Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHAWD064669
2021-06-22
847982 PRIME OPUS INC
SULZER PUMPS WASTEWATER MALAY SUBMERSIBLE MIXER MODEL RW 3021 SERIES M3561111111 RW 3021 EC A 17/6 CNM MIXER RW 300 / XRW MIXER RW3021-A17/6STD-380/60 380V/3/60HZ S/N:300606007,S/N:300606008,S/N:300606009,S/N:300606010,S/N:300606011,S/N:300606012,S/N:300606013,S/N:300606014
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
580
KG
10
Piece
12683
USD
MURGSHALOG73L05
2022-05-19
293371 SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY IN SHANGHAI KINGDOMCONTROL ENGINEERING LTD 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME UPPER 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME BOTTOM 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PHGS SG145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE ROOT 6 PKGS G145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE TIP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2908, VANCOUVER, WA
32538
KG
36
PCS
0
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
78433995286
2022-06-01
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
SHA22050167
2022-05-19
731811 C?NG TY TNHH DAEYU VINA LNE PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD SCREW#& iron screws (with thread) yellow used instead of the Red Box Box Screw (headphone box) (No5, Golden Color Female Screew);Screw#&Ốc vít bằng sắt(có ren) màu vàng dùng thay thế cho vít nắp xoáy hộp red box(hộp đựng tai nghe)(No5, golden color female screw)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
151
KG
2000
PCE
162
USD
2021/201/C-2069177
2021-04-02
910690 VAMED ENGINEERING GMBH SUC BOLIVIA VAMED ENGINEERING GMBH RELOJ TEMPORIZADOR DE INTERVALO HASTA 1 HOR; Time Of Day Recording Apparatus And Apparatus For Measuring, Recording Or Otherwise Indicating Intervals Of Time, With Clock Or Watch Movement Or With Synchronous Motor (For Example, Timeregisters, Timerecorders), Others
CHINA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
0
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
52
USD
OIAGS01126209
2020-06-12
520643 EMX INDUSTRIES INC CAMEL ENGINEERING LIMITED ENCLOSURE IRB-RET 1030-01-35 REV REAR COVER PLATE IRB-RET 1030-01-36 REVOPTICS HOLDER IRB-RET 1030-01-39 REV<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
626
KG
19
CTN
0
USD
LSHMNN20100590QM
2020-11-05
848350 CHINA GEO ENGINEERING PHIL CORP
SINO CONSTRUCTION ENGINEERING CONCRETE BATCHING PLANT ACCESSORIES/SPARE PARTS FOR CONCRETE BATCHING PLANT MODEL PE600X900- 20PCS PULLEY PART NO. JEU 00010 MANUFACTURER: SINO CONSTRUCTION ENGINEERING INDUSTRY CO., LTD
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18
KG
20
Piece
590
USD