Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031121CULVNGB2107556
2021-11-12
392211 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Plastic PM-03128 Washbasin + TPE, KT: 35 * 31.1 * 4.6cm. NSX: Dongguan Changli Trading Co., LTD. New 100%;Chậu rửa mặt PM-03128 bằng nhựa +TPE, kt: 35*31,1*4,6cm. NSX: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
600
PCE
180
USD
031121CULVNGB2107556
2021-11-12
392211 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Holla HL-0388 compact washbasin with PP + TPE, KT 30.6 * 29.4 * 11.5 cm. NSX: Dongguan Changli Trading Co., LTD. New 100%;Chậu rửa mặt gấp gọn Holla HL-0388 bằng nhựa PP+ TPE, KT 30.6*29.4*11.5 cm. NSX: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
360
PCE
202
USD
161121ANBVD1B1235102
2021-12-13
961000 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Multi-purpose drawing table combines bookshelves with HLLA HL-16111 chairs, PE plastic material, KT: 54.5 * 48.5 * 53.5cm. HSX: Dongguan Changli Trading Co., LTD. New 100%;Bảng vẽ đa năng kết hợp giá sách kèm ghế Holla HL-16111, chất liệu nhựa PE, kt: 54.5*48.5*53.5cm. Hsx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
10950
KG
100
SET
580
USD
170721A80B093065
2021-07-24
961000 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Children accompanying drawing table chair plastic Holla HL- code 10117 (kt Table 51 * 7 * 67 cm / 36 * 35 * 44 seat cm) HSX: GUANGZHOU FU LU DE TRADING CO., LTD. New 100%;Bảng vẽ trẻ em kèm ghế Holla bằng plastic mã HL- 10117 (kt bảng 51*7*67 cm / ghế 36*35*44 cm) Hsx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
5050
KG
50
SET
410
USD
071221ZGNGB0160000088
2021-12-14
940429 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Cushion with foam foam for children UM-0965, size 100 * 56 * 4.5cm. NSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd, 100% new;Đệm bằng mút xốp cho trẻ em UM-0965, kích thước 100*56*4,5cm. NSX: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6050
KG
120
PCE
444
USD
110522BANR10DCBS0177
2022-05-23
871500 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Children's trolley accessories set includes: PU fabric pads; fabric stroller roof, iron frame; Fabric basket. HSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd. New 100%;Bộ phụ kiện dành cho xe đẩy của trẻ em gồm: tấm lót bằng vải PU; mái xe đẩy bằng vải, khung viền sắt; giỏ bằng vải. Hsx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
11430
KG
500
SET
1050
USD
180622NOSNB22CL11843
2022-06-29
961001 C?NG TY TNHH POMO QU?C T? HONGKONG HUI SHUN IMPORT EXPORT TRADING LIMITED Children's drawing table with holla chairs with plastic code HL-10162 (KT table: 47*43*96 cm/ chair: 50*37*40 cm) HSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd. New 100%;Bảng vẽ trẻ em kèm ghế Holla bằng plastic mã HL-10162 (kt bảng: 47*43*96 cm/ ghế: 50*37*40 cm) Hsx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9556
KG
47
SET
329
USD
DUN94945671811(H)SHIPSE2005005
2020-06-25
250590 ANIMAL MARKET SPA DONGGUN CITY SHUN GUANGHUA TRADING F Las demás;ARANA COLOREADADONGGUN CITY SHUN GUANGHUA TRADING-F4X5L/4KGSNATURA, CON AROMO, EN SACOS, PARA DEPOSICIONES DE GATOS.--SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,OTROS PUERTOS ASIáTICOS NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
9800
Kn
4540
USD
310520XMVNDAD20050009
2020-06-08
081330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NG?C S?N DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO LTD Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
11385
KGM
2277
USD