Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 C?NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
1.30220121050001E+17
2020-02-24
310540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HI?N PHAN SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Phân monoamoni phosphat-MAP. Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
26650
USD
1.30220121050001E+17
2020-02-24
310390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I N?NG NGHI?P VàNG SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
50
TNE
26900
USD
1.30220121050001E+17
2020-02-24
310390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I N?NG NGHI?P VàNG SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
50
TNE
26900
USD
071021SHHCM2109261
2021-10-19
810890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T V? T?N SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO LTD Titanium sheet in mechanical use - GR2 Titanium Plate, ASTM B265; Size: 3x1220x2440mm x 5pcs; no brand; Number CAS: 7440-32-6. New 100%;Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 3x1220x2440mm x 5pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
201
KGM
2981
USD
EGLV149103619631
2021-06-08
121300 SICH TECHNOLOGY CO LTD LOMON TECHNOLOGY LIMITED STRAW ROPE EARISE T35 PORTABLE PA SYSTEM STRAW ROPE HTV VINYL HANGER STORAGE HOLDER FORM HEAD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2708
KG
530
CTN
0
USD
41121111150016100
2021-12-14
283311 C?NG TY TNHH HóA CH?T T?N PHú C??NG SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sodium sulphate 99% (NA2SO4). CAS: 7757-82-6. Used in the textile industry. 50kg / bag. Brand: SATERI. New 100%;Muối SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% (Na2SO4). CAS: 7757-82-6. Dùng trong ngành dệt nhuộm. 50kg/bao. Nhãn hiệu: SATERI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
165330
KG
165000
KGM
18315
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
290320GXSAG20034976
2020-04-09
810820 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO LTD Titanium chưa gia công,dạng rắn,TP:Ti>=97%,P<=0.10%,S<=0.10%,C<=0.04%,N<=0.06%, kích cỡ: 5-35mm,dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng,mới 100%;Titanium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought titanium; powders;钛及其制品,包括废料和废料:未锻轧的钛;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
10
TNE
58690
USD
100220COAU7221894190
2020-02-13
310560 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?I BìNH SICHUAN SHENGFENG PHOSPHORUS CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Phân bón Mono Potassium Phosphate MKP 52-34 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
56160
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD