mm, 8.76mm thick, used in civil elevators. Manufacturer: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. New 100%;Kính dán an toàn hai lớp, không có khung nhôm viền quanh, kích thước 1261*599mm, dày 8.76mm, dùng trong thang máy dân dụng . Hãng sản xuất: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1593
KG
1
PCE
42
USD
290821NOSJY21CL00030
2021-10-05
721013 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T K C SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO LTD Non-cold rolled steel, carbon content of less than 0.6%, is rolled flat, 600mm width or more, tinted. TC: JIS G3303-2008; Prime. QC: (0.21 x 820 x 965) mm. 100% new;Thép không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0,6%, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303-2008; PRIME. QC: (0,21 x 820 x 965) mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
189042
KG
42370
KGM
57200
USD
SHKK156971965210
2022-04-01
901041 INTELLIHOT INC SUZHOU FENGSHI METAL TECHNOLOGY CABINET ASSEMBLY<br/>CABINET ASSEMBLY DIRECT 516-421-0830 E DONNA .HUANG KERRYAPEX.COM, OCEANGROUP E US.NYC.KAP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
10320
KG
65
PCS
0
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD