Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0282260
2022-04-20
292800 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
166
USD
SIN0271934
2022-02-26
290522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG SIGMA ALDRICH PTE LTD Linalool 97%, 1kg bottle, (CH3) 2C = CHCH2CH2C (CH3) (OH) CH = CH2, CAS: 78-70-6, Laboratory testers.;Linalool 97%, chai 1kg, (CH3)2C=CHCH2CH2C(CH3)(OH)CH=CH2, cas: 78-70-6, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
117
KG
1
UNA
69
USD
SIN0246527
2021-10-04
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality of toxic residues in N-Succinyl-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA S42299-25MG, 25mg / bottles, 100mg / bottles, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Succinyl-Ala-Ala-Ala-p-nitroanilide CAS 52299-14-6 Mã hàng S4760-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
192
USD
SIN0252044
2021-11-01
292990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Butamifos CAS 36335-67-8 Code 37046-25mg, 50,0525mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butamifos CAS 36335-67-8 Mã hàng 37046-25MG,50,0525mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
37
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0246527
2021-10-04
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residues in the 2.6-dimethylaniline food sample CAS 87-62-7 Code D146005-5G, 5G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Dimethylaniline CAS 87-62-7 Mã hàng D146005-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD
SIN0290147
2022-05-24
293979 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD PHR1450-1g Capsaicin chemicals used in the laboratory (CH3) 2CHCH = CH (CH2) 4CONHCH2C6H3-4- (OH) -3- (OCH3) CAS 404-86-4;PHR1450-1G Capsaicin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2CHCH=CH(CH2)4CONHCH2C6H3-4-(OH)-3-(OCH3) CAS 404-86-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
307
KG
1
UNA
60
USD
SIN0246527
2021-10-04
291639 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples 3.5-dinitrobenzoic acid CAS 99-34-3 Code 121258-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,5-Dinitrobenzoic acid CAS 99-34-3 Mã hàng 121258-100G,100g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
25
USD
SIN0251638
2021-10-27
291639 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B Analytical Standard CL2C6H3CO2H (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B analytical standard Cl2C6H3CO2H(1UNA=1PCE)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
65
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0247396
2021-10-04
292249 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: E10807-100g ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C (NH2) = CHCO2C2H5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E10807-100G Ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C(NH2)=CHCO2C2H5
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
51
USD
SIN0260071
2021-12-15
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples D - (+) - Mannose CAS 3458-28-4 Code M8574-25G, 25G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-(+)-Mannose CAS 3458-28-4 Mã hàng M8574-25G,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
26
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the Terconazole CAS food sample 67915-31-5 stock code 32355-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Terconazole CAS 67915-31-5 Mã hàng 32355-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
29
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Thymolphthalein CAS food samples 125-20-2 stock codes 114553-50g, 50g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Thymolphthalein CAS 125-20-2 Mã hàng 114553-50G,50g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
230
USD
SIN0255458
2021-11-22
291899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food model Melting Point Standard 182-184C CAS 100-09-4 Code 42183-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Melting point standard 182-184C CAS 100-09-4 Mã hàng 42183-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
14
USD
SIN0244613
2021-09-13
290930 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: W208620-Sample-K Anethol Natural, 99%, FG 10G CH3CH = CHC6H4OCH3;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : W208620-SAMPLE-K Anethol natural, 99%, FG 10G CH3CH=CHC6H4OCH3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
53
USD
SIN0261261
2021-12-25
282530 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.95% Trace Metals, Code: 204854-25g, CAS Number: 1314-62-1, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.95% Trace Metals, mã hàng: 204854-25G, số CAS:1314-62-1, mã KBHC: HC2021067511
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
511
USD
SIN0246527
2021-10-04
293379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples (2S-CIS) - () - 5-Benzyl-3,6-dioxo-2-piperazineacetic acid CAS 5262-10-2 Code 89274 -50mg, 50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm (2S-cis)-()-5-Benzyl-3,6-dioxo-2-piperazineacetic acid CAS 5262-10-2 Mã hàng 89274-50MG,50mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
5
UNA
498
USD
SIN0232669
2021-07-02
290715 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in 2-Naphthol CAS food sample 135-19-3 stock code 185507-100g, / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Naphthol CAS 135-19-3 Mã hàng 185507-100G,/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
18
USD
SIN0246527
2021-10-04
291819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in shikimic acid food pattern 138-59-0 stock code S5375-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Shikimic acid CAS 138-59-0 Mã hàng S5375-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD
SIN0236415
2021-07-27
291100 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
291990 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phytic acid sodium salt hydrate, product code: 68388-10g, CAS: 14306-25-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phytic Acid Sodium Salt Hydrate, mã hàng: 68388-10G, số CAS: 14306-25-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
