Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYSH9UL1623900
2021-04-20
292390 DSM NUTRITIONAL PRODUCTS CHILE SKYSTONE FEED F LAS DEMAS SALES E HIDROXIDOS DE AMONIO CUATERNARIO Y OTROS FOSFOAMINOLIPIDOS.BETAINA ANHIDRAPOLVO PUREZA TECNICA 96%
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
25165
KG
15795
KILOGRAMOS NETOS
52439
USD
280422ANSVH1F2152640
2022-05-27
292249 C?NG TY TNHH BIOCOIN CHENGDU SUSTAR FEED CO LTD Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-Fe mineral supplementation in animal feed, recognition code: II.1.2.1 According to Official Letter No. 38/CN-TACN, Date of SX: March 19, 2022, HSD: 2 years; new 100%;Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Fe trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx:19/03/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27260
KG
7150
KGM
21800
USD
280422ANSVH1F2152640
2022-05-27
283329 C?NG TY TNHH BIOCOIN CHENGDU SUSTAR FEED CO LTD Zinc Sulfate Feed Grade- Supplement ZnSO4.H2O for animal feed, recognition code: II.1.2.1 According to Official Letter No. 38/CN-TACN, NSX: March 20, 2022, HSD: 2 years, goods 100% new;Zinc Sulfate Feed Grade- bổ sung ZnSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN,nsx:20/03/2022, hsd: 2 năm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27260
KG
15000
KGM
17370
USD
111121COAU7234938480
2021-12-16
292310 C?NG TY TNHH GUYOMARC H VI?T NAM SHANDONG AOCTER FEED ADDITIVES CO LTD Raw materials for animal feed production: Choline Chloride 60% Corn COB. Enterprise entries according to the code recognition permitted permitted for circulation in Vietnam: 136-10 / 19-Cn;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Choline Chloride 60% Corn Cob. Hàng nhập theo mã số công nhận TĂCN được phép lưu hành tại Việt Nam: 136-10/19-CN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27162
KG
27000
KGM
24300
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
CSHA0402520
2020-04-09
600340 C?NG TY TNHH BONA APPAREL VI?T NAM BONA CO LTD RUI GEM CO LTD 42#&Vải bo len 98% Cotton 2% Spandex khổ 44/45";Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of artificial fibres;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:人造纤维
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
132
YRD
627
USD
RSAC200413001
2020-04-15
440921 C?NG TY TNHH KARA VI?T NAM MANUFACTURE CO LTD KARA TRADING CO LTD 55#&Tay xách gỗ (Bằng tre);Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1894
PCE
485
USD
99913705576
2021-06-07
551449 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
311021SITGSHSGQ314765
2021-11-10
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM TSUJITOMI CO LTD Carpet # & Raw Materials (Polyester) MTFKTGTA (K = 107.4cm);CARPET#&Thảm nguyên liệu (POLYESTER) MTFKTGTA (K=107.4CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5617
KG
289
MTR
1232
USD
2415375922
2021-10-18
620111 C?NG TY TNHH UNIQLO VI?T NAM UNIQLO CO LTD Men's jacket - Wool78% Polyamide22% - 01311F087A / (+ J) Wool Blended Oversized Pea Coat - 100% new goods;Áo khoác nam - Wool78% Polyamide22% - 01311F087A / (+J) wool blended oversized pea coat - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
100
USD
2415375922
2021-10-18
620111 C?NG TY TNHH UNIQLO VI?T NAM UNIQLO CO LTD Men's jacket - Wool 78% Polyamide22% - 01311F087A / (+ J) Wool Blended Oversized Pea Coat - 100% new goods;Áo khoác nam - Wool 78% Polyamide22% - 01311F087A / (+J) wool blended oversized pea coat - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
100
USD
TSVCCNCAN263892
2020-09-17
844110 MADAME B2K CANWAY CO LTD CUTTING COLLA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
184
KG
21
CTN
0
USD
MEDUQ5588841
2021-11-03
421750 AMPLEX CHEMICAL PRODUCTS LTD TTCA CO LTD CITRIC ACID ANHYDROUS - 20MT CITRIC ACID ANHYDROUS BP2011 10-40 MESH IPPC STAMP CODE OF PALLET:CN-42175 HT THIS SHIPMENT CONTAINS SOLIDWOOD PACKING MATERIAL WHICH WAS PROPERLY TRE ATED<br/>CITRIC ACID ANHYDROUS - 20MT CITRIC ACID ANHYDROUS BP2011 10-40 MESH IPPC STAMP CODE OF PALLET:CN-42175 HT THIS SHIPMENT CONTAINS SOLIDWOOD PACKING MATERIAL WHICH WAS PROPERLY TRE ATED<br/>
CHINA
UNITED STATES
47061, BARCELONA
1001, NEW YORK, NY
40320
KG
1600
BAG
4032000
USD
KICN22014677
2022-02-24
853331 C?NG TY TNHH ELENTEC HCM VINA ELENTEC CO LTD 14 # & 3218-00471-00 # & Variable resistant to static-resistor to protect the circuit of the device, nominal capacity does not exceed 20W_VARISTOR / AES24U03501, LCP1G240M0R2R, 0603ESDA-MLP, 100% new;14#&3218-00471-00#&Biến trở chống tĩnh điện-điện trở biến đổi dùng để bảo vệ mạch điện của các thiết bị, công suất danh định không quá 20W_VARISTOR/AES24U03501,LCP1G240M0R2R,0603ESDA-MLP,mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
45
KG
3
PCE
0
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
150821SITYKHP2113767
2021-08-27
200559 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Koshian red beans (beans crushed), have ripe processing, closed airtight packaging, labeled and used to eat immediately, 800g / bag; 15 bags / barrels; HSD: 04.2022; NSX and Brand: Kobe Bussan Co., Ltd; New 100%;Nhân đậu đỏ Koshian (đậu nghiền), đã chế biến chín, đóng bao bì kín khí, có nhãn mác và sử dụng để ăn ngay, 800g/túi; 15 túi/ thùng; Hsd: 04.2022; Nsx và hiệu: Kobe Bussan Co., Ltd; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
12803
KG
2
UNK
18
USD
ONEYSZPBBE687512
2022-03-19
401031 RTG FURNITURE CORP KINGTOWNS CO LTD 718202 RIBBED MERCUR 715809 SPIRAL METAL TABL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
3915
KG
450
CTN
78310
USD
NB9BMB266400
2020-05-15
401032 HAMAD TRADERS SANLUX CO LTD VULCANIZED RUBBER BELT,BELTING, ENDLESS TRANSMISSION BELTS OF TRAPEZOIDAL CROSSSECTION (VBELTS), OTHER THAN VRIBBED, OF AN OUTSIDE CIRCUMFERENCE EXCEEDING 60 CM BUT NOT EXCEEDING 180 CM
CHINA
CHINA
NINGBO
KARACHI
31207
KG
898
BG
0
USD