Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160221EGLV070100046518
2021-02-22
090230 C?NG TY C? PH?N V?N T?I Và D?CH V? HàNG H?I STARBUCKS CORPORATION ENGLISH BREAKFAST TEAVANA teabag BLACK TEA 340g / barrel, 100 bags / bins, 3.4g / bag - HSD: 10 / 2022-11094901;Trà túi lọc TEAVANA ENGLISH BREAKFAST BLACK TEA 340g/thùng, 100 túi/ thùng, 3.4g/ túi--HSD:10/2022--11094901
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
60
PAIL
520
USD
260522ONEYSINC32496800
2022-06-02
090230 C?NG TY C? PH?N V?N T?I Và D?CH V? HàNG H?I STARBUCKS CORPORATION Teavana Earl Gray Black Tea Blend, 1 box/300g, 1 box/100 bags, 3 g/bag-HSD: 02/2023--11110600-New 100%.;Trà túi lọc Teavana Earl Grey Black Tea Blend, 1 thùng/300g, 1 thùng/100 túi, 3 g/túi--HSD:02/2023--11110600--Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21266
KG
26
PAIL
296
USD
170222EGLV070200022557
2022-02-24
090240 C?NG TY C? PH?N V?N T?I Và D?CH V? HàNG H?I STARBUCKS CORPORATION Tea Bag Filter Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 Box / 12 Bags, 3.2g / Bag (38.4g / box);Trà túi lọc Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 hộp /12 túi, 3.2g/túi (38.4g/hộp)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
22830
KG
32
UNK
69
USD
2021/711/C-51170
2021-08-11
847690 EUROTEC S R L SAGA COFFEE S P A CABLEADO DEL VENTILADOR 24VDC; Automatic Goodsvending Machines (For Example, Postage Stamp, Cigarette, Food Or Beverage Machines), Including Moneychanging Machines, Parts
CHINA
BOLIVIA
BOLOGNA
ROJO
0
KG
1
CAJA DE CARTON
19
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
090210 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD Trà xanh có nhân sâm chiết xuất từ trà và chiết xuất nhân sâm Bing Han, 90 gr / túi;Tea, whether or not flavoured: Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: Other;无论是否有香味:不超过3公斤的即时包装中的绿茶(未发酵):其他
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
870
BAG
887
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
090210 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD Trà xanh có nhân sâm thành phần trà và chiết xuất nhân sâm Bing Han, 90 gr / túi Đóng trong túi chất liệu nhựa LDPE, HSD 2 năm kể từ ngày sản xuất,;Tea, whether or not flavoured: Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: Other;无论是否有香味:不超过3公斤的即时包装中的绿茶(未发酵):其他
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
870
BAG
887
USD
MAEU204600997
2020-10-22
090111 ATLAS COFFEE IMPORTERS INC YUNNAN COFFEE TRADERS CO LTD P-10281-1 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS NATURAL G2 4 BAGS P- 10281-2 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS HONEY G2 2 BAGS P-1028 1-3 YUNNAN COFFEE GRADE AA B ANKA XZ NATURAL GG 5 BAGS P-1 0281-4 YUNNAN COFFEE GRADE AA LF WASHED LOT1 G1 32 BAGS P -10281-5 YUNNAN COFFEE
CHINA
UNITED STATES
57073
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11267
KG
185
BAG
0
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
180610 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD CHOCOLATE nóng có nhân sâm thành phần cà phê đông khô, chiết xuất nhân sâm Bing Han, kem tách sữa, đường, bột ca cao, 300 gr / gói, Đóng trong túi chất liệu nhựa LDPE, HSD 2 năm kể từ ngày sản xuất;Chocolate and other food preparations containing cocoa: Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter;巧克力和其他含有可可粉的食物制剂:可可粉,含有加糖或其他甜味剂
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
1275
BAG
1275
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
180610 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD CHOCOLATE nóng có nhân sâm chiết xuất từ cà phê đông khô, chiết xuất nhân sâm Bing Han, kem tách sữa, đường, bột ca cao, 300 gr / gói;Chocolate and other food preparations containing cocoa: Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter;巧克力和其他含有可可粉的食物制剂:可可粉,含有加糖或其他甜味剂
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
1275
BAG
1275
USD