Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHZB30048900
2021-12-25
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MA
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
SHZB30018200
2020-12-26
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MACHINERY
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
SHZBB0018300
2022-03-09
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MA
CHINA
CHINA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
SHZB30048900
2021-12-23
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MA
CHINA
CHINA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Laser welding machine, brand: han*s laser, MD: FP150-D, S/N: HFF542107053,220V ~ 1p 50Hz 1.5kW 7A, year SX: 2021, used to weld components, 100% new;Máy hàn laser, nhãn hiệu:HAN*S LASER, MD:FP150-D, s/n:HFF542107053,220V~1P 50HZ 1.5KW 7A, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
40152
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Hot-bar welding machine (Principle of tin welding), brand: sanxin, MD: SX-HB06-07, S/N: SX-HB06-07A-1167,220V 50Hz 1500W, year SX: 2021, used for welding welding Complaints, 100% new;Máy hàn Hot-bar (nguyên lý hàn thiếc), nhãn hiệu:SANXIN, MD:SX-HB06-07, s/n:SX-HB06-07A-1167,220V 50HZ 1500W, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
8188
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Laser welding machine, brand: han*s laser, MD: FP150-D, S/N: HFF542107051,220V ~ 1p 50Hz 1.5kW 7A, year SX: 2021, used to weld components, 100% new;Máy hàn laser, nhãn hiệu:HAN*S LASER, MD:FP150-D, s/n:HFF542107051,220V~1P 50HZ 1.5KW 7A, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
40152
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Hot-bar welding machine (Principle of tin welding), brand: sanxin, MD: SX-HB06-07, S/N: SX-HB06-07A-1186,220V 50Hz 1500W, year SX: 2021, used for welding welding Complaints, 100% new;Máy hàn Hot-bar (nguyên lý hàn thiếc), nhãn hiệu:SANXIN, MD:SX-HB06-07, s/n:SX-HB06-07A-1186,220V 50HZ 1500W, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
8188
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Hot-bar welding machine (Principle of tin welding), brand: sanxin, MD: SX-HB06-07, S/N: SX-HB06-07A-1184,220V 50Hz 1500W, year SX: 2021, used for welding welding Complaints, 100% new;Máy hàn Hot-bar (nguyên lý hàn thiếc), nhãn hiệu:SANXIN, MD:SX-HB06-07, s/n:SX-HB06-07A-1184,220V 50HZ 1500W, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
8188
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Hot-bar welding machine (Principle of tin welding), brand: sanxin, MD: SX-HB06-07, S/N: SX-HB06-07A-1182,220V 50Hz 1500W, year SX: 2021, used for welding welding Complaints, 100% new;Máy hàn Hot-bar (nguyên lý hàn thiếc), nhãn hiệu:SANXIN, MD:SX-HB06-07, s/n:SX-HB06-07A-1182,220V 50HZ 1500W, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
8188
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Laser welding machine, brand: Han*s laser, MD: FP150-D, S/N: HFF542107103,220V ~ 1p 50Hz 1.5KW 7A, Year SX: 2021, used to weld components, 100% new;Máy hàn laser, nhãn hiệu:HAN*S LASER, MD:FP150-D, s/n:HFF542107103,220V~1P 50HZ 1.5KW 7A, năm sx:2021, dùng để hàn linh kiện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
40152
USD
200622COAU7239399930
2022-06-24
842834 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Production conveyor belt, brand: Sotan, Model: ST-LSX-300-1.4H, AC220V/50Hz 200W, SX in 2021, used to transport materials, 100% new;Băng chuyền sản xuất,nhãn hiệu:SOTAN,model:ST-LSX-300-1.4H,AC220V/50HZ 200W,sx năm 2021,dùng để vận chuyển nguyên vật liệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
13239
KG
2
SET
1417
USD
200622COAU7239399930
2022-06-24
842834 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Production conveyor belt, brand: Sotan, Model: ST-LSX-300-2.5H, AC220V/50Hz 200W, SX 2021, used to transport materials, 100% new;Băng chuyền sản xuất,nhãn hiệu:SOTAN,model:ST-LSX-300-2.5H,AC220V/50HZ 200W,sx năm 2021,dùng để vận chuyển nguyên vật liệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
13239
KG
2
SET
1669
USD
200622COAU7239399930
2022-06-24
842834 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Production conveyor belt, brand: Sotan, Model: ST-LSX-300-5, SN: ST-LSX-51, AC220V/50Hz 200W, SX in 2021, used to transport materials, 100% new;Băng chuyền sản xuất,nhãn hiệu:SOTAN,model:ST-LSX-300-5,SN:ST-LSX-51,AC220V/50HZ 200W,sx năm 2021,dùng để vận chuyển nguyên vật liệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
13239
KG
1
SET
1590
USD
200622COAU7239399930
2022-06-24
842834 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Production conveyor belt, brand: Sotan, Model: ST-LSX-300-5, SN: ST-LSX-54, AC220V/50Hz 200W, SX in 2021, used to transport materials, 100% new;Băng chuyền sản xuất,nhãn hiệu:SOTAN,model:ST-LSX-300-5,SN:ST-LSX-54,AC220V/50HZ 200W,sx năm 2021,dùng để vận chuyển nguyên vật liệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
13239
KG
1
SET
1590
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
846390 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Copper-wrapped machine, brand: Just, Model: Just-RTB1A, Seri: Just-HA191-020,220V 0.3KW, Year SX: 2021, used to cover copper to connect wire, 100% new;Máy bọc vòng đồng, nhãn hiệu:JUST,model:JUST-RTB1A,seri:JUST-HA191-020,220V 0.3KW,năm sx:2021,dùng để bọc đồng vào dây kết nối, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
4409
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
846390 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Copper-wrapped machine, brand: Just, Model: Just-RTB1A, Seri: Just-HA191-017,220V 0.3KW, Year SX: 2021, used to cover copper to connect wire, 100% new;Máy bọc vòng đồng, nhãn hiệu:JUST,model:JUST-RTB1A,seri:JUST-HA191-017,220V 0.3KW,năm sx:2021,dùng để bọc đồng vào dây kết nối, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
4409
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
841481 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Pneumatic container (cylindrical shape), brand: SMC, MD: VBAT20A1-T-X104, SN: Y21-11829, Capacity: 22 liters; weight: 15kg, 1.0MPa pressure, used to increase pressure pressure and stable gas for the machine, year manufacturing: 2021, 100% new;Bình chứa khí nén (dạng hình trụ),nhãn hiệu:SMC,MD:VBAT20A1-T-X104,SN:Y21-11829,dung tích:22 lít;trọng lượng:15KG,áp suất 1.0MPa,dùng để tăng áp suất và ổn định khí cho máy,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
152
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
841481 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Pneumatic container (cylindrical shape), brand: SMC, MD: VBAT20A1-T-X104, SN: Y21-12092, Capacity: 22 liters; weight: 15kg, 1.0MPa pressure, used to increase pressure pressure and stable gas for the machine, year manufacturing: 2021, 100% new;Bình chứa khí nén (dạng hình trụ),nhãn hiệu:SMC,MD:VBAT20A1-T-X104,SN:Y21-12092,dung tích:22 lít;trọng lượng:15KG,áp suất 1.0MPa,dùng để tăng áp suất và ổn định khí cho máy,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
152
USD
050522AME202205001
2022-05-31
847940 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY HEZE CO LTD Automatic wire folding machine, brand: Foxconn, Model: FM-PXJ, Seri: 201805701-1.220V 50Hz 0.5-0.7MPa, year manufacturing: 2018, used for pulling and fixing wire, used goods;Máy xếp dây tự động,nhãn hiệu:FOXCONN,model:FM-PXJ,seri:201805701-1,220V 50HZ 0.5-0.7Mpa,năm sx:2018,dùng để kéo xếp và cố định dây,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG 128
1788
KG
1
SET
9522
USD
050522AME202205001
2022-05-31
847940 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY HEZE CO LTD Wire wire, brand: Foxconn, Model: Just-jxj, Seri: 2018011-1,220V 50Hz 0.5-0.7MPa, SX in 2018, used to twist, used goods;Máy xoắn dây ,nhãn hiệu:FOXCONN,model:JUST-JXJ,seri:20180101-1,220V 50HZ 0.5-0.7Mpa,sx năm 2018,dùng để xoắn dây tâm,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG 128
1788
KG
1
SET
3009
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
900851 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Equipment for exaggeration of images, brands: SanQTID, Model: SQTD-13A, 220V 2A 50W, 2021 year, used to check the outskirts of the product, 100% new;Thiết bị phóng đại hình ảnh,Nhãn hiệu:SANQTID,Model:SQTD-13A,220V 2A 50W,Năm sx 2021,Dùng để kiểm tra ngoại quan sản phẩm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
32
SET
13881
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
841939 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Electrostatic booking cabinets, brand: Just, Model: FM-JZG-15, Seri: JzG15-HA12,220V 1KW, Year SX: 2021, used to dry glue, 100% new;Tủ đặt liệu tĩnh điện ,nhãn hiệu:JUST,model:FM-JZG-15,seri:JZG15-HA12,220V 1KW,năm sx:2021,dùng để sấy khô keo,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
3149
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
