Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SH1AH3277400
2021-10-01
580121 SAVICON LLC A D GROUP LIMITED WOVEN PILE FABRIC,CHENILLE FABRIC, UNCUT WEFT PILE FABRICS
CHINA
LITHUANIA
SHANGHAI
KLAIPEDA
20526
KG
530
BL
0
USD
050621SZDAD2106627
2021-07-28
841780 C?NG TY C? PH?N MIKADO MT BILLION VAST INDUSTRIAL LIMITED Pa Lang Electrical Rails and Cable Rack, 20m, Section 4 / B / V DMMC 01/2021 / 33PD / DMMC right 29/4/21, 100% new goods;Đường ray pa lăng điện và giá đỡ cáp, 20m, Mục 4/B/V DMMC 01/2021/33PD/DMMC ngay 29/4/21, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
55150
KG
1
SET
4320
USD
050621SZDAD2106627
2021-07-28
841780 C?NG TY C? PH?N MIKADO MT BILLION VAST INDUSTRIAL LIMITED L6000 / W1000 connector line (including 1 system: racks, motors, rollers, conveyors ...), Section 5 / C / V DMMC 01/2021 / 33PD / DMMC immediately 29/4 / 21C, 100% new goods;Dây chuyền nối L6000/W1000 (Bao gồm cả 1 hệ thống: bàn giá đỡ,mô tơ, con lăn, băng tải...), Mục 5/C/V DMMC 01/2021/33PD/DMMC ngay 29/4/21C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
55150
KG
3
SET
7890
USD
RWRD111100030493
2021-07-26
510211 HERITAGE GROUP LLC CHEER BILLION HONGKONG LIMITED SL HAR CAMPERS MUG SL HAR PIE PLATE SL HAR CER MSGING MUG SL HAR CER MSGING PLATE SL HAR CER SERVING BWL SL HAR CER SPOON REST SL HAR CER SNGL SVE BWL SL HAR CER PUMPKIN PLTE SL HAR CER RECT PLATTER SL HAL CER CHARACTR BWL SL HAL CER CHARACTR MUG THE SAME SCMC CODE:RWRD 6912004400 6912004810 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8927
KG
1613
CTN
0
USD
150121JOC21010005
2021-01-21
340311 C?NG TY TNHH MTV C?NG NGHI?P D A VI?T NAM D A INDUSTRIES COMPANY LIMITED IM1507 # & treatment composition leather materials, form the main long.TP include mineral oil, additives containing silicon, surfactant kg ion ..... (LX-04) (TB number: 6855 / TB -TCHQ, 20/07/2016), CAS number: 8042-47-5;IM1507#&Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc,dạng lỏng.TP chính gồm có dầu khoáng,phụ gia chứa silic,chất hoạt động bề mặt kg ion..... (LX-04) (TB số:6855/TB-TCHQ,20/07/2016), Số CAS: 8042-47-5
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21666
KG
3570
KGM
16065
USD