Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30009.0a.vn.ez-01 # & plastic wind direction adjustment frame, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles-Rho Front vane set, Armor;30009.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-RHO FRONT VANE SET,ARMOUR
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
10080
PCE
16602
USD
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30010.0a.vn.ez-01 # & Plastic wind directions, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles - LHO Front Vane Set, Armor;30010.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-LHO FRONT VANE SET,ARMOUR
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
7920
PCE
13044
USD
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30015.0a.vn.ez-01 # & Plastic wind directions, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles-LHC Register, Jet Black;30015.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-LHC REGISTER,JET BLACK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
7008
PCE
8753
USD
301220TSOE20120183
2021-01-15
340490 C?NG TY C? PH?N ?á MàI ??NG ?? KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED AKD wax Wax1840 (Alkyl ketene dimer Grade 1840), granules used in the production of paper, type of 25kg / bag, 100% new.;Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer 1840 Grade), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26208
KG
26000
KGM
56680
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD