Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
XTF22062001
2022-06-27
903150 C?NG TY TNHH HYC VI?T NAM SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO LTD Photovoltaic sensor, used for screen testing machine, model: CX-411, 100% new goods;Cảm biến quang điện, dùng cho máy kiểm tra màn hình, Model: CX-411, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
782
KG
78
SET
1950
USD
2021/701/C-2299049
2021-11-24
902680 I R IMPORT KOREA SRL HYC CO LTD Comunes; Instruments And Apparatus For Measuring Or Checking The Flow, Level, Pressure Or Other Variables Of Liquids Or Gases (For Example, Flow Meters, Level Gauges, Manometers, Heat Meters), Excluding Instruments And Apparatus Of Heading 90.14, 90.15, 90.28 Or 9
CHINA
BOLIVIA
AR-ARGENTINA
VERDE
1
KG
0
CT-CAJA DE CARTON
70
USD
SUDUN9467AO9BUBT
2020-02-05
903289 CUMMINS DELPHI TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD MODULE ASM-CM2850 HS CODE:9032899090 CONSOL AMS COLLECT/OTHC COLLECT/EIF COLLECT/ ECA COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
481
KG
2
PKG
9620
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting printed circuit panels, LC-100 models, SN: 2111004, VND 220V, 0.1 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển tấm mạch in, model LC-100,SN: 21112004,đ/áp 220V, csuất 0.1 KW, hsx JIANBO, nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
632
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting and checking printed circuit panels, Model Cuc-80, SN: 2111003, D / 220V pressure, 0.15 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển và kiểm tra tấm mạch in, model CUC-80,SN: 21112003,đ/áp 220V, csuất 0.15 KW, hsx JIANBO,nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
843
USD
HVSA22010251
2022-01-08
940290 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HADIMED SUZHOU DEFENG TECHNOLOGY CO LTD Bed stretching spinal and neck (using electricity, used in physical therapy); Model: DFK-IIA1; 220V voltage, 50Hz, Manufacturer: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; 100% new;Giường kéo giãn cột sống và cổ (sử dụng điện, dùng trong vật lý trị liệu); Model: DFK-IIA1; Điện áp 220V, 50Hz, Hãng sản xuất: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
353
KG
3
PCE
2560
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
6097182383
2021-02-04
750711 C?NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD
AWFDHES21061021
2021-08-04
270730 MYSTIC INC CHANGSHU HYC IMPORT EXPORT CO LTD WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:153963 STYLE: A421738FAF P/O NO:154324 STYLE: A421757F28 P/O NO:154703 STYLE: A361711F47 PUFFER P/O NO:154968 STYLE: A421668F28 P/O NO:154969 STYLE: A461668F28 WOMENS PUFFER VEST P/O NO:154700 STYLE: A461740F47<br/>WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:153963 STYLE: A421738FAF P/O NO:154324 STYLE: A421757F28 P/O NO:154703 STYLE: A361711F47 PUFFER P/O NO:154968 STYLE: A421668F28 P/O NO:154969 STYLE: A461668F28 WOMENS PUFFER VEST P/O NO:154700 STYLE: A461740F47<br/>WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:153963 STYLE: A421738FAF P/O NO:154324 STYLE: A421757F28 P/O NO:154703 STYLE: A361711F47 PUFFER P/O NO:154968 STYLE: A421668F28 P/O NO:154969 STYLE: A461668F28 WOMENS PUFFER VEST P/O NO:154700 STYLE: A461740F47<br/>WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:153963 STYLE: A421738FAF P/O NO:154324 STYLE: A421757F28 P/O NO:154703 STYLE: A361711F47 PUFFER P/O NO:154968 STYLE: A421668F28 P/O NO:154969 STYLE: A461668F28 WOMENS PUFFER VEST P/O NO:154700 STYLE: A461740F47<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
17937
KG
2085
CTN
0
USD
AWFDHES21061185
2021-08-04
270730 MYSTIC INC CHANGSHU HYC IMPORT EXPORT CO LTD WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:154666 STYLE: A421604F56 P/O NO:153959 STYLE: A421756FAF P/O NO:154327 STYLE: A421745F28 P/O NO:154326 STYLE: A421685F28 P/O NO:154931 STYLE: A421785F56<br/>WOMENS WATER RESISTANT ANORAK P/O NO:154666 STYLE: A421604F56 P/O NO:153959 STYLE: A421756FAF P/O NO:154327 STYLE: A421745F28 P/O NO:154326 STYLE: A421685F28 P/O NO:154931 STYLE: A421785F56<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
11268
KG
1558
CTN
0
USD
310322GXSAG22038273
2022-04-22