123
USD
SIN0232669
2021-07-02
293930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in caffeine food samples Caffeine CAS 58-08-2 Code C0750-100g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Caffeine CAS 58-08-2 Mã hàng C0750-100G,/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
47
USD
SIN0252044
2021-11-01
290378 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Perfluorodecyl Iodide CAS 423-62-1 code 257842-5g, 109,445g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Perfluorodecyl iodide CAS 423-62-1 Mã hàng 257842-5G,109,445g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
81
USD
SIN0243699
2021-09-15
291713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG SIGMA ALDRICH PTE LTD Diethyl Sebacate 98% (bottle / 1kg), C2H5OCO (CH2) 8COOC2H5, CAS: 110-40-7, Laboratory testers. New 100%;Diethyl sebacate 98% (chai/ 1kg), C2H5OCO(CH2)8COOC2H5, cas: 110-40-7, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
32
KG
1
UNA
101
USD
SIN0246527
2021-10-04
290549 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in dulcitol food samples CAS 608-66-2 Code D0256-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dulcitol CAS 608-66-2 Mã hàng D0256-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
12
USD
SIN0260071
2021-12-15
292321 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in 2-oleoyl-1-palmitoyl-sn-glycero-3-phosphocholine-3-phosphocholine CAS 26853-6-6 42773-100mg, 100mg / bottle, goods 100% new;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Oleoyl-1-palmitoyl-sn-glycero-3-phosphocholine CAS 26853-31-6 Mã hàng 42773-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
288
USD
SIN0246527
2021-10-04
282570 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality toxic residue in Molybdenum (VI) Oxide CAS 1313-27-5 Code 203815-5g, 5g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Molybdenum(VI) oxide CAS 1313-27-5 Mã hàng 203815-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
187
USD
SIN0213537
2021-03-17
282570 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in labs doing diagnostic test substance residues in samples of food toxins Molybdic acid CAS: 7782-91-4 Product code: 232084-100G / new bottle 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Molybdic acid CAS: 7782-91-4 Mã hàng: 232084-100G /chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
186
KG
1
UNA
48
USD
SIN0260071
2021-12-15
293300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in N-acetyl-d-glucosamine food sample CAS 7512-17-6 Code A3286-5G, 5G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Acetyl-D-glucosamine CAS 7512-17-6 Mã hàng A3286-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
33
USD
SIN0260071
2021-12-15
293300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Daidzein CAS 486-66-8 food codes PHR1858-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Daidzein CAS 486-66-8 Mã hàng PHR1858-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
88
USD
SIN0252044
2021-11-01
293723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Estrone food sample 53-16-7 E9750-1G, 52,161g / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Estrone CAS 53-16-7 Mã hàng E9750-1G,52,161g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
39
USD
SIN0246527
2021-10-04
282990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality toxic residue in Potassium Bromate CAS 7758-01-2 food codes 309087-5g, 5g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Potassium bromate CAS 7758-01-2 Mã hàng 309087-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
367
USD
SIN0246527
2021-10-04
291830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the food sample -ketoglutaric acid CAS 328-50-7 Code 75890-25g, 25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm -Ketoglutaric acid CAS 328-50-7 Mã hàng 75890-25G,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD
SIN0282260
2022-04-20
291469 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: P-benzoquinone, Reagrent Grade,> = 98%, product code: B10358-5G, CAS: 106-51-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Benzoquinone, Reagent Grade, >=98%, mã hàng: B10358-5G, số CAS: 106-51-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
9
USD
SIN0244613
2021-09-13
292229 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1148-1G 4-Aminophenol Analytical Standard H2NC6H4OH;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1148-1G 4-Aminophenol analytical standard H2NC6H4OH
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
5
UNA
309
USD
SIN0246527
2021-10-04
291450 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in demethoxycurcumin food pattern CAS 22608-11-3 Code 90593-10mg, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Demethoxycurcumin CAS 22608-11-3 Mã hàng 90593-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
194
USD
SIN0265546
2022-01-28
293980 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in parthenolide food samples CAS 20554-84-1 Code P0667-5MG, 5mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Parthenolide CAS 20554-84-1 Mã hàng P0667-5MG,5mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
119
USD
SIN0246527
2021-10-04
291419 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the 2.3-Butanedione CAS food sample 431-03-8 Code B85307-100ml, 100ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3-Butanedione CAS 431-03-8 Mã hàng B85307-100ML,100ml/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
100
USD
SIN0246527
2021-10-04
290499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples 1-fluoro-2.4-dinitrobenzene CAS 70-34-8 Code 73177-10x1g, 10g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Fluoro-2,4-dinitrobenzene CAS 70-34-8 Mã hàng 73177-10X1G,10g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
238
USD
SIN0228106
2021-06-09
