Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100522XMJY22040914
2022-05-24
842330 C?NG TY TNHH YI ZHU HONGKONG STRONG HOLDINGS CO LIMITED Automatic weighing fixed weight model: WSD-16-3 1.5KW /220V, Manufacturer: Bangda Plastic Co., Ltd, Year SX: 4/2022 (used for packaging materials with predetermined weight bags), 100% new goods;Cân tự động trọng lượng cố định Model: WSD-16-3 1.5Kw /220V, Nhà SX: BANGDA Plastic Co.,ltd, Năm SX: 4/2022 (dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
762
KG
2
SET
13660
USD
5242163835
2021-07-23
293790 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC CHENGDU SINO STRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Rocuronium Bromid-raw material for testing samples, drug research, NSX; Chengdu Sino-Strong Pharmaceutical Co., Ltd, 26g / bag. 100%;ROCURONIUM BROMID-Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc ,NSX;Chengdu Sino-Strong Pharmaceutical Co., Ltd, 26G/ túi.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
BAG
5
USD
221021ASHVH1R1211836-02
2021-10-30
720926 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM BINHAI STEEL STRONG TRADING CO LTD M0100091-00 # & Non-alloy Cold Rolling Plate, Flat, Unlarced Plating Plating, Used to produce Garden equipment, Size: 1.5mm x 790mm x 840mm, 100% new goods;M0100091-00#&Thép tấm cán nguội không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để sản xuất thiết bị làm vườn, kích thước: 1.5mm x 790mm x 840mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
36415
KG
36250
KGM
41398
USD
80322216754161
2022-03-16
720926 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM BINHAI STEEL STRONG TRADING CO LTD M0100091-00 # & Non-alloy Cold Rolling Plate, Flat, Unlarced Plating Plating, Used to produce Garden equipment, Size: 1.5mm x 790mm x 840mm, 100% new goods;M0100091-00#&Thép tấm cán nguội không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để sản xuất thiết bị làm vườn, kích thước: 1.5mm x 790mm x 840mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27484
KG
1153
KGM
1337
USD
221021QDGS21100040
2021-10-28
850140 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY MAY PEGASUS VI?T NAM STRONG H MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD M-7181 # & Motor (Model M5-60-JA2B3-B) and control box (Model TD656-9-BF-2) (with accessories included) (1 phase, 600W capacity, voltage: 200- 240V, frequency: 50-60Hz). Amtd6569B2T0 code. New 100%;M-7181#&Motor (model M5-60-JA2B3-B) và hộp điều khiển (model TD656-9-BF-2) (có phụ kiện đi kèm)(1 pha, công suất 600W, điện áp: 200-240V, tần số: 50-60Hz). Mã AMTD6569B2T0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
465
KG
15
SET
900
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
210521EWS21050344B
2021-06-09
680421 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KING STRONG DIAMOND APPLIED TECHNOLOGY CO LTD EXCELLENT diamond grindstone with a block of brick polish 1004-200 x140, 100% new (according to the results of layerification analysis No. 221 / TB-KDHQ on September 27, 2016);Đá mài bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng đánh bóng mặt gạch 1004-200 x140, mới 100% (Theo kết quả phân tích phân loại số 221/TB-KĐHQ ngày 27/09/2016)
CHINA
VIETNAM
SAN SHUI NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
100
PCE
3200
USD
DSVFHKG0850432
2022-02-24
730110 DANFOSS LLC SUN STRONG PRECISION METAL INTL GALVANIZED ALUMINIUM STEEL SHEET(METAL PART)(BE<br/>GALVANIZED ALUMINIUM STEEL SHEET(ME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
18544
KG
802
CTN
0
USD