700729 C?NG TY TNHH CIBES LIFT VI?T NAM SUZHOU DAYONG METAL TECHNOLOGY CO LTD Two -layer safety glass, no aluminum frame around, size 1261*599mm, 8.76mm thick, used in civil elevators. Manufacturer: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. New 100%;Kính dán an toàn hai lớp, không có khung nhôm viền quanh, kích thước 1261*599mm, dày 8.76mm, dùng trong thang máy dân dụng . Hãng sản xuất: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1593
KG
1
PCE
42
USD
290821NOSJY21CL00030
2021-10-05
721013 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T K C SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO LTD Non-cold rolled steel, carbon content of less than 0.6%, is rolled flat, 600mm width or more, tinted. TC: JIS G3303-2008; Prime. QC: (0.21 x 820 x 965) mm. 100% new;Thép không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0,6%, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303-2008; PRIME. QC: (0,21 x 820 x 965) mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
189042
KG
42370
KGM
57200
USD
SDMRSHSE20090381
2020-10-02
116121 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-BLUE FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 16 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLACKFLEXSECURE 1 16 INCH X 24 INCH UNMARKED-GREENFLEXSECURE 3 16 INCH X 12 INCH UNMARKED-BLUE VMI GRAINGER FLEXSECURE FS15 1 16
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
17791
KG
1630
CTN
0
USD
SHZB30048900
2021-12-25
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MA
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
SHZB30018200
2020-12-26
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MACHINERY
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
011021212935681-02
2021-10-04
902911 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HUNGDER SUZHOU KORVER ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Speed measuring device of fan motor, Cheng Liang brand, 0-10mm model, used to produce fan motor, 100% new, (Pointer dial indicator, 0-10mm);Thiết bị đo tốc độ vòng quay của motor quạt, hiệu CHENG LIANG, model 0-10mm, dùng để sản xuất motor quạt, mới 100%, (Pointer dial indicator, 0-10mm)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
368
KG
2
PCE
94
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 C?NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
240921SITDSHHPZ02054
2021-10-22
380893 C?NG TY TNHH TENUP SUZHOU ACE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Grass excienties Brand: TGRASS 15SC (Mesotrione 15% W / W), used in plant protection; in accordance with TT10 / 2019BNNTNT; Day SX: 09/09/2021; Deadline for SD: September 8, 2023; new 100%.;Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu: TGRASS 15SC (MESOTRIONE 15% W/W), dùng trong bảo vệ thực vật; phù hợp với TT10/2019BNNPTNT; ngày sx: 09/09/2021; hạn sd: 08/09/2023; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11275
KG
10000
LTR
75500
USD
SDMRSHSE20030466
2020-04-07
181400 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD FLEXSECURE 1 16 INCH X 12 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-GREEN FLEXSECURE 1 16 INCH X 24 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLACK FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLUE FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNM
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
8088
KG
1371
CTN
0
USD
SDMRSHSE20040077
2020-04-17
181400 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD 6161TTT BALL TYPE METAL TRUCK SEALS EMBOSSED:SEALED AND CONSECUTIVELY NUMBERED 50 PER BOX 1000 PER CASE GRAINGER PART 2YJZ8 BAND ASSY VMI 1 16 EZ LOC PLUS, 16 , NAME LOGO, NUMBER, AND 1D BAR CODE LASER ETCHED, WHITE, CARGILL VMI CACH 1 8 EZ LOC PLUS, 12 W
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
15388
KG
2351
CTN
0
USD
SDMRSHSE20030500
2020-04-08
181400 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD FLEXSECURE 3 16 INCH X 60 INCH UNMARKED-BLUE FLEXSECURE 1 8 INCH X 24 INCH UNMARKED-BLACK SEAL, CABLE, VALU FLEX, 3.5 MM X 12 , BLUE, BARCODED, G LOGO, STOCKED VMI F36, CC25 CABLE SEAL 2.5 MM X 14 INCH, LASER, BLUE VMI COPPEL SNAPTRACKER BOLT SEAL LAZED-R
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
7690
KG
823
CTN
0
USD