282090 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Manganese (II, III) Oxide, 97, Code: 377473-100g, CAS Number: 1317-35-7;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Manganese(II,III) Oxide, 97, mã hàng: 377473-100G, số CAS: 1317-35-7
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
114
KG
1
UNA
37
USD
618-83867943
2020-11-25
282991 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium Bromate,> = 99%, PLU: 02151-250G, CAS: 7789-38-0, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Bromate, >=99%, mã hàng: 02151-250G, số CAS: 7789-38-0, mã KBHC: HC2020055672
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
39
USD
SIN0194309
2020-11-16
282991 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: Sodium bromate 02151-250G> 99% NaBrO3;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 02151-250G Sodium bromate >99% NaBrO3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
58
USD
SIN0246527
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Ponceau 4R CAS food samples 2611-82-7 code 18137-25mg, 300mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ponceau 4R CAS 2611-82-7 Mã hàng 18137-25MG,300mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
62
USD
SIN0246527
2021-10-04
293399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in food sample 2.3,5,6-TeAcaciaethylpyrazine CAS 1124-11-4 Code W323705-1kg-k, 1kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetramethylpyrazine CAS 1124-11-4 Mã hàng W323705-1KG-K,1kg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
353
USD
SIN0232669
2021-07-02
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in trans-4-hydroxy-l-proline food samples CAS 51-35-4 Code H54409-10G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-4-Hydroxy-L-proline CAS 51-35-4 Mã hàng H54409-10G,/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
43
USD
2021/211/C-16422
2021-04-07
292219 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC CLORHIDRATO DE AMBROXOL; Oxygenfunction Aminocompounds, Others
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
157
USD
2021/211/C-13915
2021-03-24
292219 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC CLORHIDRATO DE AMBROXOL; Oxygenfunction Aminocompounds, Others
CHINA
BOLIVIA
EAST SAINT LOUIS
VERDE
3
KG
3
CAJA DE CARTON
1681
USD
2021/211/C-5586
2021-02-04
294000 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC L-RHAMNOSA DE ORIGEN NATURAL; Chemically Pure Sugars, Except Sucrose, Lactose, Maltose, Glucose And Fructose (Levulose); Sugar Ethers, Acetals And Esters And Their Salts, Excluding The Products Of Headings 29,37, 29,38 Or 29,39,
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
97
USD
2021/211/C-1890
2021-01-13
282510 CORIMEX LTDA SIGMA ALDRICH INC CLORHIDRATO DE HIDROXILAMINA REAGENTPLUS,99%; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Hydrazine And Hydroxylamine And Their Salts
CHINA
BOLIVIA
ALPHARETTA
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
62
USD
2021/211/C-5586
2021-02-04
291821 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC REACTIVO DE ACIDO SALICILICO; Carboxylic Acids With Additional Oxygen Function And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Salicylic Acid
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
46
USD
2021/211/C-20032
2021-04-28
292145 CORIMEX LTDA SIGMA ALDRICH INC 1-NAFTILAMINA �99.0% X 100 G COD:N9005-100G,; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, 1 Naphthylamine (Alpha Naphthylamine)
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO HEIGHTS
VERDE
2
KG
2
CAJA DE CARTON
94
USD
2021/211/C-26388
2021-06-04
292145 CORIMEX LTDA SIGMA ALDRICH INC 1-NAFTILAMINA �99.0% X 100 G COD:N9005-100G,; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, 1 Naphthylamine (Alpha Naphthylamine)
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO HEIGHTS
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
97
USD
2021/211/C-5586
2021-02-04
291719 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC ACIDO ITACONICO; Polycarboxylic Acids, Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
31
USD
2021/211/C-2209950
2021-09-16
293590 OBERON S R L SIGMA ALDRICH INC REACTIVO SULFAMERAZINA SIGMA ALDRICH INC.; Sulfonamide , The Others
CHINA
BOLIVIA
CHICAGO
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
43
USD
NUE0739441
2022-06-28
294130 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH DOXYCYCLINE HYCLATE chemicals, which are Tetracyclin antibiotic compounds, for analysis research, used in the laboratory;Hoá chất Doxycycline hyclate, là hợp chất kháng sinh nhóm tetracyclin, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS24390-14-5
CHINA
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
95
KG
1
UNA
58
USD
NUE0739438
2022-06-16
291100 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH Chemicals 2,2-Dimethoxypropane, is acetal, used as a protective substance in the alkaloit synthesis reaction with similar structure, used analytical research in laboratory, chemical production (5ml/vial);Hoá chất 2,2-Dimethoxypropane, là axetal, được dùng làm chất bảo vệ trong phản ứng tổng hợp alkaloit có cấu trúc tương tự, dùng nghiên cứu phân tích trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(5ML/LỌ)
CHINA
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
599
KG
1
UNA
72
USD
NUE0739441
2022-06-28
292690 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH Trichloroacetonitrile chemicals, which are nitrile compounds, used for analytical research, used in the laboratoryCAS545-06-2;Hoá chất Trichloroacetonitrile, là hợp chất chức nitrile, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS545-06-2
CHINA
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
95
KG
1
UNA
41
USD
NUE0697157
2022-01-17
290541 SIGMA ALDRICH QUIMICA LIMITADA SIGMA F 2-ETIL-2-(HIDROXIMETIL)PROPAN-1,3-DIOL (TRIMETILOLPROPANO).TRIMETILOLPROPANOPOLVO
CHINA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
690
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
33
USD