841939 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Electrostatic booking cabinets, brand: Just, Model: FM-JZG-15, Seri: JzG15-HA09,220V 1KW, Year SX: 2021, used to dry glue, 100% new;Tủ đặt liệu tĩnh điện ,nhãn hiệu:JUST,model:FM-JZG-15,seri:JZG15-HA09,220V 1KW,năm sx:2021,dùng để sấy khô keo,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
3149
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
851581 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Automatic iron welding machine, brand: KSTOPA, Model: FM-TKHJC70-01, SN: KST0PA-TF2107025-10.220V 50Hz 5KW, Year SX: 2021, used to heal iron shells, new 100% new;Máy dập hàn vỏ sắt tự động, nhãn hiệu:KSTOPA, model:FM-TKHJC70-01, sn:KST0PA-TF2107025-10,220V 50HZ 5KW,năm sx:2021, dùng để hàn gắn vỏ sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
140925
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
844333 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Barcode printer, Zebra, MD: ZT610, SN: 71J210600310,100-240VAC 5A 50-60Hz, Thermal printing technology, 14in/s printing speed, year SX: 2021, used to print barcodes on stamps, new 100 new 100 %;Máy in mã vạch,ZEBRA,MD:ZT610,SN:71J210600310,100-240VAC 5A 50-60HZ,công nghệ in nhiệt,tốc độ in 14in/s,năm sx:2021,dùng để in mã vạch lên tem,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
2677
USD
050522AME202205001
2022-05-31
846310 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY HEZE CO LTD Automatic Zipper, brand: Foxconn, Model: ZXCF-40, S/N: 2015011-1.220V 50Hz, year of manufacturing 2015, used to pull the wire to straighten the center, used goods;Máy kéo dây tự động,Nhãn hiệu:FOXCONN,Model:ZXCF-40,S/N:20150101-1,220V 50HZ,Năm sx 2015,Dùng để kéo dây làm thẳng dây tâm,Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG 128
1788
KG
1
SET
2744
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
846594 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Automatic assembly of connected head, brand: KSTOPA, Model: FM-ZCC91-01, Seri: KST0PA-TF2107026-09,220V 50Hz 1.8KW, used to assemble iron shells, 100% new;Máy tự động lắp ráp đầu kết nối,nhãn hiệu:KSTOPA,model:FM-ZCC91-01,seri:KST0PA-TF2107026-09,220V 50HZ 1.8KW,dùng để lắp ráp vỏ sắt,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
1
SET
27713
USD
200622COAU7239400630
2022-06-25
842220 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUYU ELECTRONICAL TECHNOLOGY HUAIAN CO LTD Glue cleaning machine, Just, Just-BG-01H, 220V 80W, Year SX: 2021, used to clean excess glue on the machine, 100% new;Máy vệ sinh keo, JUST, JUST-BG-01H, 220V 80W, năm sx:2021, dùng để vệ sinh keo thừa bám bẩn trên máy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
20711
KG
2
SET
215
USD
SUDUN9467AO9BUBT
2020-02-05
903289 CUMMINS DELPHI TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD MODULE ASM-CM2850 HS CODE:9032899090 CONSOL AMS COLLECT/OTHC COLLECT/EIF COLLECT/ ECA COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
481
KG
2
PKG
9620
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting printed circuit panels, LC-100 models, SN: 2111004, VND 220V, 0.1 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển tấm mạch in, model LC-100,SN: 21112004,đ/áp 220V, csuất 0.1 KW, hsx JIANBO, nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
632
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting and checking printed circuit panels, Model Cuc-80, SN: 2111003, D / 220V pressure, 0.15 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển và kiểm tra tấm mạch in, model CUC-80,SN: 21112003,đ/áp 220V, csuất 0.15 KW, hsx JIANBO,nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
843
USD
XTF22062001
2022-06-27
903150 C?NG TY TNHH HYC VI?T NAM SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO LTD Photovoltaic sensor, used for screen testing machine, model: CX-411, 100% new goods;Cảm biến quang điện, dùng cho máy kiểm tra màn hình, Model: CX-411, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
782
KG
78
SET
1950
USD
HVSA22010251
2022-01-08
940290 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HADIMED SUZHOU DEFENG TECHNOLOGY CO LTD Bed stretching spinal and neck (using electricity, used in physical therapy); Model: DFK-IIA1; 220V voltage, 50Hz, Manufacturer: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; 100% new;Giường kéo giãn cột sống và cổ (sử dụng điện, dùng trong vật lý trị liệu); Model: DFK-IIA1; Điện áp 220V, 50Hz, Hãng sản xuất: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
353
KG
3
PCE
2560
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
6097182383
2021-02-04
750711 C?NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD