Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122HMSE2112076
2022-01-25
760719 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG LITONG ALUMINUM INDUSTRY GUANGDONG CO LTD Aluminum foil painted color rolls with unpaid rolls, alloy 3003H16, PVDF coating outdoors, 0.2mm thickness, 1520mm wide, color code EV3001 used to produce plastic aluminum cladding. New 100%;Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, hợp kim 3003H16, sơn phủ PVDF ngoài trời, độ dày 0.2mm, rộng 1520mm, mã màu EV3001 dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
46017
KG
2042
KGM
13438
USD
41121111150016100
2021-12-14
283311 C?NG TY TNHH HóA CH?T T?N PHú C??NG SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sodium sulphate 99% (NA2SO4). CAS: 7757-82-6. Used in the textile industry. 50kg / bag. Brand: SATERI. New 100%;Muối SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% (Na2SO4). CAS: 7757-82-6. Dùng trong ngành dệt nhuộm. 50kg/bao. Nhãn hiệu: SATERI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
165330
KG
165000
KGM
18315
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
100220COAU7221894190
2020-02-13
310560 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?I BìNH SICHUAN SHENGFENG PHOSPHORUS CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Phân bón Mono Potassium Phosphate MKP 52-34 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
56160
USD
110522CULVNAS2211673
2022-05-23
760611 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG GENIFY ALUMINUM CO LTD Aluminum leaf -shaped leaf -shaped, non -alloy -free alloy, CV2002 color coating, aluminum ceiling material. KT 1345 mm wide 0.5 mm thick. With 100%.;Nhôm lá hình chữ nhật dạng cuộn,không hợp kim chưa bồi , sơn phủ màu CV2002, nguyên vật liệu làm tấm trần nhôm. Kt rộng1345 mm dày 0.5 mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
21488
KG
2968
KGM
12068
USD
596589579
2020-07-21
551411 CALTEX COMERCIALIZADORA S A SICHUAN F De fibras discontinuas de poliéster, de ligamento tafetán;TEJIDOS DE FIBRAS DISCONTINUASSICHUAN-F65 POLIESTER35 ALGODON PARA PRENDAS DE VESTIRLIGAMENTO TAFETANLANQUEADAS~ DE PESO SUPERIOR A170 GR/M2SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
417
Kn
2127
USD
596589579
2020-07-21
551323 CALTEX COMERCIALIZADORA S A SICHUAN F Los demás tejidos de fibras discontinuas de poliéster;TEJIDOS DE FIBRAS DISCONTINUASSICHUAN-F65 POLIESTER 35 ALGODONTENIDOSPARA PRENDAS DEVESTIR PESO INFERIOR A 170 GR/M2R/M2SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1360
Kn
8352
USD
UC236075991(H)EURFL20510620VAP
2020-07-03
846610 COM E IND ISESA S A SICHUAN F Portaútiles y dispositivos de roscar de apertura automática;PORTAUTILESSICHUAN-FSOPORTEDE FIJACIONDEHIERRO PARA HERRAMIENTA USO MANUALSIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
298
Kn
1985
USD