Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120621CULSHK21045386
2021-06-16
680221 C?NG TY TNHH GLORY OCEANIC VI?T NAM PO FUNG MARBLE CO LTD NK087 # & The marble slabs, QC (1217 x 102 x 25) MM, complete product attached to product use household furniture, new 100%;NK087#&Mặt đá marble dạng tấm, QC: (1217 x 102 x 25)MM, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
245
PCE
2815
USD
120621721110698000
2021-06-16
680299 C?NG TY C? PH?N ?? G? STARWOOD VI?T NAM PO FUNG MARBLE CO LTD SWTCHC # & Water Shield Granite has been processed, polished backsplash Marble-1142VA-30 (760 * 102 * 25mm);SWTCHC#&Tấm chắn nước bằng đá hoa cương đã được gia công, đánh bóng Marble-backsplash 1142VA-30(760*102*25mm)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15430
KG
76
PCE
540
USD
112100015912325
2021-10-21
450490 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM PO FAT OFFSET PRINTING LTD 34.Grimr.00dmdt # & Lie adhesive to insert product box size 15 * 15 * 5mm Cushion, Protective Cork Strips 15x15XT5mm, FSC 100%, FSC-C103542, PKG-001171-00, Rimr-BS2;34.GRIMR.00DMDT#&Lie kết dính để kê chèn hộp sản phẩm kích thước 15*15*5mm CUSHION,PROTECTIVE CORK STRIPS 15X15XT5MM,FSC 100%,FSC-C103542,PKG-001171-00,RIMR-BS2
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6556
KG
96000
PCE
960
USD
150721EGLV149107825669
2021-07-18
681099 C?NG TY TNHH H?NG XUYêN PO FUNG MARBLE CO LTD MBD01 # & Artificial stone face 1815ada 48, specifications (1219x558x25) mm, has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt đá nhân tạo 1815ADA 48, quy cách (1219x558x25)mm, đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
216
PCE
8133
USD
CMDUSHZ2757814
2020-01-06
990214 MACY S MERCHANDISING GROUP INC DONGGUAN LAI PO FOOTWEAR CO LTD WOMENS FOOTWEAR PO NUMBER: 9827441 PID: 10005270200 HTS NO.: 99021406<br/>WOMENS FOOTWEAR PO NUMBER: 9827441 PID: 10005270200 HTS NO.: 99021406 FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
19862
KG
1348
PCS
0
USD
231220112000013000000
2020-12-23
741300 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Braided copper wire braid, MJFGZ12 code (8 + 4T) -C, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJFGZ12(8+4T)-C, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3078
KG
12
KGM
586
USD
231220112000013000000
2020-12-23
741300 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Braided copper wire braid, MJR4PG12C2WCQ code, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJR4PG12C2WCQ, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3078
KG
28
KGM
1069
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
482291 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Soft paper tube, MBGKH075NS13250040-F090 code, 0.075 mm thickness, 4.0 mm height, 13.25 mm diameter, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKH075NS13250040-F090, độ dày 0.075 mm, chiều cao 4.0 mm, đường kính 13.25 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
21100
PCE
210
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
482291 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Thin soft paper tube, MBGKF075NL13280085-1 code, 0.075 mm thickness, 8.5 mm height, 13.28mm diameter, used in speaker components production. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKF075NL13280085-1, độ dày 0.075 mm, chiều cao 8.5 mm, đường kính 13.28mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
6000
PCE
12
USD
030422ASKVH2R2083610-02
2022-04-06
846310 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Copper-Zipper, WY-801SP model, 220V/50Hz voltage, 1.5kW capacity, Wellyang brand, produced in 2018, used in the production of speaker components. Secondhand.;Máy kéo-quấn dây đồng, model WY-801SP, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.5KW, nhãn hiệu WELLYANG, sản xuất năm 2018, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
7636
KG
16
PCE
38656
USD
10921112100000000000
2021-09-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Slim alloy copper leaves, unpaid, MBPPG1VC0064019010S-Copper-1, with a thickness of 0.05 mm, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Lá đồng hợp kim mỏng, chưa được bồi, mã MBPPGG1VC0064019010S-COPPER-1, có chiều dày 0.05 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4371
KG
1
KGM
14
USD
161220AHUVHHK0512004
2020-12-23
691410 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Ceramic ring, 4 * 2.5 * specifications 5mm, for machine wrap - zipper, effective navigation copper / aluminum, the loudspeaker components manufacturers. New 100%;Vòng sứ, quy cách 4*2.5*5mm, dùng cho máy quấn - kéo dây, có tác dụng dẫn hướng dây đồng/nhôm, trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUMEN,CHINA
NAM HAI
3787
KG
400
PCE
46
USD
10921112100000000000
2021-09-01
392190 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Slim Kapton, non-porous, MBDKL075NS0637G code, has been reinforced with surfaces, not self-adhesive (0.075 mm thickness, 63.7mm width), used in speaker components. 100% new;Băng nhựa Kapton mỏng, không xốp, mã MBDKL075NS0637G, đã được gia cố bề mặt, không tự dính (độ dày 0.075 mm, bề rộng 63.7mm), dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4371
KG
31
KGM
1134
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
481149 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD PL # & roll paper tape, colored and coated thin thin surface glue, 0.05-0.125mm thickness, width 4.0 - 19.2 mm, used in speaker components production. 100% new;PL#&Băng giấy dạng cuộn, được nhuộm màu và tráng lớp keo mỏng khô bề mặt, độ dày 0.05-0.125mm, bề rộng 4.0 - 19.2 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
114
KGM
4721
USD
50122112100017600000
2022-01-06
391690 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Hard plastic pom bar, code JM01050018, specified 18 * 1000mm, used to produce tools for audio speakers. 100% new;Thanh POM nhựa cứng, mã JM01050018, quy cách 18*1000mm, dùng để sản xuất dụng cụ cho loa âm thanh. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9145
KG
5
PCE
20
USD
010422YMLUI226145590
2022-04-18
846299 C?NG TY TNHH S?N XU?T NG? KIM VI?N TUNG YUANZONG INTERNATIONAL LIMITED Electric metal tractor with electricity used in the production industry- Wire Drawing Machine (Model: MS-22A, Power: 22kW, Brand: No, Year: 2022). New 100%;Máy kéo dây kim loại hđ bằng điện dùng trong ngành sx ngũ kim- Wire drawing machine (Model : MS-22A, Power:22KW, Brand: Không,Năm sx:2022). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26393
KG
1
SET
1690
USD
MAEU591785521
2020-03-21
012491 ADIDAS INTERNATIONAL TRADE AG EVERVAN INTERNATIONAL LIMITED ADIDAS BRANDED SPORT SHOES CO NSOL CODE: ADDS USA FOR FOOTW EAR HS CODE.: PO NO.: 012491 3367 ORDER NO.: 0289194447 ART NO.: G28107 CUST NO.: 600 000 QTY.: 1800 PRS INV. NO.: EIEHA200184 - -VG1110, BRI TISH VIRGIN ISLANDS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1536
KG
600
CTN
0
USD