Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230921EURFL21902631HPH
2021-09-30
284610 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM SUZHOU HAS MINERAL OPTOELETRONIC MATERIAL CO LTD XRIRI MODEL Model 797 supports polishing glass with glass (TP: Hanging 95.79%; CEO2 69.64%; CEO2 / Hanging 72.70%; F 0.73%), 100% new.;Hợp chất xeri model 797 hỗ trợ đánh bóng khuôn kính bằng thủy tinh (Tp: TREO 95.79%;CeO2 69.64%;CeO2/TREO 72.70%;F 0.73%), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2130
KG
1500
KGM
16500
USD
14763669
2021-12-13
540219 C?NG TY C? PH?N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I SUZHOU SUNNYWEAR NEW MATERIAL CO LTD High durable yarn from multifilament nylon 6 -840d / 140f, unlimited single car, with durability (80cn / tex), not packed for retail, spill about 845 decitex, not dun, 100% new, use fabric Blinds do tires.;Sợi có độ bền cao từ multifilament nylon 6 -840D/140F, đơn chưa xe,có độ bền (80cN/tex),chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh khoảng 845 decitex,không dún,mới 100%,dùng sx vải mành làm lốp xe.
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
22286
KG
10131
KGM
37586
USD
190320HDMUQSHM7268756
2020-03-26
722599 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD Thép tấm sơn sẵn hợp kim (NL SX máy giặt) - PREPAINTED STEEL IN SHEET ACCORDING TO JIS G3312 (tôn màu PCM) 0030103045 MT41 (0.6X798X2042 MM);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other: Other: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
TAM
14790
USD
CMDUCNBW765996
2021-01-14
560312 LEGGETT PLATT GLOBAL SERVICES SUZHOU DORO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD PP SPUNBOND PO NO:0788-0002004395 HS CODE: 5603129000 SHIP TO: 0788 - RENSSELAER 1132 N. CULLEN ST RENSSELAER, IN, USA 47978 FREIGHT PAYABLE AT HONG KONG BY LEGGETT PLATT INC SEAPRIORITY GO ALSO NOTIFY PARTY: UPS CUSTOMS BROKERAGE 490 SUPREME DRIVE BENSEN
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
17108
KG
116
PCS
0
USD
141120MSEX20100212
2020-11-18
722600 C?NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
227687
KG
43074
KGM
46348
USD
301220MSEX20120014
2021-01-04
722599 C?NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép cuộn hợp kim Mn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
41830
KG
40894
KGM
48909
USD
251021MSEX21090115
2021-11-01
722599 C?NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / steel coil flat rolled, galvanized coating, carbon h.027%, 100% new, KT: 0.8mm * 994mm * Roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: Suzhou Xingheyuan Special Material Co., Ltd;PCM/Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*994mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
226007
KG
60246
KGM
98382
USD
210121WSDS2101043
2021-02-18
260600 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SINABUDDY MINERAL CO LTD Aluminum ore (bauxite ROTARY KILN), ingredients: Al2O3: 76.26%, Fe2O3: 1.68%, used in refractory industry, grain size: 1-3 mm, 100% new goods.;Quặng nhôm ( ROTARY KILN BAUXITE), thành phần: Al2O3:76.26%, Fe2O3: 1.68%, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, cỡ hạt:1-3 mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100240
KG
20
TNE
5380
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
170721JJCXMSGAWY10001
2021-07-31
251110 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM SUNNS CHEMICAL MINERAL CO LTD Natural Barium Sulfate BS400: natural barium sulphate salt, additive in paint production technology, 25kg / bag, 100% new products.;NATURAL BARIUM SULFATE BS400: Muối bari sulphate tự nhiên, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
25000
KGM
8750
USD
030621KMTCXGG1916368
2021-06-30
320642 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T CK Hà N?I SUNNS CHEMICAL MINERAL CO LTD Lithopone B311 - (CAS: 1345-05-7) Lithopon powder. Used in the manufacture of paints. New 100% (1000 bags x 25kg / bag);Lithopone B311 - ( CAS: 1345-05-7 ) Lithopon dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 1000 bao x 25kg/bao )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
25000
KG
25000
KGM
28050
USD
120522SITGTXHP381117
2022-06-08
320642 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T CK Hà N?I SUNNS CHEMICAL MINERAL CO LTD Lithopone B311-(CAS: 1345-05-7) Lithopon powder. Used as paint materials. 100% new products (1080 bag x 25kg/bag);Lithopone B311 - ( CAS: 1345-05-7 ) Lithopon dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 1080 bao x 25kg/bao )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
27212
KG
27000
KGM
31320
USD