Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
120721SITGNBHP845772-01
2021-07-20
400819 C?NG TY TNHH T?N V?NH H?NG KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI MUT-CSC-3X100T5 # & Foam rubber rolls (3mm thick, 1m wide, 100m long / roll, 110 rolls) (100% new);MUT-CSC-3X100T5#&Mút cao su xốp dạng cuộn (dày 3mm, rộng 1m, dài 100m/cuộn, 110 cuộn) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16096
KG
11000
MTK
10560
USD
150322AMIGL220080916A
2022-03-21
382488 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904001 # & substances used in lenses (1,4-dithiane-2,5-iyl) Dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C;RM1904001#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính (1,4-dithiane-2,5-diyl)dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1532
KG
1400
KGM
89600
USD
2015294322
2022-01-06
382488 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904001 # & substances used in lenses (1,4-dithiane-2,5-iyl) Dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C;RM1904001#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính (1,4-dithiane-2,5-diyl)dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
11300
USD