Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LCUTS1201212499(N)SHTSNA000416
2020-06-05
740829 MERSUD S P A JINZHOU F Los demás;ALAMBRE DE SOLDADURAJINZHOU-FMI CU (ROLLO 15 KG), 1.2MMPARA USO EN SOLDADURASEI-111120273
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
120
Kn
1287
USD
UDUN0498ARES3UH(N)SHTSNA000635
2020-07-15
740829 SOLDADURAS SOLTEC LTDA JINZHOU F Los demás;ALAMBREJINZHOU-FWTC MIG CUSI-A, 1.2MMPARA USO EN SOLDADURASEI-000018130
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
300
Kn
3637
USD
(M)MEDUQZ596857(H)WLC11007147
2021-12-07
680919 ALUMINIOS ARMADOS S A JINZHOU F LAS DEMAS PLACAS, PANELES Y SIMILARES, SIN ADORNOS, DE YESO.PANEL DE YESOC/APLICACION PVC,DE 605 X 605 X 7MM
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
20700
KG
16900
KILOGRAMOS NETOS
11854
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
570
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, 25mm diameter in diameter, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
220
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN16 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN16 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
590
USD
081221COAU7235497900
2022-01-05
400922 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Coupling with reinforced vulcanic rubber, with flange to pair, MT, diameter in DN 200mm, 100% new goods;Khớp nối bằng cao su lưu hóa đã gia cố, có mặt bích để ghép nối, hiệu MT, đường kính trong DN 200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG NAM DINH VU
26225
KG
200
PCE
3160
USD
BANQDLC2292322
2021-12-28
804122 ZURN PLUMBING JINZHOU YONGXIN MACHINE CO LTD VALVE FITTING PKGS=CRATES GOODS TO SUPPORT LIFE SUSTAINING, CRITICAL OR ESSENTIAL BUSINESS DURABLE GOODS - PLUMBING & EQUIPMENT SUPPLIES AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#DLC2292322<br/>VALVE FITTING PKGS=CRATES GOODS TO SUPPORT LIFE SUSTAINING, CRITICAL OR ESSENTIAL BUSINESS DURABLE GOODS - PLUMBING & EQUIPMENT SUPPLIES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2709, LONG BEACH, CA
24851
KG
53
PKG
0
USD
151221COAU7235776200
2022-01-25
848140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Safety valve lace (used for water pipes, hot steam pipes) in cast iron, diameter in DN 25mm, 100% new goods;Van an toàn ren ( dùng cho đường ống nước, đường ống hơi nước nóng) bằng gang, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG NAM DINH VU
26562
KG
100
PCE
370
USD
260322COAU7237592910
2022-04-07
848130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? C?NG NGH? MEGA KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Test valve, one -way spring, 125mm diameter of cast iron, used in water pipes, NSX: Kunming Jinzhou Trading Co., Ltd, 100% new goods;Van kiểm tra, một chiều lò xo, đường kính 125mm bằng gang, dùng trong đường ống nước, Nsx: KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
17577
KG
20
PCE
348
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/100mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/100mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/125mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/125mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel quail 304 border termite Sch10, diameter in DN 150mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Cút hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
150
PCE
1950
USD
281020S00088753
2020-11-25
381122 C?NG TY C? PH?N NPOIL JINZHOU RUNDA CHEMICAL CO LTD Engine oil additives motorcycles (RD3304) used as raw material production motorcycle engine oil. New 100%;Phụ gia dầu động cơ xe máy (RD3304) dùng làm nguyên liệu sản xuất dầu đông cơ xe máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8240
KG
2160
KGM
5810
USD
281020S00088753
2020-11-25
381122 C?NG TY C? PH?N NPOIL JINZHOU RUNDA CHEMICAL CO LTD Engine oil additives (RD3161L) used as raw materials for manufacturing automotive engine oil. New 100%;Phụ gia dầu động cơ (RD3161L) dùng làm nguyên liệu sản xuất dầu động cơ ô tô. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8240
KG
2960
KGM
8495
USD
260322CCFQDPKHCM2200014
2022-04-21
070690 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?M TH?O CHINA MARK FOODS CO LTD Slice dried bulls (used as wedge seeds), not marinated, not packed (N.W: 10kg/carton).;Củ ngưu báng khô cắt lát (dùng làm hạt nêm), chưa tẩm ướp gia vị, chưa đóng gói bán lẻ (N.W: 10kg/carton).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
4000
USD
151220AMIGL200552240A
2020-12-29
070690 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?M TH?O CHINA MARK FOODS CO LTD Dried burdock sliced tubers (used as seasoning seeds), not marinated spices, no retail packaging. (N.W: 20kg / barrel), as raw materials for production within the company.;Củ ngưu báng khô cắt lát (dùng làm hạt nêm), chưa tẩm ướp gia vị, chưa đóng gói bán lẻ. (N.W: 20kg/thùng), làm nguyên liệu sản xuất trong nội bộ công ty.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
1000
KGM
3900
USD