Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
550921 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H222 #& single fibers from stapling fibers WP75D/1, not packed for retail, with a proportion of 100% polyester, from each single fiber with a piece of 150 Decitex, dyed, 100% new goods;H222#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp WP75D/1, chưa đóng gói để bán lẻ,có tỷ trọng 100% polyester ,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 150 decitex, đã nhuộm màu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
67
KGM
395
USD
4937043731
2021-12-10
530891 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD YVC-001 # & 1/45 (1/49) A60ry60 # & synthetic fiber (Rayon60% acrylic40%). Sample order, 100% new;YVC-001#&1/45(1/49) A60RY60#&Sợi tổng hợp (Rayon60%Acrylic40%). Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
32
KG
28
KGM
257
USD
8621585081
2021-08-31
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN #&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
9
KG
8
KGM
200
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic yarn (18% Cashmere 30% Nylon Acrylic25% Cotton 22% Wool 5%). New 100%.;1/19CA18A25RY30NY22W5#&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
27
KGM
683
USD
040721SITGSHHPH606327
2021-07-09
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
11100
KG
3013
KGM
77062
USD
190921GR21090095
2021-09-24
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
142
KG
131
KGM
3341
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA15W5A30NY20RY30 # & Synthetic yarn (15% Cashmere 30% Nylon Acrylic30% Cotton 20% Wool 5%). New 100%.;1/19CA15W5A30NY20RY30#&Sợi tổng hợp (Cashmere 15% Acrylic30% Rayon 30%Nylon 20% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
10
KGM
51
USD
1186455012
2021-03-30
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
26
KG
2
KGM
59
USD
1759299732
2021-03-27
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
8
KG
2
KGM
54
USD
030921JJCSHHPB101646
2021-09-10
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
DINH VU NAM HAI
10085
KG
130
KGM
3320
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
540245 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H226 #& nylon fibers from synthetic filament, not packed for retail, density nylon100%70d/24fny100, single fibers, no twisted, dyed all kinds, from each single strand of 120 Decitex new goods 100 new goods 100 %;H226#&Sợi nylon từ Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, tỉ trọng nylon100%70D/24FNY100,sợi đơn, không xoắn, đã nhuộm màu các loại,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 120 decitex hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
123
KGM
981
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239 #& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fibers for retail, pieces from 144 decitex, cotton density 32% polyester 68% 32/2, dyed all kinds, goods 100% new;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
50
KGM
209
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H242 #& Single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 131 Decitex, cotton density 50% acrylic 50% 21/1A50C50, dyed all kinds, goods 100% new;H242#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, Sợi có độ mảnh từ 131 decitex, tỷ trọng Cotton 50% Acrylic 50% 21/1A50C50, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
1748
KGM
16158
USD
020122ASHVH1B1262543
2022-01-12
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H235 # & single fiber cotton yarn, made from unbreded fibers, unpacked for retail, yarn with a slender word 145 decitex, density of cotton 35% polyester 65% 32 / 1c15et85, dyed all kinds, new goods 100%;H235#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 145 decitex, tỷ trọng Cotton 35% polyester 65% 32/1C15ET85, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6361
KG
51
KGM
271
USD
200422217725470
2022-04-25
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239#& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 144 decitex, 32% polyester cotton density 68% 32/2, dyed all kinds, new goods 100%;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
6246
KG
517
KGM
4135
USD
7803399822
2020-04-07
520632 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 C?NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
140522221522044000
2022-05-24
520823 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING FINISHING CO LTD 100% cotton fabric, k 57/58 ”(main fabric, weaving, quantitative 120-135 g/m2, using shirts, new goods 100%);Vải 100% cotton, K 57/58" (Vải chính, dệt thoi, định lượng 120-135 g/m2, dùng sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2802
KG
3036
MTR
14875
USD
140522221522044000
2022-05-24
551341 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING FINISHING CO LTD 34% cotton fabric, 33% bamboo, 33% poly, k 57/58 "(main fabric, weaving, quantitative 120-135 g/m2, use shirts, new goods 100%);Vải 34% cotton,33% bamboo, 33% poly, K 57/58" (Vải chính, dệt thoi, định lượng 120-135 g/m2, dùng sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2802
KG
1108
MTR
3988
USD
171220SHGN20120247
2020-12-24
551621 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Fabric 50% Bamboo 50% Polyester, size 57/58 "(the main fabric, woven, weighing approximately 132 g / m2, used sewing shirts, 100% new);Vải 50% Bamboo 50% Polyester, khổ 57/58" ( Vải chính, dệt thoi, định lượng khoảng 132 g/m2, dùng may áo sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1410
KG
1985
MTR
5955
USD
10122221521126900
2022-01-11
551621 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD 50% bamboo fabric, 50% polyester, size 57/58 '' (main fabric, weaving, weight 120-135g / m2, using shirts, 100% new products);Vải 50% Bamboo, 50% Polyester, khổ 57/58'' (Vải chính, dệt thoi, trọng lượng 120-135G/m2, dùng may áo sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2616
KG
2131
MTR
6607
USD
140522221522044000
2022-05-24
551621 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING FINISHING CO LTD 50% bamboo fabric, 50% poly, k 57/58 '(main fabric, weaving, quantitative 120-135 g/m2, using shirts, new goods 100%);Vải 50% bamboo, 50% poly, K 57/58' (Vải chính, dệt thoi, định lượng 120-135 g/m2, dùng sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2802
KG
2130
MTR
6922
USD
110222YKE2202041
2022-02-26
760711 C?NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN SHANGHAI SUNHO ALUMINIUM FOIL CO LTD Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19793
KG
17700
KGM
95582
USD