Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SUDUN9467AO9BUBT
2020-02-05
903289 CUMMINS DELPHI TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD MODULE ASM-CM2850 HS CODE:9032899090 CONSOL AMS COLLECT/OTHC COLLECT/EIF COLLECT/ ECA COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
481
KG
2
PKG
9620
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting printed circuit panels, LC-100 models, SN: 2111004, VND 220V, 0.1 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển tấm mạch in, model LC-100,SN: 21112004,đ/áp 220V, csuất 0.1 KW, hsx JIANBO, nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
632
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting and checking printed circuit panels, Model Cuc-80, SN: 2111003, D / 220V pressure, 0.15 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển và kiểm tra tấm mạch in, model CUC-80,SN: 21112003,đ/áp 220V, csuất 0.15 KW, hsx JIANBO,nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
843
USD
XTF22062001
2022-06-27
903150 C?NG TY TNHH HYC VI?T NAM SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO LTD Photovoltaic sensor, used for screen testing machine, model: CX-411, 100% new goods;Cảm biến quang điện, dùng cho máy kiểm tra màn hình, Model: CX-411, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
782
KG
78
SET
1950
USD
HVSA22010251
2022-01-08
940290 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HADIMED SUZHOU DEFENG TECHNOLOGY CO LTD Bed stretching spinal and neck (using electricity, used in physical therapy); Model: DFK-IIA1; 220V voltage, 50Hz, Manufacturer: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; 100% new;Giường kéo giãn cột sống và cổ (sử dụng điện, dùng trong vật lý trị liệu); Model: DFK-IIA1; Điện áp 220V, 50Hz, Hãng sản xuất: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
353
KG
3
PCE
2560
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
6097182383
2021-02-04
750711 C?NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD
310322GXSAG22038273
2022-04-22
700729 C?NG TY TNHH CIBES LIFT VI?T NAM SUZHOU DAYONG METAL TECHNOLOGY CO LTD Two -layer safety glass, no aluminum frame around, size 1261*599mm, 8.76mm thick, used in civil elevators. Manufacturer: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. New 100%;Kính dán an toàn hai lớp, không có khung nhôm viền quanh, kích thước 1261*599mm, dày 8.76mm, dùng trong thang máy dân dụng . Hãng sản xuất: Suzhou Huadong Coating Glass Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1593
KG
1
PCE
42
USD
290821NOSJY21CL00030
2021-10-05
721013 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T K C SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO LTD Non-cold rolled steel, carbon content of less than 0.6%, is rolled flat, 600mm width or more, tinted. TC: JIS G3303-2008; Prime. QC: (0.21 x 820 x 965) mm. 100% new;Thép không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0,6%, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303-2008; PRIME. QC: (0,21 x 820 x 965) mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
189042
KG
42370
KGM
57200
USD
SDMRSHSE20090381
2020-10-02
116121 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-BLUE FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 16 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLACKFLEXSECURE 1 16 INCH X 24 INCH UNMARKED-GREENFLEXSECURE 3 16 INCH X 12 INCH UNMARKED-BLUE VMI GRAINGER FLEXSECURE FS15 1 16
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
17791
KG
1630
CTN
0
USD
SHZB30048900
2021-12-25
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MA
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
SHZB30018200
2020-12-26
844500 Y A S IMPEX SUZHOU ODIN ELECTRONICAL TECHNOLOGY CO LTD FLOSS SILK MACHINE (2 TYPES)-NEW MACHINERYFLOSS SILK MACHINE ACCESSORY-MOTORS-NEW MACHINERYSHEET WASHER-USED MACHINERYBOILER-USED MACHINERYBOILER ACCESSORY-WATER PUMP-NEW MACHINERYPLASTIC WATER TUBE(COIL)-NEW MACHINERYELEVATOR-USED MACHINERYTROLLEY-NEW MACHINERY
CHINA
INDIA
Shanghai
Chennai
9480
KG
24
PK
0
USD
011021212935681-02
2021-10-04
902911 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HUNGDER SUZHOU KORVER ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Speed measuring device of fan motor, Cheng Liang brand, 0-10mm model, used to produce fan motor, 100% new, (Pointer dial indicator, 0-10mm);Thiết bị đo tốc độ vòng quay của motor quạt, hiệu CHENG LIANG, model 0-10mm, dùng để sản xuất motor quạt, mới 100%, (Pointer dial indicator, 0-10mm)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
368
KG
2
PCE
94
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 C?NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
240921SITDSHHPZ02054
2021-10-22
380893 C?NG TY TNHH TENUP SUZHOU ACE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Grass excienties Brand: TGRASS 15SC (Mesotrione 15% W / W), used in plant protection; in accordance with TT10 / 2019BNNTNT; Day SX: 09/09/2021; Deadline for SD: September 8, 2023; new 100%.;Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu: TGRASS 15SC (MESOTRIONE 15% W/W), dùng trong bảo vệ thực vật; phù hợp với TT10/2019BNNPTNT; ngày sx: 09/09/2021; hạn sd: 08/09/2023; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11275
KG
10000
LTR
75500
USD
SDMRSHSE20030466
2020-04-07
181400 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD FLEXSECURE 1 16 INCH X 12 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 8 INCH X 12 INCH UNMARKED-GREEN FLEXSECURE 1 16 INCH X 24 INCH UNMARKED-RED FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLACK FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNMARKED-BLUE FLEXSECURE 1 8 INCH X 16 INCH UNM
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
8088
KG
1371
CTN
0
USD
SDMRSHSE20040077
2020-04-17
181400 TYDENBROOKS SECURITY PRODUCTS GROUP TYDEN SUZHOU SECURITY TECHNOLOGY CO LTD 6161TTT BALL TYPE METAL TRUCK SEALS EMBOSSED:SEALED AND CONSECUTIVELY NUMBERED 50 PER BOX 1000 PER CASE GRAINGER PART 2YJZ8 BAND ASSY VMI 1 16 EZ LOC PLUS, 16 , NAME LOGO, NUMBER, AND 1D BAR CODE LASER ETCHED, WHITE, CARGILL VMI CACH 1 8 EZ LOC PLUS, 12 W
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
15388
KG
2351
CTN
0
USD