Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
80322293691574
2022-03-21
293332 C?NG TY C? PH?N CHEMPO SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD Light Stabilizer 770 - BIS (2,2,6,6,6-teAcaciaethyl-4-piperidyl) - UV770 anti-oxidation preparations, CTHH C28H52N2O4, CAS: 52829-07-9, 100% new powder .25kg / CT. NSX Suqian Unitececommerce CO., LTD;LIGHT STABILIZER 770 - Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) - Chế phẩm chống oxi hóa UV770,CTHH C28H52N2O4,số CAS:52829-07-9,dạng bột mới 100%.25kg/CT.Nsx SUQIAN UNITECOMMERCE CO ., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10552
KG
9000
KGM
85050
USD
230522SNLCSHVL68001H4
2022-06-01
381231 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD 1000000033 #& additives with ultraviolet suction feature- UV 119, oligome mixture of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline used as a lawn or artificial grass. Non-effective. CAS: 106990-43-6;1000000033#&Chất phụ gia có tính năng hút tia cực tím - UV 119,hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Không hiệu.Mã CAS: 106990-43-6.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21160
KG
20000
KGM
297000
USD
LY0RS3414500
2021-10-07
381239 TO SHIPPER S ORDER SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
CHINA
INDIA
NINGBO
GARHI HARSARU
12730
KG
20
PX
0
USD
SH0AWD089900
2020-11-02
381239 KCHIMICA SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
CHINA
CHINA
SHANGHAI
VENICE
24830
KG
40
PX
0
USD
040122GXSAG21128512
2022-01-10
291450 C?NG TY TNHH SUNCHEM SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD Stable additives for plastic, powdered (UV 531) for plastic industry. CAS 1843-05-6. NSX: Suqian Unitececommerce CO., LTD. New 100% (Close 25kg / bag / 600kg / pallet);Phụ gia ổn định cho nhựa, dạng bột ( UV 531 ) dùng cho nghành công nghiệp nhựa.mã CAS 1843-05-6 . NSX : SUQIAN UNITECOMMERCE CO ., LTD.Hàng mới 100%( đóng 25kg/bao/ 600kg/pallet)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2520
KG
1200
KGM
17640
USD
250522SITDLYHP239499
2022-06-01
381239 C?NG TY C? PH?N CHEMPO SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD Light Stabilizer 770-UV770 antioxidant products, CTHH C28H52N2O4, CAS: 52829-07-9. New powder is 100%new.;LIGHT STABILIZER 770-Chế phẩm chống oxi hóa UV770,CTHH C28H52N2O4,số CAS:52829-07-9.Hàng dạng bột mới 100%.25kg/CT.nhà sản xuất SUQIAN UNITECOMMERCE CO ., LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
10580
KG
10000
KGM
92000
USD
N/A
2020-04-21
854890 KYUNGU MULOPWE KIME SUQIAN MEIWIO Electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in chapter 85;Other;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
98
USD
HLCUTA12112EIFF4
2022-04-01
570331 MANUEL G HERNANDEZ CARDENAS SUQIAN F CÉSPED;PASTO SINTETICO;DE POLIPROPILENO;CONFECCIONADO<br/><br/>
CHINA
CHILE
GUAYAQUIL
SAN ANTONIO
21974
KG
3500
METROS CUADRADO
14745
USD
HLCUTA12112EIFF4
2022-04-01
570331 MANUEL G HERNANDEZ CARDENAS SUQIAN F CÉSPED;PASTO SINTETICO;DE POLIPROPILENO;CONFECCIONADO<br/><br/>
CHINA
CHILE
GUAYAQUIL
SAN ANTONIO
21974
KG
4313
METROS CUADRADO
9430
USD
)YGZH018789(H)SYNNKG22SE010054
2022-02-25
570331 MANUEL G HERNANDEZ CARDENAS SUQIAN F CÉSPED;PASTO SINTETICO;DE POLIPROPILENO;CONFECCIONADO<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
14576
KG
300
METROS CUADRADO
2038
USD
)YGZH018789(H)SYNNKG22SE010054
2022-02-25
570331 MANUEL G HERNANDEZ CARDENAS SUQIAN F CÉSPED;PASTO SINTETICO;35 MM- 3/8;DE POLIPROPILENO CONFECCIONADO.<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
14576
KG
100
METROS CUADRADO
849
USD
NEYSH1ACF643600(N)SGH210014078
2021-07-15
611599 CAFFARENA S A SUQIAN F MEDIAS, CALCETINES Y SIMILARES, DE PUNTO, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.CALCETINCORTO
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
2487
KG
413
KILOGRAMOS NETOS
4266
USD
774763938069
2021-09-17
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
293299 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
774763938069
2021-09-17
291620 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD
CHKMXLAX19121559
2020-01-13
720390 AIDP INC QUANZHOU LN BIOCHEMICAL CO LTD VITAMIN A PALMITATE POWDER 250,000IU G THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AMS H BL NO.:CHKM XLAX19121559 AMS SCAC CODE:CHKM FOR DIRECT D O: USD 65.00 SET LAX PIER PASS FEE: USD 6.00 W M (MINIMUM USD 15.00) LAX CLEAR TRUCK FEE: USD 3.00 W M
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3300
KG
6
PKG
0
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD