Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180521SMFCL21050050
2021-06-22
250830 C?NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Production materials Refractories (refractory clay), Calxined Bauxite closed Jumbo powder 1.25T / bag, grain size 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co., Ltd. New 100%;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét chịu lửa), Calxined Bauxite dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
150360
KG
40
TNE
8400
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250830 C?NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials (baked clay), bauxite 70 types of powdered powder Jumbo 1.25t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét nung), Bauxite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
45
TNE
9990
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250860 C?NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
12
TNE
4680
USD
EGLV141989149904
2020-02-24
900010 AFFIVAL INC OVERSEAS METALLURGY CO LTD CALCIUM SILICON<br/>CALCIUM SILICON CALCIUM SILICON PO 00003398 . . . . . . . @ EMAIL NNJBIZ@MASTER-AGENCY.COM @@ CONTACTS ANDREA ROOK (AROOK@OPTAMINERALS.COM) DEANNA SHORE (DSHORE@OPTAMINERALS.COM) MIKE DONNELLY (MDONNELLY@AFFIVALINC.COM) POSTAL CODE 900
CHINA
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
1303, BALTIMORE, MD
72180
KG
60
BAG
0
USD
TXSLJH2203230090
2022-05-14
720291 TRAFFIC TECH CUSTOMS DEPARTMENT OVERSEAS METALLURGY CO LTD FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>FERRO SILICON PO MA 1675<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
300750
KG
300
BAG
90225000
USD
FWW6ND8KPN5TU
2020-10-23
845420 ELAF STEEL ANSSEN METALLURGY GROUP CO LTD COPPER MOULD TUBES 100X100X900 R5000 AS PER CI-14013.4 MATERIAL:CU-DHP CHROME THICKNESS OF 0.08-0.12MM(357 KGS)
CHINA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
10
PCS
4520
USD
180622034C525388
2022-06-29
720299 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ANYANG TIEFA METALLURGY CO LTD Fero alloy has Ca-Fe core, contained in steel pipes.TP: Ca = 33.45%; Fe = 63.94%; Wire diameter 13+-0.5mm, used for HP iron and steel factory, 100% new goods;Hợp kim Fero có lõi Ca-Fe,đựng trong ống thép.Tp: Ca=33.45%; Fe=63.94% ; đường kính dây 13+-0.5mm,dùng cho nhà máy gang thép Hp,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
129950
KG
126950
KGM
218354
USD
071021COAU7234426370
2021-10-22
720299 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ANYANG TIEFA METALLURGY CO LTD Fero alloy has core Ca-Fe, contained in steel pipe.Tp: CA = 32.37%; Fe = 65.05%; Wire diameter 13 + -0.5mm, used for hp cast iron factory, 100% new goods;Hợp kim Fero có lõi Ca-Fe,đựng trong ống thép.Tp: Ca=32.37%; Fe=65.05% ; đường kính dây 13+-0.5mm,dùng cho nhà máy gang thép Hp,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
277914
KG
269
TNE
487270
USD
180821JSHALBH0097
2021-09-14
845420 C?NG TY TNHH PUMPTECH VIETNAM LIAONING MINERAL AND METALLURGY GROUP CO LTD Copper ingot mold (Size: 120x120x850-R5250), No picture used to cast steel billets, from rolled steel billets into construction steel, 100% new goods;Khuôn đúc thỏi bằng đồng (Size: 120x120x850-R5250), không hình dùng để đúc phôi thép, từ phôi thép cán thành thép xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
990
KG
20
PCE
15444
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 C?NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
050921SITGLYHP221151
2021-09-15
262190 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH YICHUAN WANJUN REFRACTORY CO LTD The rice husk powder is burnt at high temperatures used to insulate the intermediate barrel for steel surfaces, TPHH: SiO2: 95.2%, high: 1.87%, AL2O3: 1.05%, MGO: 0.87%, Fe2O3: 0.56%, c : 0.94%, H2O: 0.41%, S: 0.08%. 100% new;Bột tro vỏ trấu được đốt ở nhiệt độ cao dùng để cách nhiệt thùng trung gian cho bề mặt thép, TPHH: SiO2: 95.2%, CaO: 1.87%, Al2O3: 1.05%, MgO: 0.87%, Fe2O3:0.56%, C:0.94%,H2O:0.41%, S:0.08%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
7600
USD
290821JSHAFBH0756
2021-09-06
690220 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T REWELL REFRACTORY ZHENGZHOU CO LTD Refractory bricks Mullite type 2071S, Main components AL2O3: 65.46%, SIO2 + SIC: 30.28%, 1800 degree refractory temperature C, Manufacturer: Rewell. New 100%.;Gạch chịu lửa Mullite loại 2071S, thành phần chính Al2O3: 65.46%, SiO2+SiC: 30.28%, nhiệt độ chịu lửa 1800 độ C, nhà sản xuất: Rewell. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
133633
KG
3867
KGM
4532
USD